Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0074022 | #N01M3301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M33 | Con | 17,193đ(có VAT) 18,912đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0059899 | #N01M3601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 51 | Con | 23,861đ(có VAT) 26,247đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063383 | #N01M3602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36x3.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 4 | Con | 48,809đ(có VAT) 53,690đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054947 | #N01M3901D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 11 | Con | 38,093đ(có VAT) 41,902đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065383 | #N01M4201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M42 | Con | 67,721đ(có VAT) 74,493đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 5.963 | Con | 170đ(có VAT) 187đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép 8.8 Mạ Kẽm DIN934 M4
Tồn kho: 6.704 | Con | 254đ(có VAT) 279đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 14.956 | Con | 187đ(có VAT) 206đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043076 | #N01M0801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 1.265 | Con | 390đ(có VAT) 429đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061180 | #N01M1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 7.362 | Con | 831đ(có VAT) 914đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 16.490 | Con | 1,088đ(có VAT) 1,197đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 2.429 | Con | 1,730đ(có VAT) 1,903đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 11.681 | Con | 1,975đ(có VAT) 2,173đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 47 | Con | 3,443đ(có VAT) 3,787đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 132 | Con | 3,168đ(có VAT) 3,485đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 26 | Con | 6,411đ(có VAT) 7,052đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép 8.8 Mạ Kẽm DIN934 M24
Tồn kho: 270 | Con | 7,284đ(có VAT) 8,012đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 25 | Con | 18,283đ(có VAT) 20,111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 8 | Con | 22,828đ(có VAT) 25,111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Con | 41,557đ(có VAT) 45,713đ | Xuất kho trong 18 ngày |