Đánh giá CHI TIẾT về Tán Lục giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ Cấp Bền 8.8 DIN934 M12
Mục Lục
- 1. Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Đai ốc Thép Mạ Kẽm M12 Cấp Bền 8.8
- 3. Cấu tạo của Đai ốc Thép M12 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Mạ Kẽm M12 (8.8) là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 theo hình dạng như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 là gì?
- 8. Đai ốc Thép M12 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Cấp Bền 8.8 Mạ Kẽm chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12 là một loại đai ốc lục giác dùng trong cơ khí, được chế tạo từ thép carbon có đặc tính kỹ thuật cao. Sản phẩm đạt cấp bền cơ học tiêu chuẩn là 8.8, và được sản xuất chính xác theo quy chuẩn kích thước quốc tế DIN 934.
Kích thước M12 quy định đường kính ngoài danh nghĩa của ren là 12mm. Điểm đáng chú ý của sản phẩm là bề mặt được phủ một lớp Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (Chrome hóa trị 3), mang lại khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau. Đai ốc M12 Thép 8.8 mạ kẽm là sự lựa chọn lý tưởng cho các liên kết có kích thước lớn, đòi hỏi đồng thời khả năng chịu lực kéo và lực siết vượt trội, cùng với khả năng chống gỉ sét, được ứng dụng rộng rãi trong các dự án kết cấu và chế tạo thiết bị máy móc công nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Đai ốc Thép Mạ Kẽm M12 Cấp Bền 8.8
d: Đường kính ren
m: Độ dày
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0043072
|
Mã sản phẩm
|
N01M1201D20
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Tán Lục Giác Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 934
|
Size ren (d)
|
M12
|
Bước ren
|
1.75 mm
|
Độ dày (m)
|
10 mm
|
Size khóa (s)
|
19 mm
|
Loại Ren
|
Thô
|
Chiều Ren
|
Ren Phải
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Xử lý bề mặt
|
Mạ Kẽm Trắng Cr3+
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Đai ốc Thép M12 gồm những phần nào?
Đai ốc Thép Mạ Kẽm Cấp Bền 8.8 M12 sở hữu cấu trúc tiêu chuẩn nhưng được gia công để đáp ứng khả năng chịu tải cao:
- Thân đai ốc Lục giác: Phần thân có kích thước khóa 19mm, cho phép dễ dàng thao tác bằng cờ lê hoặc tuýp thông dụng. Chiều dày tiêu chuẩn 10mm đảm bảo sự phân bố lực siết đồng đều và cung cấp đủ chiều sâu ren để đạt cấp bền 8.8.
- Lỗ ren trong: Ren được gia công chính xác theo hệ Mét, kích thước M12 với bước ren tiêu chuẩn 1.75 mm (ren thô). Ren này có vai trò then chốt trong việc ăn khớp và truyền lực từ bulong M12, thường được sử dụng cùng bulong có cấp bền tương đương (8.8) hoặc cao hơn (10.9).
- Lớp mạ Kẽm Trắng Cr3+: Là lớp phủ bảo vệ bề mặt, có màu bạc sáng, giúp đai ốc chống lại sự ăn mòn từ môi trường và tăng tính thẩm mỹ cho liên kết.
4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
Ký hiệu cấp bền 8.8 là thông số cơ bản xác định hiệu suất cơ học và khả năng chịu lực của đai ốc thép, đạt được nhờ vào loại thép carbon được lựa chọn và quy trình nhiệt luyện chất lượng cao:
- 8 (Chữ số đầu tiên): Biểu thị 1/10 giới hạn bền kéo tối thiểu, tương ứng với 800 MPa (Megapascal).
- .8 (Chữ số thứ hai sau dấu chấm): Cho biết tỷ lệ giữa giới hạn chảy so với giới hạn bền kéo, cụ thể là 80% (0.8).
- Từ đó suy ra, giới hạn chảy tối thiểu của đai ốc cấp bền 8.8 sẽ là 640 Mpa
Đai ốc cấp bền 8.8 này tạo ra một liên kết cực kỳ chắc chắn và đáng tin cậy khi được kết hợp với bulong cùng cấp bền. Nó rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng yêu cầu độ an toàn và độ ổn định vượt trội.
5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Mạ Kẽm M12 (8.8) là bao nhiêu?
Tán Thép Mạ Kẽm M12 cấp bền 8.8 sở hữu sức chịu tải ấn tượng nhờ tuân thủ các chỉ số cơ học nghiêm ngặt:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu: 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu: 640 MPa.
