Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0629695 | #N01M2401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M24 | Cái | 5,288đĐã bao gồm thuế392đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 139 | Cái | 7,867đĐã bao gồm thuế583đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 12 | Cái | 19,746đĐã bao gồm thuế1,463đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30 | Cái | 24,654đĐã bao gồm thuế1,826đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Cái | 44,882đĐã bao gồm thuế3,325đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36 | Cái | 48,265đĐã bao gồm thuế3,575đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 5 | Cái | 65,825đĐã bao gồm thuế4,876đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064017 | #N01M4201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Cái | 87,042đĐã bao gồm thuế6,448đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Cái | 107,714đĐã bao gồm thuế7,979đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Cái | 171,965đĐã bao gồm thuế12,738đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0073333 | #N01M0601D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 390 | Cái | 211đĐã bao gồm thuế16đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073339 | #N01M0801D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 630 | Cái | 476đĐã bao gồm thuế35đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073351 | #N01M1201D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 148 | Cái | 916đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088631 | #N01M0501D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 50 | Cái | 366đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088632 | #N01M0601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 424 | Cái | 311đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088633 | #N01M0801D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 1.653 | Cái | 623đĐã bao gồm thuế46đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088634 | #N01M1001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 245 | Cái | 1,337đĐã bao gồm thuế99đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088635 | #N01M1201D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 1.148 | Cái | 1,777đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109996 | #N01M1601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 442 | Cái | 3,187đĐã bao gồm thuế236đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110676 | #N01M2001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 38 | Cái | 7,159đĐã bao gồm thuế530đ | Xuất kho trong ngày |