Mũi khoan inox (Cobalt Drill Bit) là loại mũi khoan chuyên dụng để khoan inox (thép không gỉ), thép hợp kim, và kim loại cứng, phù hợp cho gia công cơ khí và công nghiệp. Được chế tạo từ thép gió HSS-Co (cobalt) hoặc carbide với độ cứng cao, chịu nhiệt tốt, bề mặt phủ TiN hoặc TiAlN để giảm ma sát, tăng độ bền. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 2mm-13mm. Thương hiệu mũi khoan inox uy tín: Nachi, Bosch, Makita.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Inox (Stainless Steel) là vật liệu phổ biến trong công nghiệp, xây dựng và dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, khi khoan Inox, do vật liệu dai, cứng, ma sát lớn và sinh nhiệt cao, dễ xảy ra hiện tượng work hardening (chai cứng do biến dạng) – khiến vùng vật liệu xung quanh điểm cắt càng cứng nếu gia công không dứt khoát, gây mòn/gãy mũi khoan và khó khăn cho các lần khoan kế tiếp.
Để khắc phục, Mũi Khoan Inox (Stainless Steel Drill Bit) chuyên dụng được phát triển trên nền vật liệu HSS-Co hoặc Carbide, với thiết kế đầu mũi, rãnh thoát phoi tối ưu và lớp phủ chịu nhiệt. Thiết kế này giúp cắt Inox hiệu quả, giảm thiểu work hardening, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan. Lựa chọn và sử dụng đúng Mũi Khoan Inox là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng gia công và tối ưu chi phí dụng cụ.
Alt text: Hình ảnh Mũi Khoan Inox chuyên dụng (thường có màu vàng đồng của Cobalt hoặc màu của lớp phủ).
Dù cùng cấu trúc cơ bản với mũi khoan xoắn, Mũi Khoan Inox được tinh chỉnh ở các bộ phận chính nhằm tối ưu cho việc cắt thép không gỉ:
Lưỡi cắt được mài sắc với góc cắt và góc thoát thiết kế đặc biệt. Góc cắt này giúp ăn phoi Inox dạng dải hiệu quả, ngăn ngừa phoi kẹt hoặc bám dính vào lưỡi cắt.
Mũi khoan Inox có rãnh xoắn được thiết kế để thoát phoi Inox, thường thành dải dài và xoắn. Rãnh có chiều rộng vừa đủ, bề mặt trơn nhẵn và được mài chính xác, giúp phoi thoát ra dễ dàng, ngăn kẹt phoi gây quá nhiệt và giảm ma sát.
Đây là hai yếu tố đặc biệt quan trọng quyết định khả năng khoan Inox của mũi khoan. Những yếu tố này sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau.
Alt text: Cấu tạo chi tiết của Mũi Khoan Inox
Mũi khoan Inox chủ yếu được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo và các đặc điểm thiết kế phụ trợ:
Alt text: Mũi khoan HSS-Co thường có màu vàng đồng tự nhiên của Cobalt.
Alt text: Mũi khoan Carbide đặc có màu xám đậm đặc trưng của Carbide.
Alt text: Hình ảnh các loại Mũi Khoan Inox khác nhau dựa trên vật liệu Cobalt, Carbide
Alt text: Hình ảnh các loại Mũi Khoan Inox khác nhau dựa trên vật liệu lớp phủ vàng
Alt text: Màu sắc các lớp phủ TiAlN/AlTiN (đen/tím than)
Alt text: Hình ảnh các loại Mũi Khoan Inox khác nhau dựa trên vật liệu lớp phủ đen.
Mũi khoan Inox thường sử dụng các loại chuôi phổ biến sau:
Alt text: So sánh hình dáng chuôi Trụ và chuôi Lục giác.
Lựa chọn vật liệu và lớp phủ là yếu tố then chốt khi khoan Inox:
Alt text: Mũi khoan HSS-Co thường có màu vàng đồng tự nhiên của Cobalt.
Alt text: Mũi khoan Carbide đặc có màu xám đậm đặc trưng của Carbide.
Mũi Khoan Inox là công cụ không thể thiếu trong các ngành nghề và công việc liên quan đến gia công và lắp đặt thép không gỉ:
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong chế tạo thiết bị công nghiệp.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong xây dựng và kiến trúc.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong ngành đóng tàu và hàng hải.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong ngành ô tô và xe máy.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong lắp đặt và sửa chữa hệ thống đường ống.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong chế tạo đồ gia dụng và nội thất.
Alt text: Minh họa các ứng dụng thực tế của Mũi Khoan Inox trong công việc DIY và sửa chữa tại nhà.
Việc lựa chọn đúng loại Mũi Khoan Inox giúp bạn đạt hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Hãy xem xét các yếu tố sau:
Việc khoan Inox không chỉ đơn thuần là lắp mũi khoan vào máy và khởi động. Kỹ thuật đúng là yếu tố quyết định thành công:
Alt text: Quy trình khoan Inox cần thực hiện ở tốc độ chậm.
Chăm sóc đúng cách giúp bảo vệ Mũi Khoan Inox, đặc biệt là các loại HSS-Co và Carbide có giá trị.
