Đánh giá CHI TIẾT về Tán Lục giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ Cấp Bền 8.8 DIN934 M6
Mục Lục
- 1. Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Đai ốc Thép Mạ Kẽm M6 Cấp Bền 8.8
- 3. Cấu tạo của Đai ốc Thép M6 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Mạ Kẽm M6 (8.8) là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 theo hình dạng như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 là gì?
- 8. Đai ốc Thép M6 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Cấp Bền 8.8 Mạ Kẽm chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6, thường được gọi là Đai ốc Lục giác Tiêu chuẩn, là chi tiết lắp xiết cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Sản phẩm này được chế tạo từ thép carbon đã qua quy trình tôi luyện nhiệt, đạt chuẩn cấp bền cơ học cao là 8.8. Việc sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn kích thước DIN 934.
Kích thước M6 cho biết đai ốc có đường kính danh nghĩa của ren là 6mm. Điểm khác biệt mấu chốt là bề mặt được phủ một lớp Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (Chrome hóa trị 3). Lớp mạ này không chỉ cải thiện đáng kể khả năng chống gỉ sét trong các môi trường bình thường mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đai ốc M6 Thép 8.8 mạ kẽm là sự lựa chọn ưu tiên cho các mối liên kết đòi hỏi khả năng chịu kéo và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo kết cấu và máy móc công nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Đai ốc Thép Mạ Kẽm M6 Cấp Bền 8.8
d: Đường kính ren
m: Độ dày
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0043160
|
Mã sản phẩm
|
N01M0601D20
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Tán Lục Giác Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 934
|
Size ren (d)
|
M6
|
Bước ren
|
1 mm
|
Độ dày (m)
|
5 mm
|
Size khóa (s)
|
10 mm
|
Loại Ren
|
Thô
|
Chiều Ren
|
Ren Phải
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Xử lý bề mặt
|
Mạ Kẽm Trắng Cr3+
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Đai ốc Thép M6 gồm những phần nào?
Đai ốc Thép Mạ Kẽm Cấp Bền 8.8 M6 được cấu thành từ ba bộ phận chính, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất chịu tải vượt trội:
- Thân đai ốc Lục giác: Phần thân có kích thước khóa là 10mm, đây là kích thước tiêu chuẩn, cho phép sử dụng dễ dàng với các loại cờ lê hoặc tuýp thông dụng. Với chiều dày 5mm, thân đai ốc cung cấp đủ độ cứng và chiều sâu ren cần thiết để phân bố lực siết đồng đều, đạt được cấp bền 8.8 đã quy định.
- Lỗ ren trong: Ren được gia công với độ chính xác cao theo hệ Mét, có kích thước danh nghĩa M6 và bước ren tiêu chuẩn là 1 mm. Ren này tạo ra sự ăn khớp hoàn hảo với bulong M6, chủ yếu là bulong cấp bền 8.8 hoặc 10.9, nhằm mục đích truyền tải và giữ chặt mối liên kết.
- Lớp mạ Kẽm Trắng Cr3+: Đây là lớp phủ bên ngoài với màu bạc sáng, có vai trò bảo vệ cốt thép khỏi các tác nhân ăn mòn từ môi trường ngoài, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho chi tiết lắp xiết.
4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
Ký hiệu cấp bền 8.8 là thông số mang tính quyết định, xác định toàn bộ khả năng chịu lực cơ học của đai ốc thép, được đạt được nhờ vào sự kết hợp giữa vật liệu thép carbon đặc biệt và quy trình xử lý nhiệt nghiêm ngặt:
- 8 (Chữ số đầu tiên): Thể hiện 1/10 của giới hạn bền kéo tối thiểu (Tensile Strength), tương đương với 800 MPa (Mega-Pascal).
- .8 (Chữ số thứ hai sau dấu chấm): Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy (Yield Strength) so với giới hạn bền kéo, cụ thể là 80% (0.8).
- Từ đó, giới hạn chảy tối thiểu của đai ốc cấp bền 8.8 được tính là $800 \times 0.8 = 640 \text{ MPa}$.
Đai ốc có cấp bền 8.8 này khi kết hợp với bulong cùng cấp độ sẽ tạo ra một liên kết cực kỳ vững chắc, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao trong các ứng dụng công nghiệp nặng và đòi hỏi độ tin cậy tuyệt đối.
5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Mạ Kẽm M6 (8.8) là bao nhiêu?
Nhờ vào vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn, Tán Thép Mạ Kẽm M6 cấp bền 8.8 thể hiện khả năng chịu tải vượt trội thông qua các chỉ số cơ học sau:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu: 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu: 640 MPa.