Cường độ vượt trội này đảm bảo đai ốc M12 có thể duy trì lực siết lớn cần thiết, chống lại sự nới lỏng hoặc biến dạng dưới tải trọng làm việc và rung động. Lớp mạ kẽm không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi gỉ sét mà còn có chức năng giảm ma sát trong quá trình siết, giúp kỹ thuật viên đạt được mô-men xoắn siết chính xác hơn so với việc sử dụng thép đen không có lớp phủ.
6. Phân loại Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 theo hình dạng như thế nào?
Đai ốc Thép Cấp Bền 8.8, bao gồm cả loại mạ kẽm, được phân loại theo hình dạng và mục đích sử dụng để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt đa dạng:
Phân loại tiêu chuẩn và chức năng chính:
- Đai ốc Lục giác Tiêu chuẩn (DIN 934): Đây là loại M12 đang được xem xét, được sử dụng trong các liên kết bulong-đai ốc thông thường, yêu cầu độ bền cao.
- Đai ốc Mỏng (Low Profile DIN 439/936): Được thiết kế cho các vị trí có không gian hạn chế, thường được dùng như đai ốc khóa phụ để ngăn chặn tự nới lỏng.
- Đai ốc Khóa (Self-Locking Nut): Ví dụ như đai ốc Nylock (có vòng nhựa chống xoay) hoặc các loại khóa bằng kim loại, sử dụng trong môi trường có rung động mạnh.
Phân loại theo xử lý bề mặt:
- Đai ốc Mạ Kẽm Trắng Cr3+: Như sản phẩm này, cung cấp khả năng chống ăn mòn ở mức tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc ngoài trời với điều kiện độ ẩm vừa phải.
- Đai ốc Mạ Kẽm Nhúng Nóng: Lớp mạ dày hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường được áp dụng cho các công trình xây dựng lớn và môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
7. Ưu và nhược điểm của Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 là gì?
Đai ốc M12 Thép Mạ Kẽm 8.8 là sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học cao cùng với khả năng bảo vệ bề mặt hiệu quả:
Ưu điểm:
- Cấp bền vượt trội: Đạt chuẩn 8.8, đảm bảo độ tin cậy và khả năng chịu tải cao hơn nhiều so với các vật liệu mềm hơn như Inox A2 (A2-70).
- Chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm Trắng Cr3+ cung cấp lớp bảo vệ chống gỉ, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các điều kiện môi trường thông thường.
- Giá trị kinh tế: Chi phí thường hợp lý hơn so với các loại đai ốc Inox cấp bền tương đương, là giải pháp cân bằng giữa hiệu suất làm việc và chi phí đầu tư.
Nhược điểm:
- Hạn chế chịu nhiệt: Lớp mạ kẽm có thể bị bong tróc hoặc hư hỏng ở nhiệt độ cao (trên $200^\circ\text{C}$), làm giảm hiệu quả chống ăn mòn.
- Yêu cầu siết chặt đúng kỹ thuật: Đối với kích thước M12, việc siết chặt đến mô-men xoắn của cấp bền 8.8 yêu cầu sử dụng dụng cụ đo mô-men xoắn (cờ lê 19mm) và kiểm soát lực siết cẩn thận để tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng đai ốc.
8. Đai ốc Thép M12 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Tán Lục giác M12 Thép Mạ Kẽm 8.8 là thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là nơi cần độ bền và khả năng chống gỉ ổn định:
- Chế tạo và Lắp ráp Máy móc: Cố định các bộ phận chịu lực chính, kết cấu khung máy, và các cơ cấu truyền động trong các thiết bị và máy móc công nghiệp.

- Ngành Công nghiệp Ô tô và Cơ khí nặng: Sử dụng trong các hệ thống treo, khung gầm, liên kết bánh xe và các chi tiết chịu tải lớn, yêu cầu độ bền cơ học cao và chống rung lắc hiệu quả.

- Xây dựng và Kết cấu Thép: Lắp đặt các bộ phận kết cấu chính, dầm, và hệ thống khung gá trong các công trình xây dựng đòi hỏi liên kết chắc chắn.

9. Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
Đai ốc Thép cấp bền 8.8 vốn có khả năng chịu nhiệt độ tốt. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ ở đây lại phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt bảo vệ:
Lớp Mạ Kẽm sẽ bắt đầu bị ảnh hưởng ở nhiệt độ khoảng 200 độ C và có thể bong tróc hoặc làm giảm khả năng bảo vệ chống ăn mòn. Về mặt cơ tính của thép nền 8.8, nó duy trì ổn định cho đến khoảng 300 độ C trước khi bắt đầu suy giảm giới hạn bền và chảy. Do đó, khuyến cáo không nên sử dụng loại đai ốc mạ kẽm này trong các ứng dụng thường xuyên hoạt động ở nhiệt độ trên 200 độ C để bảo toàn lớp bảo vệ.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép đúng cách?
Việc lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc M12 Thép Mạ Kẽm 8.8 cần thực hiện đúng quy trình kỹ thuật để tối đa hóa độ bền của liên kết và tránh hư hỏng:
Lắp đặt:
- Lựa chọn Bulong phù hợp: Chỉ nên kết hợp với bulong M12 có cấp bền 8.8 hoặc 10.9 để đảm bảo liên kết đồng bộ về độ bền.
- Sử dụng cờ lê/tuýp 19mm: Luôn dùng dụng cụ chuyên dụng, đảm bảo kích thước khóa (19mm) khớp hoàn toàn, tránh làm tròn hoặc hỏng cạnh đai ốc.
- Kiểm soát Mô-men xoắn: Vì là cấp bền cao, cần siết bằng dụng cụ đo mô-men xoắn (Torque Wrench) theo lực siết tiêu chuẩn cho bulong M12 cấp 8.8 để đảm bảo lực kẹp chặt tối ưu mà không gây quá tải cho ren.
Tháo gỡ:
- Thao tác nhẹ nhàng: Khi nới lỏng, thực hiện một cách dứt khoát nhưng có kiểm soát.
- Tránh kẹt ren: Lớp mạ kẽm giúp giảm thiểu hiện tượng kẹt ren (galling) so với đai ốc inox. Tuy nhiên, nếu gặp khó khăn, có thể sử dụng chất bôi trơn ren hoặc dầu chống gỉ để hỗ trợ quá trình tháo.
11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Cấp Bền 8.8 Mạ Kẽm chính hãng với hàng giả?
Để chắc chắn Tán Thép Mạ Kẽm M12 có đủ cấp bền 8.8 và lớp mạ chất lượng, cần lưu ý các dấu hiệu sau để phân biệt với hàng nhái (thường là thép cấp thấp mạ kém hoặc không mạ):
- Hàng thật (Thép 8.8 Mạ Kẽm Cr3+):
- Vật liệu và Mác: Thường có ký hiệu cấp bền 8.8 được dập nổi rõ ràng trên thân. Màu mạ kẽm Trắng Cr3+ phải sáng bóng, đồng đều và có độ bám dính tốt.
- Độ cứng: Khả năng chống biến dạng ren và thân đai ốc cao khi siết đến mô-men xoắn chuẩn. Trọng lượng cảm giác đầm tay và chắc chắn hơn thép cấp thấp.
- Chứng chỉ: Luôn yêu cầu kiểm tra Chứng chỉ chất lượng (CQ) và Chứng nhận vật liệu (CO) từ nhà cung cấp để xác nhận cấp bền 8.8 và loại mạ kẽm không độc hại (Cr3+).
- Hàng giả (Thép cấp thấp):
- Lớp mạ: Màu mạ có thể không đều, dễ bị trầy xước hoặc bay màu nhanh chóng sau thời gian ngắn sử dụng.
- Hiệu suất: Ren dễ bị trượt hoặc đai ốc bị biến dạng thân lục giác khi siết với lực của cấp bền 8.8.
- Giá bán: Thường được bán với mức giá thấp hơn nhiều so với giá thị trường của sản phẩm cấp bền cao.
12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 chính hãng ở đâu?
a. Giá Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12 tại Mecsu: 1,188 đ / Cái (đã có VAT)
Liên hệ để nhận báo giá chiết khấu tốt nhất (giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đặt hàng).
b. Gợi ý mua đai ốc chính hãng uy tín
- Chọn nhà cung cấp chuyên nghiệp: Luôn ưu tiên mua hàng từ các công ty hoặc nhà phân phối có uy tín, chuyên cung cấp các linh kiện lắp xiết công nghiệp chính xác, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng.