Sau khi khoan, cần vệ sinh ngay lập tức để loại bỏ triệt để phoi Inox và chất bôi trơn cũ. Sử dụng bàn chải cứng cùng dung môi làm sạch kim loại phù hợp. Tiến hành làm khô hoàn toàn, đặc biệt quan trọng khi sử dụng chất bôi trơn dạng lỏng.
Mặc dù Inox là thép không gỉ, nhưng bản chất phần thân làm từ HSS của mũi HSS-Co vẫn có khả năng bị gỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất trong thời gian dài mà không được vệ sinh và bảo quản khô ráo đúng cách.
Cất giữ mũi khoan Inox trong hộp/khay chuyên dụng, tách biệt. Tránh va chạm với dụng cụ kim loại hay vật liệu cứng khác, giảm thiểu rủi ro mẻ/gãy lưỡi cắt (cutting edge). Lưu kho tại nơi khô ráo, thoáng khí. Tránh xa môi trường ẩm ướt, nhiệt độ thất thường
Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng loại mũi khoan giúp bạn đưa ra lựa chọn thông thái khi đối mặt với Inox:
Đặc điểm |
Mũi Khoan HSS Tiêu Chuẩn |
Mũi Khoan HSS-Co |
Mũi Khoan Carbide |
Khả năng khoan Inox |
Rất kém (gây chai cứng) |
Rất tốt (lựa chọn phổ biến) |
Xuất sắc (cho Inox cực cứng/công nghiệp) |
Chịu nhiệt |
Kém |
Tốt hơn HSS |
Rất tốt |
Chống mài mòn |
Kém |
Tốt hơn HSS |
Rất tốt |
Chống chai cứng |
Rất kém |
Tốt |
Rất tốt |
Tốc độ khoan đề xuất |
Rất chậm, khó khăn |
Chậm đến trung bình (tùy đường kính) |
Cao (với máy và kỹ thuật phù hợp) |
Độ bền lưỡi cắt |
Rất thấp |
Cao hơn HSS |
Rất cao |
Độ dẻo dai (chống gãy) |
Tốt hơn Carbide |
Tốt (dẻo dai vừa phải) |
Kém (rất giòn) |
Giá thành |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Đắt nhất |
Mài lại |
Dễ |
Khó hơn HSS |
Rất khó |
Ứng dụng tiêu biểu |
Không nên dùng cho Inox |
Khoan tay/máy bàn Inox thông thường/cứng |
Công nghiệp tốc độ cao, Inox rất cứng |
Lựa chọn Mũi Khoan Inox từ các thương hiệu danh tiếng đảm bảo chất lượng vật liệu, độ chính xác mài và hiệu suất làm việc ổn định.
Để giúp bạn dễ dàng tìm kiếm Mũi Khoan Inox phù hợp với nhu cầu, dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của một số loại mũi khoan HSS-Co và Carbide phổ biến được cung cấp tại Mecsu.
Mã Sản Phẩm Gốc |
Loại Mũi Khoan (HSS-Co / Solid Carbide) |
Đường kính (Ø - mm) |
Chiều dài làm việc (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Vật Liệu |
Lớp xử lý bề mặt |
Góc đỉnh |
Kiểu đầu mũi |
HSS-Co |
3 |
33 |
61 |
HSS-Co |
Bright |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
4 |
43 |
75 |
HSS-Co |
TiN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
5 |
52 |
86 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
6 |
57 |
93 |
HSS-Co |
Bright |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
8 |
75 |
117 |
HSS-Co |
TiN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
10 |
87 |
133 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
12 |
101 |
151 |
HSS-Co |
Bright |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co (Long Series) |
5 |
94 |
133 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co (Stub Drill) |
6 |
33 |
67 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
Solid Carbide |
3 |
30 |
64 |
Carbide |
AlTiN |
140° |
Split Point |
|
Solid Carbide |
6 |
40 |
80 |
Carbide |
AlTiN |
140° |
Split Point |
|
HSS-Co |
7 |
69 |
109 |
HSS-Co |
TiN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
9 |
81 |
125 |
HSS-Co |
Bright |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
11 |
94 |
137 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co |
13 |
101 |
151 |
HSS-Co |
TiN |
135° |
Split Point |
|
HSS-Co (Long Series) |
8 |
117 |
152 |
HSS-Co |
TiAlN |
135° |
Split Point |
|
Solid Carbide |
4 |
35 |
70 |
Carbide |
AlTiN |
140° |
Split Point |
|
Solid Carbide |
5 |
45 |
92 |
Carbide |
AlTiN |
140° |
Split Point |
Để giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với Inox, dưới đây là giải đáp chi tiết cho những câu hỏi phổ biến nhất:
Inox, với cấu trúc tinh thể đặc trưng là Austenitic, có xu hướng tăng độ cứng và bền khi bị biến dạng dẻo. Khi khoan, áp lực và ma sát sinh ra biến dạng cùng nhiệt độ cao cục bộ tại điểm cắt, làm vật liệu tại đó cứng nhanh chóng. Nếu mũi khoan không đủ sắc, tốc độ quay quá nhanh hoặc lực nhấn yếu, lưỡi cắt sẽ không "ăn" phoi hiệu quả mà chỉ trượt, gây ra biến dạng và nhiệt, làm lớp bề mặt cứng chai, khiến việc khoan tiếp theo càng khó và mũi khoan nhanh bị cùn.
