Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0057945 | #N01M2701K00Tán Inox 316 DIN934 M27 | Con | 40,696đĐã bao gồm thuế3,700đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0062824 | #N01M3001G00Tán Inox 201 M30
Tồn kho: 11 | Con | 30,316đĐã bao gồm thuế2,756đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055031 | #N01M3001H00Tán Inox 304 DIN934 M30
Tồn kho: 1.403 | Con | 34,161đĐã bao gồm thuế3,106đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057947 | #N01M3001K00Tán Inox 316 DIN934 M30 | Con | 74,688đĐã bao gồm thuế6,790đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0627510 | #N01M3001N00Tán Inox 321 DIN934 M30
Tồn kho: 4 | Con | 102,757đĐã bao gồm thuế9,342đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074023 | #N01M3301H00Tán Inox 304 DIN934 M33
Tồn kho: 103 | Con | 43,252đĐã bao gồm thuế3,932đ | Xuất kho trong ngày | |||
0086132 | #N01M3601H00Tán Inox 304 DIN934 M36
Tồn kho: 32 | Con | 59,291đĐã bao gồm thuế5,390đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073038 | #N01M3601K00Tán Inox 316 DIN934 M36
Tồn kho: 36 | Con | 108,171đĐã bao gồm thuế9,834đ | Xuất kho trong ngày | |||
0627511 | #N01M3601N00Tán Inox 321 DIN934 M36
Tồn kho: 3 | Con | 218,108đĐã bao gồm thuế19,828đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124563 | #N01M3901H00Tán Inox 304 DIN934 M39
Tồn kho: 17 | Con | 94,232đĐã bao gồm thuế8,567đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073865 | #N01M3901K00Tán Inox 316 DIN934 M39 | Con | 175,207đĐã bao gồm thuế15,928đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124564 | #N01M4201H00Tán Inox 304 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Con | 111,445đĐã bao gồm thuế10,131đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124565 | #N01M4501H00Tán Inox 304 DIN934 M45 | Con | 151,994đĐã bao gồm thuế13,818đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124566 | #N01M4801H00Tán Inox 304 DIN934 M48 | Con | 183,795đĐã bao gồm thuế16,709đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0112974 | #N01M5601H00Tán Inox 304 DIN934 M56
Tồn kho: 2 | Con | 363,122đĐã bao gồm thuế33,011đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 4.232 | Con | 77đĐã bao gồm thuế7đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 3.130 | Con | 35đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M5
Tồn kho: 954 | Con | 47đĐã bao gồm thuế4đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6
Tồn kho: 1.189 | Con | 76đĐã bao gồm thuế7đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 46.654 | Con | 161đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong ngày |