Độ bền cao này đảm bảo đai ốc M6 có thể chịu đựng lực siết lớn và duy trì độ kẹp chặt cần thiết, chống lại hiện tượng nới lỏng hay biến dạng dưới tải trọng hoạt động liên tục hoặc rung động. Lớp mạ kẽm bảo vệ còn đóng vai trò bôi trơn nhẹ, giảm ma sát ren khi siết, giúp đạt được mô-men xoắn chính xác hơn.
6. Phân loại Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 theo hình dạng như thế nào?
Các loại Đai ốc Thép Cấp Bền 8.8, bao gồm cả phiên bản mạ kẽm, được phân chia dựa trên hình dạng và mục đích sử dụng để phù hợp với nhiều loại liên kết khác nhau:
Phân loại theo cấu trúc và chức năng:
- Đai ốc Lục giác Tiêu chuẩn (DIN 934): Đây là loại M6 đang được phân tích, là lựa chọn thông dụng nhất cho các liên kết bulong-đai ốc yêu cầu độ bền cao.
- Đai ốc Mỏng (Low Profile - DIN 439/936): Được sử dụng ở những nơi không gian lắp đặt bị giới hạn, thường dùng như đai ốc khóa phụ để ngăn ngừa tự nới lỏng.
- Đai ốc Tự khóa (Self-Locking Nut): Điển hình là đai ốc Nylock (có vòng chèn phi kim) hoặc đai ốc khóa hoàn toàn bằng kim loại, được dùng trong các môi trường rung động cực mạnh.
Phân loại theo lớp phủ bề mặt:
- Đai ốc Mạ Kẽm Trắng Cr3+: Giống như sản phẩm này, cung cấp mức độ bảo vệ ăn mòn tiêu chuẩn, thích hợp cho lắp đặt trong nhà hoặc môi trường có độ ẩm không quá cao.
- Đai ốc Mạ Kẽm Nhúng Nóng (Hot Dip Galvanized): Có lớp kẽm dày hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường dùng cho các kết cấu ngoài trời lớn và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
7. Ưu và nhược điểm của Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 là gì?
Đai ốc M6 Thép Mạ Kẽm 8.8 là sự tổng hòa giữa độ cứng cáp và khả năng bảo vệ, sở hữu cả ưu điểm và hạn chế cần cân nhắc:
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học vượt trội: Đạt cấp bền 8.8, cho khả năng chịu tải và lực siết cao hơn nhiều so với các loại vật liệu phổ biến như Inox A2-70.
- Chống gỉ sét hiệu quả: Lớp mạ kẽm Trắng Cr3+ bảo vệ bề mặt thép khỏi sự oxy hóa và gỉ sét trong điều kiện làm việc bình thường.
- Hiệu quả về chi phí: Cung cấp hiệu suất chịu tải tương đương thép cấp cao hơn với chi phí thường thấp hơn so với các lựa chọn vật liệu chống ăn mòn tuyệt đối.
Nhược điểm:
- Nhạy cảm với nhiệt độ cao: Lớp mạ kẽm có thể bị hư hỏng hoặc giảm khả năng bảo vệ ăn mòn khi nhiệt độ hoạt động vượt quá $200^\circ\text{C}$.
- Cần dụng cụ chính xác: Với size khóa 10mm, việc siết đai ốc cấp bền cao cần sử dụng dụng cụ đo mô-men xoắn (torque wrench) để đảm bảo lực siết đạt chuẩn, tránh làm hỏng ren hoặc thân đai ốc.
8. Đai ốc Thép M6 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Tán Lục giác M6 Thép Mạ Kẽm 8.8 là một phụ kiện lắp xiết đa dụng, được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp cần độ chắc chắn và khả năng chống gỉ nhẹ:
- Chế tạo và Lắp ráp Máy móc: Cố định các bộ phận cơ khí, khung máy, động cơ và các cơ cấu truyền động trong các dây chuyền sản xuất và thiết bị công nghiệp.
- Ngành Ô tô và Điện/Điện tử: Sử dụng trong việc lắp ráp các chi tiết chịu lực của thân xe, hệ thống điện, và các thiết bị điện tử công suất đòi hỏi sự ổn định cơ học.

- Xây dựng và Kết cấu Thép: Ứng dụng trong việc lắp đặt các giá đỡ, hệ thống ống dẫn, và các chi tiết kết cấu thép nhẹ cần liên kết nhỏ gọn nhưng độ bền cao.

9. Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
Về bản chất vật liệu, Đai ốc Thép cấp bền 8.8 có khả năng chịu nhiệt khá tốt. Tuy nhiên, yếu tố giới hạn lại nằm ở lớp phủ bảo vệ bên ngoài:
Lớp Mạ Kẽm bắt đầu bị ảnh hưởng và có thể mất đi khả năng bảo vệ ăn mòn hiệu quả khi nhiệt độ tiệm cận và vượt quá $200^\circ\text{C}$. Độ bền của thép nền 8.8 vẫn ổn định đến khoảng $300^\circ\text{C}$ trước khi bắt đầu có dấu hiệu suy giảm tính chất cơ học. Vì vậy, khuyến cáo không nên sử dụng đai ốc mạ kẽm này ở những khu vực thường xuyên hoạt động trên $200^\circ\text{C}$ nếu mục đích là bảo toàn khả năng chống ăn mòn.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép đúng cách?
Để đảm bảo độ bền tối đa và an toàn cho liên kết sử dụng Đai ốc M6 Thép Mạ Kẽm 8.8, việc lắp đặt và tháo gỡ phải tuân theo quy trình chuẩn:
Lắp đặt:
- Đồng bộ hóa cấp bền: Luôn kết hợp Đai ốc M6 cấp 8.8 với Bulong M6 có cấp bền tương đương 8.8 hoặc 10.9 để đạt được hiệu suất liên kết cao nhất.
- Dụng cụ chuẩn: Sử dụng cờ lê hoặc tuýp có kích thước 10mm. Đảm bảo dụng cụ ôm khít các cạnh lục giác, tránh làm tròn cạnh.
- Siết Mô-men xoắn: Vì là liên kết chịu tải cao, bắt buộc phải dùng dụng cụ đo mô-men xoắn (Torque Wrench). Siết đến lực xoắn tiêu chuẩn của bulong M6 cấp 8.8 để đạt lực kẹp chặt cần thiết, ngăn chặn nới lỏng mà không làm hỏng ren.
Tháo gỡ:
- Thao tác dứt khoát: Khi tháo, nới lỏng đai ốc bằng lực dứt khoát nhưng có kiểm soát.
- Phòng chống Kẹt Ren: Lớp mạ kẽm giúp giảm hiện tượng kẹt ren (galling) so với đai ốc Inox. Nếu có hiện tượng kẹt, có thể sử dụng dầu bôi trơn chuyên dụng hoặc dầu chống gỉ trước khi tháo.
11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Cấp Bền 8.8 Mạ Kẽm chính hãng với hàng giả?
Để chắc chắn Tán Thép Mạ Kẽm M6 có đầy đủ cấp bền 8.8 và chất lượng mạ đáng tin cậy, bạn cần kiểm tra những điểm sau để phân biệt với hàng nhái (thường làm từ thép cấp thấp và lớp mạ kém):
- Tán Chính Hãng (Thép 8.8 Mạ Kẽm Cr3+):
- Ký hiệu và Chất liệu: Tìm kiếm ký hiệu cấp bền 8.8 được dập nổi rõ ràng trên thân đai ốc. Lớp mạ kẽm Trắng Cr3+ có màu sáng bạc, đồng nhất và bền màu.
- Độ cứng và Trọng lượng: Cảm giác đai ốc đầm tay. Quan trọng hơn, ren không bị trượt hoặc thân đai ốc bị biến dạng khi siết đến mô-men xoắn theo tiêu chuẩn 8.8.
- Giấy tờ Chứng nhận: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Chứng chỉ Chất lượng (CQ) và Chứng nhận Vật liệu (CO) để xác minh nguồn gốc, cấp bền 8.8 và loại mạ kẽm an toàn (Cr3+).
- Tán Giả (Thép cấp thấp):
- Chất lượng mạ: Màu mạ có thể xỉn, không đều hoặc dễ dàng bị trầy xước, bong tróc khi va chạm hoặc siết nhẹ.
- Hiệu suất kém: Dễ bị trượt ren hoặc biến dạng thân lục giác (làm tròn cạnh) khi siết ở lực xoắn cao.
- Mức giá: Thường được bán với mức giá thấp hơn nhiều so với giá thị trường của các sản phẩm cấp bền cao.
12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 chính hãng ở đâu?
a. Giá Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 tại Mecsu: 205 đ / Cái (đã có VAT)
Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chiết khấu ưu đãi nhất (giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt hàng và số lượng).
b. Gợi ý mua đai ốc chính hãng uy tín
- Tiêu chí chọn nhà cung cấp: Nên mua hàng tại các công ty chuyên nghiệp, là nhà phân phối chính thức của các thương hiệu linh kiện lắp xiết công nghiệp. Đơn vị đó phải cam kết về chất lượng và cung cấp đầy đủ chứng nhận sản phẩm.