Mũi HSS-Co cần thiết do khả năng chịu nhiệt của Cobalt. Tuy nhiên, lớp phủ (đặc biệt TiAlN/AlTiN) giúp tăng cường đáng kể khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn – hai yếu tố chính khi khoan Inox. Mũi HSS-Co có lớp phủ thường cho hiệu suất và tuổi thọ cao hơn, nhất là với các mác Inox cứng hoặc khi chạy tốc độ cao hơn (trong ngưỡng cho phép của Inox).
Không có một con số RPM duy nhất vì nó phụ thuộc vào đường kính mũi khoan và mác Inox cụ thể. Nguyên tắc là: Đường kính càng lớn, RPM càng thấp. Inox càng cứng, RPM càng thấp. Ví dụ tham khảo: mũi Ø6mm khoan Inox 304 có thể dùng khoảng 500-800 RPM, nhưng mũi Ø12mm chỉ nên dùng khoảng 200-400 RPM. Quan trọng hơn con số cụ thể là quan sát phoi và nhiệt độ để điều chỉnh.
Khi khoan đúng kỹ thuật, phoi Inox sẽ ra dạng dải xoắn liên tục và có màu bạc hoặc hơi xanh/vàng nhạt (do nhiệt). Nếu phoi ra dạng bụi mịn, hoặc chỉ là vụn nhỏ, hoặc mũi khoan chỉ mài trượt và sinh ra nhiệt cực cao làm Inox đổi màu xanh/đen ngay lập tức, đó là dấu hiệu sai kỹ thuật (thường là tốc độ quá cao, lực nhấn quá nhẹ hoặc mũi cùn).
Nên sử dụng dầu cắt gọt chuyên dụng cho thép hoặc thép không gỉ. Các loại dầu này có khả năng bôi trơn và làm mát hiệu quả dưới áp lực và nhiệt độ cao, giúp giảm ma sát, cuốn phoi và ngăn ngừa chai cứng hiệu quả. Tránh dùng các loại dầu đa năng hoặc nước đơn thuần.
Sử dụng mũi khoan phù hợp (HSS-Co hoặc Carbide), đúng tốc độ quay (chậm), đủ áp lực tiến (đều đặn, đủ mạnh), và luôn sử dụng chất bôi trơn/làm mát chuyên dụng. Tránh "nhấp nhả" mũi khoan quá nhiều.
Nên khoan mồi bằng mũi khoan HSS-Co nhỏ hơn (ví dụ: 4mm) trước khi khoan lỗ lớn (ví dụ: 8mm, 10mm hoặc hơn). Điều này giúp định vị chính xác, giảm tải cho mũi khoan lớn và giảm nguy cơ gãy mũi nhỏ. Mũi khoan mồi cũng nên có góc đỉnh 135° tự định tâm.
Mũi Carbide đặc tốt hơn đáng kể về độ cứng, chịu nhiệt và chống mài mòn, phù hợp cho khoan Inox rất cứng hoặc trong sản xuất công nghiệp tốc độ cao. Tuy nhiên, chúng giòn, đắt và yêu cầu máy cứng vững hơn, kỹ thuật chính xác hơn. Đối với hầu hết các ứng dụng thông thường, HSS-Co là đủ hiệu quả.
Có thể mài lại Mũi Khoan HSS-Co khi bị cùn. Việc này đòi hỏi máy mài phù hợp và kỹ thuật mài đúng góc (135°), đặc biệt là mài lại phần tự định tâm (split point) để mũi khoan vẫn hiệu quả trên Inox.
Khi mũi khoan cần lực nhấn mạnh hơn đáng kể để tiến vào Inox, sinh nhiệt rất cao (màu sắc thay đổi nhanh chóng, khói nhiều), tốc độ khoan rất chậm, phoi ra dạng bụi thay vì dải, hoặc bạn thấy bề mặt Inox tại điểm khoan bị chai cứng rõ rệt.
Inox có đặc tính dẻo dai. Khi khoan đúng kỹ thuật và đủ áp lực, lưỡi cắt sẽ liên tục cuốn phoi dạng dải. Đây là dấu hiệu khoan hiệu quả. Nếu phoi ra dạng bụi mịn hoặc không có phoi, tức là mũi bị cùn hoặc kỹ thuật sai (đang mài trượt thay vì cắt).
Máy khoan pin có thể khoan được Inox mỏng hoặc lỗ nhỏ nếu là loại máy pin có công suất mạnh, có khả năng điều chỉnh tốc độ chậm và bạn sử dụng mũi HSS-Co chất lượng tốt cùng chất bôi trơn. Tuy nhiên, máy khoan điện cầm tay hoặc máy khoan bàn thường ổn định và mạnh mẽ hơn cho việc khoan Inox.