Lục Giác Chìm Mo (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu Inox 201, 304, 316. Khả năng chống ăn mòn và chất lượng cao hơn inox 201. Đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Lục Giác Chìm Mo Inox (tiếng Anh: Socket Button Head Screws), hay còn được gọi là bu lông đầu mo, vít lục giác chìm đầu tròn, là một loại bulong chuyên dụng với phần đầu hình tròn và rãnh lục giác chìm. Trên thị trường, loại bulong này thường xuất hiện với các tên gọi khác như bu lông đầu tròn chìm, vít đầu mo inox, bulong ISO 7380.
Bulong đầu mo được chế tạo theo tiêu chuẩn ISO 7380, với chất liệu chủ yếu từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316) giúp chống ăn mòn và chịu lực tốt. Nhờ thiết kế đặc trưng với đầu mo tròn, loại bulong này thường được sử dụng trong các mối ghép yêu cầu tính thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng mịn và không gây vướng víu, đặc biệt phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, thiết bị điện tử, nội thất và công trình kiến trúc ngoài trời.
Cấu tạo chi tiết của sản phẩm và công dụng của từng bộ phận:
Bulong lục giác chìm đầu mo inox, hay còn gọi là lục giác chìm đầu cầu, có cấu tạo gồm hai phần chính:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm Lục Giác Chìm Mo Inox:
Sản phẩm bulong lục giác chìm đầu mo inox do Mecsu cung cấp được chế tạo theo tiêu chuẩn ISO 7380, đảm bảo các thông số kỹ thuật chính xác và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tiêu chuẩn ISO 7380:
ISO 7380 là tiêu chuẩn quốc tế quy định về bulong lục giác chìm đầu cầu, với các đặc điểm sau:
Bulong lục giác chìm đầu mo inox thường được chế tạo từ các loại thép không gỉ (inox) phổ biến như Inox 201, Inox 304, và Inox 316. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về đặc điểm của từng loại vật liệu:
Loại Inox | Thành phần chính | Đặc điểm | Ứng dụng | Mức giá (tương đối) |
Inox 201 | - 4.5% Niken - 7.1% Mangan | - Độ bền cao - Khả năng chống ăn mòn thấp hơn Inox 304 và 316 - Giá thành kinh tế | - Các ứng dụng trong nhà - Môi trường ít tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm cao | Thấp nhất |
Inox 304 | - 8% Niken - 18% Crom | - Khả năng chống ăn mòn tốt - Dễ gia công - Độ bền và độ dẻo cao | - Ngành công nghiệp thực phẩm - Thiết bị y tế - Ứng dụng ngoài trời | Trung bình |
Inox 316 | - 10% Niken - 16% Crom - 2% Molypden | - Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối biển và hóa chất - Độ bền cao | - Ngành hàng hải - Công nghiệp hóa chất - Môi trường khắc nghiệt | Cao nhất |
2. Đặc điểm các lớp xử lý bề mặt:
Thông thường, bulong lục giác chìm đầu mo inox không cần xử lý bề mặt bổ sung do bản chất chống ăn mòn tự nhiên của thép không gỉ. Tuy nhiên, để tăng cường tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, một số phương pháp xử lý bề mặt có thể được áp dụng:
Tên sản phẩm | Size (M) | Chiều dài (mm) | Đường kính đầu (mm) | Bước ren (mm) | Vật liệu |
M2 | 4 | 3.8 | 0.4 | Inox 304 | |
M2 | 5 | 3.8 | 0.4 | Inox 304 | |
M2 | 8 | 3.8 | 0.4 | Inox 304 | |
M2.5 | 5 | 4.7 | 0.45 | Inox 304 | |
M2.5 | 6 | 4.7 | 0.45 | Inox 304 | |
M2.5 | 10 | 4.7 | 0.45 | Inox 304 | |
M3 | 6 | 5.7 | 0.5 | Inox 304 | |
M3 | 10 | 5.7 | 0.5 | Inox 304 | |
M4 | 6 | 7.6 | 0.7 | Inox 304 | |
M4 | 10 | 7.6 | 0.7 | Inox 304 | |
M4 | 18 | 7.6 | 0.7 | Inox 304 | |
M5 | 6 | 9.5 | 0.8 | Inox 304 | |
M5 | 8 | 9.5 | 0.8 | Inox 316 | |
M5 | 12 | 9.5 | 0.8 | Inox 304 | |
M6 | 8 | 10.5 | 1.0 | Inox 304 | |
M6 | 10 | 10.5 | 1.0 | Inox 316 | |
M6 | 14 | 10.5 | 1.0 | Inox 304 | |
M6 | 16 | 10.5 | 1.0 | Inox 304 | |
M6 | 18 | 10.5 | 1.0 | Inox 304 |
Bulong lục giác chìm đầu mo có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm hình dạng, kích thước và chiều dài.
Phân loại theo hình dạng đầu bulong
Phân loại theo kích thước
a) Theo hệ mét (Metric System - M)
Bulong lục giác chìm đầu mo có nhiều kích thước hệ mét phổ biến từ M3 đến M48, phù hợp cho nhiều nhu cầu lắp ráp khác nhau.
b) Theo hệ Inch (Imperial System - #, Fractional Inch)
Phân loại theo chiều dài
Bulong lục giác chìm đầu mo có nhiều lựa chọn chiều dài, thường dao động từ 5mm đến 300mm (đối với hệ mét) hoặc tương đương trong hệ inch. Chiều dài được chọn tùy theo độ dày vật liệu và yêu cầu lắp ráp.
Bu lông đầu mo được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Để lắp đặt Lục Giác Chìm Mo Inox một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: