Phân Tích Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Bulong Inox 304 DIN933 M14x40
Mục Lục
- 1. Bulong Inox 304 DIN933 M14x40 là gì? Đặc tính kỹ thuật nổi bật
- 2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Inox 304 M14x40
- 3. Phân tích cấu tạo chi tiết của Bulong Inox 304 M14x40
- 4. Giải mã ký hiệu A2-70 dập trên đầu mũ Bulong M14
- 5. Khả năng chịu tải trọng của Bulong Inox 304 M14x40 (A2-70)
- 6. Các phương pháp phân loại Bulong Inox 304 phổ biến
- 7. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của Bulong Inox 304 DIN933 M14x40
- 8. Ứng dụng thực tế của Bulong Inox 304 M14x40 trong công nghiệp
- 9. Giới hạn chịu nhiệt và độ bền của Bulong Inox 304
- 10. Quy trình lắp đặt và tháo gỡ chuẩn kỹ thuật cho Bulong Inox M14
- 11. Bí quyết nhận biết Bulong Inox 304 thật và giả
- 12. Cập nhật giá bán & địa chỉ mua Bulong Inox 304 DIN933 M14x40 uy tín
- 13. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Bulong Inox 304 M14x40
- 14. Kênh hỗ trợ tư vấn kỹ thuật Bulong Công Nghiệp
- 15. Góc kỹ thuật & Kinh nghiệm thực tế từ Mecsu
1. Bulong Inox 304 DIN933 M14x40 là gì? Đặc tính kỹ thuật nổi bật
Bulong Inox 304 DIN933 M14x40 là dòng sản phẩm lắp xiết cơ khí hạng nặng, được thiết kế với đường kính thân lớn (M14) và chiều dài ngắn (40mm). Được chế tạo hoàn toàn từ thép không gỉ Inox 304 (tương đương mác thép A2 hoặc SUS304), sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các mối ghép cần độ cứng vững cao, khả năng chịu lực cắt lớn và chống ăn mòn vượt trội trong môi trường công nghiệp nặng.
Mã sản phẩm M14x40 biểu thị đường kính ren là 14mm (M14) và chiều dài phần thân là 40mm. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn DIN 933, nghĩa là toàn bộ phần thân bulong được tiện ren suốt từ đầu đến sát mũ. Tỷ lệ giữa đường kính lớn và chiều dài ngắn (gần 1:3) tạo nên một kết cấu cực kỳ chắc chắn, thường được gọi là "bulong ngắn chịu lực", chuyên dùng cho các liên kết mặt bích dày, bệ máy hoặc các kết cấu thép yêu cầu độ an toàn cao.
2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Inox 304 M14x40
d: Đường kính ren | l: Chiều dài | k: Chiều cao đầu | s: Size khóa
| Thông số kỹ thuật
|
Giá trị chi tiết
|
| Mã đặt hàng
|
0054466
|
| Mã sản phẩm
|
B01M1401040TH00
|
| Hệ kích thước
|
Met (Metric)
|
| Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ngoài
|
| Tiêu chuẩn
|
DIN 933 (Ren suốt)
|
| Size ren (d)
|
M14
|
| Bước ren
|
2 mm (Ren thô)
|
| Chiều dài (l)
|
40 mm
|
| Chiều cao đầu (k)
|
8.8 mm
|
| Size khóa (s)
|
22 mm
|
| Loại đầu
|
Đầu Lục Giác
|
| Vật liệu
|
Inox 304 (A2)
|
| Cấp bền
|
A2-70
|
| Phân Bố Ren
|
Ren Suốt toàn thân
|
| Ngành Hàng
|
Đóng Tàu - Dự Án Dầu Khí
|
| Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Phân tích cấu tạo chi tiết của Bulong Inox 304 M14x40
Bulong Inox 304 M14x40 được thiết kế nguyên khối mạnh mẽ, bao gồm:
- Phần mũ (Đầu bulong): Có dạng lục giác đều 6 cạnh, kích thước khóa (size s) lên tới 22mm. Đây là bước nhảy kích thước đáng kể so với M12 (19mm), yêu cầu dụng cụ cầm tay lớn hoặc máy siết lực chuyên dụng. Chiều dày mũ 8.8mm cực kỳ chắc chắn, chịu được mô-men xoắn siết rất cao.