- Mua tại Mecsu: Mecsu cam kết phân phối Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12 chính hãng, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn DIN 934, đạt cấp bền cơ học 8.8 và lớp mạ Kẽm Trắng Cr3+ thân thiện môi trường. Chúng tôi cung cấp mức giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI TÁN - ĐAI ỐC CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
a. Tán Thép Mạ Kẽm M12 có thể dùng trong môi trường nước biển không?
Mạ Kẽm Trắng Cr3+ chỉ cung cấp khả năng chống ăn mòn tiêu chuẩn. Trong môi trường nước biển hoặc hóa chất nồng độ cao, khả năng chống gỉ này không đủ. Nên sử dụng các loại đai ốc Inox chuyên dụng (ví dụ Inox 316) hoặc thép có lớp mạ đặc biệt (như mạ kẽm nhúng nóng) cho những môi trường khắc nghiệt này.
b. Đai ốc 8.8 có thể dùng với Bulong cấp bền thấp hơn không?
Về mặt kỹ thuật, bạn có thể kết hợp Đai ốc cấp bền 8.8 với Bulong cấp bền thấp hơn (ví dụ 4.8, 5.6). Tuy nhiên, độ bền tổng thể của liên kết sẽ bị giới hạn bởi chi tiết yếu nhất (tức là bulong cấp bền thấp hơn). Để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa cấp bền 8.8 của đai ốc, nên dùng bulong có cấp bền tương đương (8.8) hoặc bulong 10.9.
c. Kích thước khóa 19 mm có chuẩn không?
Kích thước khóa (Size S) 19 mm là kích thước tiêu chuẩn đã được quy định trong tiêu chuẩn DIN 934 cho Đai ốc M12. Điều này đảm bảo sự đồng nhất và tương thích hoàn hảo với các dụng cụ lắp đặt tiêu chuẩn trên thị trường.
d. Độ dày 10 mm có đủ để đạt cấp bền 8.8 cho M12 không?
Độ dày 10 mm là kích thước tiêu chuẩn cho Đai ốc M12 theo DIN 934. Kích thước này được tính toán để cung cấp đủ số vòng ren ăn khớp, đảm bảo đai ốc chịu được tải trọng siết cần thiết cho cấp bền 8.8 mà không xảy ra hiện tượng đứt ren hoặc trượt ren.
e. Đai ốc Mạ Kẽm M12 có tái sử dụng được không?
Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, mỗi lần siết chặt có thể làm mòn nhẹ ren và lớp mạ. Cần kiểm tra kỹ ren và tình trạng lớp mạ trước khi tái sử dụng, và nên thay thế khi thấy có dấu hiệu hư hỏng rõ rệt để đảm bảo lực siết và độ an toàn.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trong việc lựa chọn loại đai ốc, xác định cấp bền phù hợp với ứng dụng của mình, hoặc cần thông tin kỹ thuật chuyên sâu về Tán Thép Mạ Kẽm M12 cấp bền 8.8, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư có chuyên môn của Mecsu. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn giải pháp lắp xiết chính xác và đáng tin cậy nhất, giúp tối ưu hóa độ bền và hiệu suất liên kết.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Tán M12 Thép Mạ Kẽm 8.8 đóng vai trò thiết yếu trong việc lắp đặt các thiết bị chịu tải trọng lớn, các kết cấu khung máy và hệ thống công nghiệp nặng. Lớp mạ kẽm của nó đã giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của các liên kết trong điều kiện độ ẩm cao, giảm thiểu chi phí bảo trì so với việc sử dụng đai ốc thép đen truyền thống. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư muốn kết hợp hiệu suất cơ học tối đa và khả năng chống ăn mòn hợp lý.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Khi làm việc với Đai ốc M12 cấp bền 8.8 Mạ Kẽm, việc sử dụng chính xác cờ lê 19mm và dụng cụ đo mô-men xoắn là yếu tố then chốt. Cấp bền cao cho phép chúng ta áp dụng lực siết lớn, nhưng nếu dụng cụ không khớp, thân đai ốc có thể bị hỏng. Hơn nữa, việc kiểm soát mô-men xoắn siết (torque) là bắt buộc để tránh siết quá lực, điều này có thể làm hỏng ren bulong hoặc vượt qua giới hạn chảy của đai ốc, làm yếu đi toàn bộ liên kết.”— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung chi tiết trong bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và dữ liệu thực tế:
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về phân loại cấp bền Bulong/Đai ốc Hệ Mét (ISO 898-2).
- Kinh nghiệm thực tế từ các dự án và khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.