Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0112934 | #N01M1001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 57.206 | Cái | 482đĐã bao gồm thuế36đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061180 | #N01M1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 63.385 | Cái | 897đĐã bao gồm thuế66đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061156 | #N01M1002D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 340 | Cái | 1,237đĐã bao gồm thuế92đ | Xuất kho trong ngày | |||
0594352 | #N01M1002D35Tán Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 79 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061246 | #N01M1201D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 8.709 | Cái | 827đĐã bao gồm thuế61đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 8.816 | Cái | 1,175đĐã bao gồm thuế87đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067522 | #N01M1202D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 171 | Cái | 2,124đĐã bao gồm thuế157đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060516 | #N01M1203D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1.5 Ren Nhuyễn (AF18-T10.5)
Tồn kho: 2.692 | Cái | 1,946đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 4.492 | Cái | 2,198đĐã bao gồm thuế163đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630921 | #N01M1401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14 | Cái | 863đĐã bao gồm thuế64đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14 | Cái | 1,868đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 309 | Cái | 3,316đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629694 | #N01M1601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16 | Cái | 1,578đĐã bao gồm thuế117đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 350 | Cái | 2,133đĐã bao gồm thuế158đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 2 | Cái | 3,434đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 210 | Cái | 3,718đĐã bao gồm thuế275đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 6.443 | Cái | 2,601đĐã bao gồm thuế193đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 73 | Cái | 3,918đĐã bao gồm thuế290đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 92 | Cái | 4,694đĐã bao gồm thuế348đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.539 | Cái | 6,924đĐã bao gồm thuế513đ | Xuất kho trong ngày |