Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 100 | Con | 230đ(có VAT) 253đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061297 | #N01M0601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 626 | Con | 122đ(có VAT) 134đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043062 | #N01M0801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 6.646 | Con | 156đ(có VAT) 172đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043089 | #N01M1001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 11.764 | Con | 347đ(có VAT) 382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054941 | #N01M1002D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn | Con | 817đ(có VAT) 899đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0043057 | #N01M1201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 4.695 | Con | 538đ(có VAT) 592đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063032 | #N01M1202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 490 | Con | 1,188đ(có VAT) 1,307đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066705 | #N01M1401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 850 | Con | 734đ(có VAT) 807đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054942 | #N01M1402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 1,939đ(có VAT) 2,133đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0065382 | #N01M1601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 43 | Con | 979đ(có VAT) 1,077đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 30 | Con | 2,221đ(có VAT) 2,443đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065388 | #N01M1801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18 | Con | 1,470đ(có VAT) 1,617đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043484 | #N01M1802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 10 | Con | 3,459đ(có VAT) 3,805đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065387 | #N01M2001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 1.061 | Con | 2,145đ(có VAT) 2,360đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067524 | #N01M2002D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 5 | Con | 4,142đ(có VAT) 4,556đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067123 | #N01M2201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.135 | Con | 3,659đ(có VAT) 4,025đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054943 | #N01M2202D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 5,773đ(có VAT) 6,350đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065386 | #N01M2401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 827 | Con | 3,537đ(có VAT) 3,891đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059739 | #N01M2402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn | Con | 7,218đ(có VAT) 7,940đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0065384 | #N01M2701D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Con | 9,556đ(có VAT) 10,512đ | Xuất kho trong ngày |