Chọn thông số lọc ở bên dưới.
Chưa chọn thông số lọc. Dùng bộ lọc để tìm sản phẩm nhanh hơn.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
M2 | 0.4 mm | 4 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 224 đ |
M2 | 0.4 mm | 5 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 224 đ |
M2 | 0.4 mm | 6 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 242 đ |
M2 | 0.4 mm | 8 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 273 đ |
M2 | 0.4 mm | 10 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 285 đ |
M2 | 0.4 mm | 12 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 333 đ |
M2 | 0.4 mm | 16 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 375 đ |
M2 | 0.4 mm | 20 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 436 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 4 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 242 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 242 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 6 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 254 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 8 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 273 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 10 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 315 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 12 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 345 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 16 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 394 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 20 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 448 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 25 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 557 đ |
M2.5 | 0.45 mm | 30 mm | Ren Suốt | Thép 10.9 | DIN 7991 | 600 đ |
M3 | 0.5 mm | 5 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 7991 | 860 đ |
M3 | 0.5 mm | 5 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 7991 | 36,468 đ |
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.