Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0590866 | #FCT-HTSKS-M220250Mũi taro thẳng HTSKS FCT hệ Met Bright M22x2.5Thương hiệu: FCT | Cái | 249,000đ(có VAT) 273,900đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0590927 | #FCT-HTSKSS-M240150Bộ 3 mũi taro thẳng HTSKS FCT hệ Met Bright M24x1.5Thương hiệu: FCT | Cái | 759,000đ(có VAT) 834,900đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0590867 | #FCT-HTSKS-M240150Mũi taro thẳng HTSKS FCT hệ Met Bright M24x1.5Thương hiệu: FCT | Cái | 253,000đ(có VAT) 278,300đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0590928 | #FCT-HTSKSS-M240300Bộ 3 mũi taro thẳng HTSKS FCT hệ Met Bright M24x3Thương hiệu: FCT | Cái | 759,000đ(có VAT) 834,900đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0590868 | #FCT-HTSKS-M240300Mũi taro thẳng HTSKS FCT hệ Met Bright M24x3Thương hiệu: FCT | Cái | 253,000đ(có VAT) 278,300đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121946 | #YMW-TNMP20E1Mũi taro tay P1 M2x0.4 YAMAWA TNMP2.0E1Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 203,899đ(có VAT) 224,289đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120104 | #YMW-TNMP20E5Mũi taro tay P1 M2x0.4 YAMAWA TNMP2.0E5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 203,899đ(có VAT) 224,289đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121136 | #YMW-TNMQ25F5Mũi taro tay P2 M2.5x0.45 YAMAWA TNMQ2.5F5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 156,501đ(có VAT) 172,151đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120155 | #YMW-TNMQ30G1Mũi taro tay P2 M3x0.5 YAMAWA TNMQ3.0G1Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120112 | #YMW-TNMQ30G5Mũi taro tay P2 M3x0.5 YAMAWA TNMQ3.0G5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0122576 | #YMW-TNFQ40I112Mũi taro tay P2 M4x0.7 YAMAWA TNFQ4.0I112Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 377,100đ(có VAT) 414,810đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121119 | #YMW-TNFQ40I515Mũi taro tay P2 M4x0.7 YAMAWA TNFQ4.0I515Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 582,300đ(có VAT) 640,530đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120173 | #YMW-TNMQ40I1Mũi taro tay P2 M4x0.7 YAMAWA TNMQ4.0I1Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120157 | #YMW-TNMQ40I5Mũi taro tay P2 M4x0.7 YAMAWA TNMQ4.0I5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121763 | #YMW-TY50KRAEN5Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TY5.0KRAEN5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 137,200đ(có VAT) 150,920đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121319 | #YMW-TUMQ50K4Mũi Taro Tay P2 M5x0.8 YAMAWA TUMQ5.0K4Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 137,200đ(có VAT) 150,920đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120216 | #YMW-TNMR50K1Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TNMR5.0K1Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120181 | #YMW-TNMR50K5Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TNMR5.0K5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 118,000đ(có VAT) 129,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0122578 | #YMW-TNFQ60M512Mũi taro tay P2 M6x1 YAMAWA TNFQ6.0M512Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 293,700đ(có VAT) 323,070đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121779 | #YMW-TNMR60M13Mũi taro tay P3 M6x1 YAMAWA TNMR6.0M13Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 129,500đ(có VAT) 142,450đ | Xuất kho trong 2 ngày |