Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Bulong Inox 304 (SUS 304) hay bu lông lục giác SUS 304 là một loại bu lông có đầu sáu cạnh, được làm từ thép không gỉ SUS 304 – loại thép rất phổ biến nhờ khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn và độ bền tốt. Nhờ thành phần chứa crôm và niken, bu lông này dùng được trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, lắp ráp máy móc, ô tô, tàu thuyền và cả trong ngành thực phẩm. Ngoài ra, thép SUS 304 không bị nhiễm từ và vẫn giữ được độ chắc chắn dù làm việc ở nhiệt độ cao hay thấp, nên rất phù hợp cho các công trình cần độ bền lâu dài và ổn định.
Bulong inox 304 là loại bulong được làm từ thép không gỉ 304 (stainless steel 304), thuộc nhóm thép Austenitic. Thành phần hóa học chính của inox 304 bao gồm:
Nhờ cấu trúc này, bulong inox 304 được gọi là thép 18/8, nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa học, chịu nhiệt, và độ bền cơ học cao, phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau.
Bulong inox 304 bao gồm ba phần chính:
Kích thước phổ biến: Đường kính từ M4 đến M30, chiều dài từ 10mm đến 300mm, tùy theo yêu cầu công trình.
Bulong inox 304 được ưa chuộng nhờ các đặc tính nổi bật:
Mặc dù có nhiều ưu điểm, bulong inox 304 cũng có một số hạn chế:
Nhờ đặc tính chống ăn mòn và độ bền, bulong inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Để chọn bulong inox 304 chất lượng và đúng mục đích, hãy lưu ý:
| Loại bulong | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
| Inox 304 | Chống ăn mòn tốt, thẩm mỹ, dễ gia công | Giá cao, không phù hợp với axit mạnh | Xây dựng, công nghiệp thực phẩm, dân dụng |
| Inox 201 | Giá rẻ hơn inox 304 | Chống ăn mòn kém hơn, dễ hút nam châm | Công trình trong nhà, môi trường khô |
| Inox 316 | Chống ăn mòn cực tốt (nước biển, axit) | Giá rất cao | Công trình biển, hóa chất mạnh |
| Thép carbon | Rẻ, độ cứng cao | Dễ gỉ, cần mạ kẽm | Công trình trong nhà, tải trọng lớn |
Không, nhờ hàm lượng Crom cao, bulong inox 304 chống gỉ rất tốt trong môi trường axit nhẹ, muối, hoặc ngoài trời. Tuy nhiên, trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển, inox 316 sẽ phù hợp hơn.
Kiểm tra ký hiệu A2-70 hoặc 304 trên đầu bulong. Dùng nam châm để kiểm tra: Inox 304 gần như không hút nam châm, còn inox 201 hút nhẹ. Kiểm tra giấy chứng nhận vật liệu từ nhà cung cấp.
Giá phụ thuộc vào kích thước (M4-M30), chiều dài, và số lượng. Ví dụ, bulong M8 dài 50mm có giá khoảng 5.000-15.000 VNĐ/chiếc (tùy nhà cung cấp). Liên hệ Mecsu để được báo giá chính xác.
Inox 304 phù hợp cho môi trường gần biển, nhưng nếu tiếp xúc trực tiếp nước biển lâu dài, bạn nên chọn bulong inox 316 để chống ăn mòn tốt hơn.
Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh hóa chất mạnh, và vệ sinh định kỳ bằng nước sạch để giữ độ sáng bóng.
Bulong inox 304 là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền, chống ăn mòn, và thẩm mỹ cao. Với cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu nhiệt, và tính linh hoạt trong ứng dụng, loại bulong này đáp ứng tốt nhu cầu từ xây dựng, cơ khí, đến công nghiệp thực phẩm và dân dụng. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy chọn bulong từ nhà cung cấp uy tín, kiểm tra ký hiệu chất lượng, và sử dụng đúng môi trường. Nếu bạn cần tư vấn thêm về kích thước, giá cả, hoặc ứng dụng cụ thể, hãy liên hệ các đơn vị như Mecsu hoặc để lại câu hỏi trong phần bình luận!
| Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
|---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Trong thế giới cơ khí và xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật tư liên kết không chỉ dừng lại ở khả năng chịu lực mà còn phải đảm bảo độ bền trước các tác nhân môi trường. Bulong inox 304 (tên kỹ thuật: Stainless Steel Grade 304 Hex Bolt) chính là giải pháp "vàng" đáp ứng hoàn hảo các tiêu chí đó.
Thường được biết đến với các tên gọi dân dã như ốc vít inox 304, bulong lục giác inox 304, sản phẩm này là loại bulong có đầu hình lục giác đều, thân trụ tròn được tiện ren (suốt hoặc lửng). Vật liệu cấu thành chủ yếu là thép không gỉ mác SUS 304 – một hợp kim Austenitic chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken.
Tại sao lại là 18/8? Tỷ lệ 18% Crom tạo ra lớp màng oxit tự thụ động hóa bảo vệ bề mặt, trong khi 8% Niken giúp ổn định cấu trúc pha Austenit, mang lại độ dẻo dai và khả năng gia công tuyệt vời.
Sự kết hợp hóa học này mang đến cho bulong inox 304 khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội trong nhiều môi trường thông thường (không khí, nước ngọt, hóa chất nhẹ), cùng với vẻ ngoài sáng bóng, sạch sẽ và độ bền cơ học đáng kể (độ bền kéo thường đạt 515-700 MPa). Chúng được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với đai ốc (êcu) hoặc các lỗ ren trong cùng kích thước, tạo ra mối ghép chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt, dễ dàng tháo lắp và điều chỉnh khi cần.
