MECSU CO, LTD.
⭐⭐⭐⭐⭐
TRANG CHỦ
GIỎ HÀNG
ĐĂNG NHẬP
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
Mũi Doa
Dao Phay
Dao Phay Ngón 2 Me
Dao Phay Ngón 4 Me
Mũi Vát
Mũi Khoét
Mũi Taro - Bàn Taro
Mũi Taro Tay
Mũi Taro Máy
Mũi Taro Ống
Mũi Khoan Kim Loại
Mũi Khoan Trụ
Mũi Khoan Bê Tông
Lưỡi Cưa-Lưỡi Cắt
Đá Cắt-Đá Mài
Đá Nhám Xếp
Giấy Nhám
Phụ Kiện Van Khí Nén - Thủy Lực
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
Linh Kiện Lắp Ghép - Kẹp Chặt
Linh Kiện Định Vị - Dẫn Hướng
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư Kẹp Ống
Bao Bì - Linh Kiện Đóng Gói
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Dụng Cụ Điện
Dụng Cụ Cầm Tay
Dụng Cụ Đo - Kiểm
Vật Liệu Làm Kín
Vật Tư Mài Mòn - Hỗ Trợ Gia Công Kim Loại
≫
Mũi Khoan Kim Loại
≫
Mũi Khoan Trụ
Mũi Khoan Không Phủ
Mũi Khoan Phủ Oxit Đen
Mũi Khoan Phủ TiN
Mũi Khoan Trụ
Dùng Cho
Thép, Gang, Nhôm, Inox
Chiều Dài Xoắn (L1)
3 mm
3.5 mm
5.5 mm
7.5 mm
8.5 mm
10 mm
11 mm
13 mm
14.5 mm
18 mm
20 mm
22 mm
23 mm
24.5 mm
25 mm
28 mm
29 mm
29.5 mm
31.5 mm
33 mm
35 mm
37 mm
38 mm
39 mm
42 mm
43 mm
45 mm
48 mm
49 mm
51 mm
54 mm
55 mm
56 mm
57 mm
59 mm
61 mm
62 mm
63 mm
64 mm
65 mm
67 mm
70 mm
72 mm
73 mm
75 mm
78 mm
80 mm
81 mm
84 mm
87 mm
89 mm
92 mm
95 mm
98 mm
100 mm
103 mm
106 mm
109 mm
111 mm
114 mm
122 mm
132 mm
143 mm
Ứng Dụng
Dùng Cho Inox
Dùng Cho Sắt
Tổng Chiều Dài (L)
19 mm
20 mm
24 mm
30 mm
32 mm
34 mm
36 mm
40 mm
42 mm
45 mm
48 mm
50 mm
52 mm
55 mm
58 mm
61 mm
64 mm
67 mm
71 mm
73 mm
76 mm
79 mm
83 mm
86 mm
89 mm
92 mm
95 mm
98 mm
102 mm
105 mm
108 mm
111 mm
114 mm
117 mm
121 mm
124 mm
127 mm
130 mm
133 mm
137 mm
140 mm
143 mm
146 mm
149 mm
152 mm
168 mm
181 mm
194 mm
Đường Kính (D)
0.2 mm
0.3 mm
0.4 mm
0.5 mm
0.6 mm
0.7 mm
0.8 mm
0.9 mm
1 mm
1.1 mm
1.2 mm
1.3 mm
1.4 mm
1.5 mm
1.6 mm
1.7 mm
1.8 mm
1.9 mm
2 mm
2.1 mm
2.2 mm
2.3 mm
2.4 mm
2.5 mm
2.6 mm
2.7 mm
2.8 mm
2.9 mm
3 mm
3.1 mm
3.2 mm
3.3 mm
3.4 mm
3.5 mm
3.6 mm
3.7 mm
3.8 mm
3.9 mm
4 mm
4.1 mm
4.2 mm
4.3 mm
4.4 mm
4.5 mm
4.6 mm
4.7 mm
4.8 mm
4.9 mm
5 mm
5.1 mm
5.2 mm
5.3 mm
5.4 mm
5.5 mm
5.6 mm
5.7 mm
5.8 mm
5.9 mm
6 mm
6.1 mm
6.2 mm
6.3 mm
6.4 mm
6.5 mm
6.6 mm
6.7 mm
6.8 mm
6.9 mm
7 mm
7.1 mm
7.2 mm
7.3 mm
7.4 mm
7.5 mm
7.6 mm
7.7 mm
7.8 mm
7.9 mm
8 mm
8.1 mm
8.2 mm
8.3 mm
8.4 mm
8.5 mm
8.6 mm
8.7 mm
8.8 mm
8.9 mm
9 mm
9.1 mm
9.2 mm
9.3 mm
9.4 mm
9.5 mm
9.6 mm
9.7 mm
9.8 mm
9.9 mm
10 mm
10.1 mm
10.2 mm
10.3 mm
10.4 mm
10.5 mm
10.6 mm
10.7 mm
10.8 mm
10.9 mm
11 mm
11.1 mm
11.2 mm
11.3 mm
11.4 mm
11.5 mm
11.6 mm
11.7 mm
11.8 mm
11.9 mm
12 mm
12.1 mm
12.2 mm
12.3 mm
12.4 mm
12.5 mm
12.6 mm
12.7 mm
12.8 mm
12.9 mm
13 mm
13.5 mm
13.7 mm
14 mm
14.5 mm
15 mm
15.5 mm
16 mm
16.5 mm
17 mm
17.5 mm
18 mm
18.5 mm
19 mm
20 mm
Tên Sản Phẩm
Mũi Khoan
Mũi Khoan Inox L6520
Mũi Khoan Sắt L500
Mũi Khoan Thượng Hải
Xuất Xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
Thương Hiệu
NaChi
YG1
Xử Lý Bề Mặt
Mũi Phủ TiN
Mạ Đen
Vật Liệu
HSS
HSSCo8
HSS Phủ TiN
Apply
Clear
THONG SO KY THUAT MUI KHOAN TRU.pdf