Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043100 | #N01M1601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M16
Tồn kho: 1.825 | Cái | 900đĐã bao gồm thuế67đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061169 | #N01M1801A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M18
Tồn kho: 62 | Cái | 1,407đĐã bao gồm thuế104đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059591 | #N01M2001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M20
Tồn kho: 2.531 | Cái | 1,668đĐã bao gồm thuế124đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
Tồn kho: 18 | Cái | 2,046đĐã bao gồm thuế152đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055057 | #N01M2401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M24
Tồn kho: 24 | Cái | 2,631đĐã bao gồm thuế195đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055058 | #N01M2701A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M27 | Cái | 5,379đĐã bao gồm thuế398đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
0074094 | #N01M3001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M30
Tồn kho: 6 | Cái | 7,532đĐã bao gồm thuế558đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067120 | #N01M0301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 10.000 | Cái | 165đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067121 | #N01M0401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 16.382 | Cái | 238đĐã bao gồm thuế18đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M5 | Cái | 259đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0061297 | #N01M0601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 120.474 | Cái | 132đĐã bao gồm thuế10đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043062 | #N01M0801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 35.308 | Cái | 168đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054940 | #N01M0802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8x1.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 44 | Cái | 1,089đĐã bao gồm thuế81đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043089 | #N01M1001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 4.468 | Cái | 375đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043057 | #N01M1201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 20.822 | Cái | 581đĐã bao gồm thuế43đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074137 | #N01M1203D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 10.410 | Cái | 2,042đĐã bao gồm thuế151đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066705 | #N01M1401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 5.142 | Cái | 793đĐã bao gồm thuế59đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 80 | Cái | 2,399đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065388 | #N01M1801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 4.978 | Cái | 1,588đĐã bao gồm thuế118đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065387 | #N01M2001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 86 | Cái | 2,317đĐã bao gồm thuế172đ | Xuất kho trong ngày |