Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0627510 | #N01M3001N00Tán Inox 321 DIN934 M30
Tồn kho: 4 | Cái | 100,888đĐã bao gồm thuế7,473đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074023 | #N01M3301H00Tán Inox 304 DIN934 M33
Tồn kho: 3 | Cái | 42,466đĐã bao gồm thuế3,146đ | Xuất kho trong ngày | |||
0086132 | #N01M3601H00Tán Inox 304 DIN934 M36
Tồn kho: 32 | Cái | 58,213đĐã bao gồm thuế4,312đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073038 | #N01M3601K00Tán Inox 316 DIN934 M36
Tồn kho: 18 | Cái | 106,204đĐã bao gồm thuế7,867đ | Xuất kho trong ngày | |||
0627511 | #N01M3601N00Tán Inox 321 DIN934 M36
Tồn kho: 3 | Cái | 214,142đĐã bao gồm thuế15,862đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124563 | #N01M3901H00Tán Inox 304 DIN934 M39
Tồn kho: 11 | Cái | 92,518đĐã bao gồm thuế6,853đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073865 | #N01M3901K00Tán Inox 316 DIN934 M39 | Cái | 172,021đĐã bao gồm thuế12,742đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124564 | #N01M4201H00Tán Inox 304 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Cái | 109,419đĐã bao gồm thuế8,105đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124565 | #N01M4501H00Tán Inox 304 DIN934 M45 | Cái | 149,230đĐã bao gồm thuế11,054đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124566 | #N01M4801H00Tán Inox 304 DIN934 M48 | Cái | 180,453đĐã bao gồm thuế13,367đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0112974 | #N01M5601H00Tán Inox 304 DIN934 M56
Tồn kho: 2 | Cái | 356,520đĐã bao gồm thuế26,409đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 732 | Cái | 76đĐã bao gồm thuế6đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 480 | Cái | 35đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M5
Tồn kho: 54 | Cái | 46đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6 | Cái | 75đĐã bao gồm thuế6đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 27.664 | Cái | 158đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061316 | #N01M1001A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M10
Tồn kho: 1.180 | Cái | 315đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110087 | #N01M1001A70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 4.6 M10
Tồn kho: 2.800 | Cái | 696đĐã bao gồm thuế52đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061303 | #N01M1201A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M12 | Cái | 413đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0061145 | #N01M1401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M14
Tồn kho: 5 | Cái | 666đĐã bao gồm thuế49đ | Xuất kho trong ngày |