Để trở thành một chuyên gia trong việc lựa chọn vật tư, bạn cần hiểu rõ từng milimet cấu tạo của ốc vít inox 304. Về cơ bản, một chiếc bulong lục giác inox 304 gồm hai phần chính:
Tại Mecsu, chúng tôi cung cấp hai dòng sản phẩm chính theo tiêu chuẩn Đức (DIN), đây là điểm người dùng thường hay nhầm lẫn:
Khi cầm một con bulong inox 304 trên tay, bạn sẽ thường thấy ký hiệu dập nổi là A2-70. Đây không phải là mã sản phẩm ngẫu nhiên mà là thông số kỹ thuật quan trọng:
Tóm lại: Bulong A2-70 là bulong Inox 304 có độ bền kéo 700 MPa, cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Inox 304 (SUS 304, AISI 304) là vua của các loại thép không gỉ nhờ sự cân bằng tuyệt vời. Thành phần chính gồm:
| Đặc điểm | Inox 201 | Inox 304 (A2) | Inox 316 (A4) |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Ít Ni, nhiều Mn | 18% Cr, 8% Ni | 18% Cr, 10% Ni, 2% Mo |
| Chống ăn mòn | Trung bình (Dễ rỉ nếu ẩm) | Tốt (Chịu mưa nắng, hóa chất nhẹ) | Rất tốt (Chịu nước biển, axit, Clo) |
| Từ tính | Hơi nhiễm từ | Không/Rất ít nhiễm từ | Không nhiễm từ |
| Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
| Ứng dụng | Nội thất trong nhà, khô ráo | Ngoại thất, công nghiệp, thực phẩm | Tàu biển, hóa chất, y tế cao cấp |
Dưới đây là danh sách các kích thước phổ biến nhất tại Mecsu, được chuẩn hóa theo hệ Mét (Metric):
| Sản Phẩm (Click để xem) | Size (M) | Chiều Dài (L) | Bước Ren | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu |
|---|---|---|---|---|---|
| Bulong Inox 304 M6x20 | M6 | 20 mm | 1.0 | DIN 933 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M6x30 | M6 | 30 mm | 1.0 | DIN 933 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M8x40 | M8 | 40 mm | 1.25 | DIN 931 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M8x25 | M8 | 25 mm | 1.25 | DIN 933 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M10x30 | M10 | 30 mm | 1.5 | DIN 933 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M12x60 | M12 | 60 mm | 1.75 | DIN 931 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M16x60 | M16 | 60 mm | 2.0 | DIN 933 | Inox 304 |
| Bulong Inox 304 M20x70 | M20 | 70 mm | 2.5 | DIN 933 | Inox 304 |
Tại Việt Nam, hệ Mét (M) là chuẩn mực. Kích thước được xác định bởi: M[Đường kính] x [Chiều dài]. Ví dụ: M10x50 là bulong đường kính 10mm, dài 50mm.

Bulong Inox 304 là "xương sống" trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến dân dụng:
Sử dụng để lắp đặt lan can, cầu thang inox, mặt dựng kính (spider), mái che, khung thép trang trí, biển quảng cáo ngoài trời và hệ thống đường ống nước sạch. Nhờ khả năng chịu thời tiết tốt, bulong inox giúp công trình giữ được vẻ đẹp và độ bền lâu dài.
Lắp ráp bàn ghế inox, giá kệ, thiết bị nhà bếp gia đình (chậu rửa, vòi nước), phụ kiện phòng tắm. Tính thẩm mỹ và bề mặt sạch sẽ của Inox 304 rất phù hợp với không gian sống hiện đại.
Sử dụng trong các chi tiết máy không yêu cầu độ bền quá cao nhưng cần chống gỉ, hoạt động trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ, dây chuyền thực phẩm, y tế.
Để tránh thảm họa "cháy ren" khi thi công bulong inox, Mecsu khuyến nghị quy trình sau:

Q: Bulong Inox 304 có bị gỉ sét không?
A: Về cơ bản là KHÔNG trong môi trường khí quyển thông thường. Tuy nhiên, nó CÓ THỂ bị gỉ (ố vàng) nếu tiếp xúc lâu dài với nước biển (muối), axit Clo đậm đặc, hoặc khi bề mặt bị nhiễm bẩn sắt từ dụng cụ gia công khác.
Q: Tại sao nam châm vẫn hút nhẹ bulong Inox 304?
A: Đây là hiện tượng vật lý bình thường. Inox 304 gốc không nhiễm từ, nhưng quá trình "gia công nguội" (dập đầu, cán ren) làm biến đổi một phần cấu trúc Austenit thành Martensite (có từ tính). Do đó, nam châm có thể hút nhẹ ở phần đầu và ren bulong. Điều này không ảnh hưởng đến chất lượng chống gỉ.
Q: Làm sao phân biệt Inox 304 và 201 bằng mắt thường?
A: Rất khó. Cả hai đều sáng bóng. Bạn cần xem ký hiệu trên đầu mũ (A2-70 cho 304). Cách chính xác nhất là dùng thuốc thử axit: Inox 201 sẽ đổi màu đỏ gạch, Inox 304 sẽ chuyển màu xám hoặc không đổi màu. Hoặc dùng nam châm (201 hút mạnh hơn 304).
Q: Khi nào nên nâng cấp lên Inox 316?
A: Bạn nên dùng Inox 316 khi công trình nằm sát biển (cách biển < 5km), trên tàu thuyền, hoặc trong các nhà máy hóa chất xử lý Clorua, axit mạnh.
Bulong Inox 304 là sự đầu tư xứng đáng cho độ bền và thẩm mỹ của công trình. Dù chi phí ban đầu cao hơn thép thường, nhưng nó giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, sơn sửa và thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm.