- Mua tại Mecsu: Mecsu đảm bảo cung cấp Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M6 chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 934, cấp bền 8.8 và lớp mạ Kẽm Trắng Cr3+ thân thiện với môi trường. Chúng tôi mang đến mức giá cạnh tranh cùng sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên môn cao.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI TÁN - ĐAI ỐC CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6
a. Tán Thép Mạ Kẽm M6 có phù hợp cho môi trường ven biển không?
Mạ Kẽm Trắng Cr3+ chỉ cung cấp khả năng chống ăn mòn ở mức độ tiêu chuẩn. Trong môi trường ven biển có nồng độ muối cao, khả năng chống gỉ này không đủ. Để đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt, bạn nên cân nhắc sử dụng đai ốc Inox (như Inox 316) hoặc thép có lớp mạ đặc biệt (ví dụ mạ kẽm nhúng nóng).
b. Đai ốc 8.8 có thể dùng với Bulong cấp bền thấp hơn không?
Có thể dùng kết hợp Đai ốc cấp bền 8.8 với Bulong có cấp bền thấp hơn (ví dụ 4.8, 5.6). Tuy nhiên, độ bền giới hạn của toàn bộ mối liên kết sẽ được xác định bởi chi tiết có cấp bền thấp nhất. Để đạt hiệu suất tối đa và an toàn, khuyến nghị nên dùng Bulong có cấp bền tương đương (8.8) hoặc cao hơn (10.9).
c. Kích thước khóa 10 mm có chuẩn không?
Kích thước khóa (Size S) 10 mm là kích thước tiêu chuẩn đã được quy định chính thức trong tiêu chuẩn DIN 934 cho Đai ốc M6. Kích thước này đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích tuyệt đối với các dụng cụ lắp đặt thông dụng.
d. Độ dày 5 mm có đủ để đạt cấp bền 8.8 cho M6 không?
Độ dày 5 mm là kích thước tiêu chuẩn cho Đai ốc M6 theo DIN 934. Kích thước này đã được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo số vòng ren ăn khớp tối thiểu, cho phép đai ốc chịu được tải trọng siết cần thiết của cấp bền 8.8 mà không làm đứt hoặc trượt ren.
e. Đai ốc Mạ Kẽm M6 có tái sử dụng được không?
Đai ốc Thép Mạ Kẽm 8.8 có thể được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, mỗi lần siết/tháo đều gây mài mòn nhẹ lên ren và lớp mạ. Trước khi tái sử dụng, cần kiểm tra kỹ tình trạng ren và lớp mạ. Nên thay thế đai ốc nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hỏng rõ rệt nào để duy trì lực siết an toàn.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc chọn lựa loại đai ốc, cần xác định cấp bền chính xác phù hợp với ứng dụng cụ thể, hay yêu cầu thông tin kỹ thuật sâu hơn về Tán Thép Mạ Kẽm M6 cấp bền 8.8, đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao của Mecsu luôn sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp lắp xiết chính xác, đáng tin cậy, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho công trình của bạn.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Tán M6 Thép Mạ Kẽm 8.8 là thành phần không thể thiếu trong nhiều dự án lắp ráp cơ khí và thiết bị công nghiệp nhẹ. Trong thực tế, lớp mạ kẽm chất lượng đã chứng minh khả năng bảo vệ liên kết rất tốt trong môi trường nhà xưởng có độ ẩm và bụi bẩn, giúp giảm thiểu sự cố gỉ sét và kéo dài chu kỳ bảo trì. Các kỹ sư thường xuyên lựa chọn loại đai ốc này khi cần một giải pháp vừa đảm bảo độ chịu lực cao vừa có khả năng chống ăn mòn hiệu quả với chi phí tối ưu.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Điều quan trọng nhất khi sử dụng Đai ốc M6 cấp bền 8.8 Mạ Kẽm là việc kiểm soát mô-men xoắn siết. Với size khóa 10mm, người thợ dễ dàng dùng cờ lê tiêu chuẩn, nhưng nếu không có công cụ đo mô-men xoắn (torque wrench) chuẩn, lực siết vượt quá giới hạn chảy là điều hoàn toàn có thể xảy ra, làm suy yếu toàn bộ liên kết. Đai ốc cấp bền cao đòi hỏi phải được lắp đặt một cách chính xác cao nhất.”— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lắp xiết.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung chi tiết trong bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và dữ liệu thực tế:
- DIN Standard Catalog (Tài liệu tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Thông số kỹ thuật về cấp bền Bulong/Đai ốc Hệ Mét (Tiêu chuẩn ISO 898-2).
- Kinh nghiệm và dữ liệu thử nghiệm thực tế từ các dự án của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.