- Phần thân (Thân bulong): Là khối trụ có đường kính 14mm và chiều dài 40mm. Theo chuẩn DIN 933, ren được tiện suốt chiều dài thân với bước ren thô 2mm. Cấu trúc ngắn và dày này giúp bulong có độ cứng vững tuyệt vời, chống lại các lực tác động ngang và rung động hiệu quả.
4. Giải mã ký hiệu A2-70 dập trên đầu mũ Bulong M14
Trên đầu bulong M14x40 thường dập ký hiệu A2-70. Đây là thông số kỹ thuật quan trọng theo tiêu chuẩn ISO 3506:
- A2: Chỉ định nhóm vật liệu thép không gỉ Austenitic 304. "A" là Austenitic, "2" là loại hợp kim phổ biến nhất (18% Crom, 8% Niken), có khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo dai cao.
- 70: Biểu thị cấp bền (Tensile Strength). Số 70 nghĩa là giới hạn bền đứt tối thiểu của bulong đạt 700 N/mm² (MPa).
- Giới hạn chảy (Yield Strength) của bulong A2-70 thường đạt khoảng 450 MPa, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
5. Khả năng chịu tải trọng của Bulong Inox 304 M14x40 (A2-70)
Với cấp bền A2-70, Bulong Inox 304 M14x40 có các thông số chịu lực ấn tượng:
- Giới hạn bền kéo: Tối thiểu 700 MPa.
- Giới hạn chảy: Tối thiểu 450 MPa.
Kích thước M14 thuộc nhóm bulong chịu lực lớn trong công nghiệp. Đặc biệt với chiều dài ngắn (40mm), bulong này có khả năng chịu lực cắt ngang (shear strength) cực kỳ xuất sắc. Nó gần như không thể bị uốn cong dưới các tải trọng thông thường, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chốt định vị chịu lực hoặc các mối ghép mặt bích áp lực cao.
6. Các phương pháp phân loại Bulong Inox 304 phổ biến
Hiểu rõ phân loại giúp chọn đúng sản phẩm cho ứng dụng cụ thể:
Phân loại theo cấu trúc thân ren:
- Ren suốt (DIN 933): Sản phẩm M14x40 này là ren suốt. Do chiều dài khá ngắn (40mm), việc sản xuất ren lửng là không cần thiết. Ren suốt giúp tối đa hóa chiều dài bám ren trong lỗ, tăng độ an toàn cho mối ghép.
- Ren lửng (DIN 931): Thường chỉ áp dụng cho các bulong M14 có chiều dài lớn hơn (thường > 50-60mm).
Phân loại theo bước ren:
- Ren thô (Coarse Thread): Bước ren 2mm (đối với M14). Đây là chuẩn thông dụng nhất, chịu lực tốt, lắp đặt nhanh và ít bị kẹt ren trong môi trường bụi bẩn.
- Ren mịn (Fine Thread): Bước ren nhỏ hơn (ví dụ M14x1.5). Dùng cho các ứng dụng cần tinh chỉnh chính xác cao hoặc chịu rung động mạnh.
7. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của Bulong Inox 304 DIN933 M14x40
Đặc điểm của bulong này mang lại những lợi thế và hạn chế riêng:
Ưu điểm:
- Chịu lực cắt và nén tuyệt vời: Thân to, ngắn giúp bulong vô cùng cứng vững.
- Chống ăn mòn xuất sắc: Bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, dầu khí nhờ vật liệu Inox 304.
- Lắp đặt linh hoạt: Thích hợp cho các lỗ ren kín (blind holes) trên thân máy lớn hoặc kẹp các bản mã dày.
Hạn chế:
- Yêu cầu không gian lớn: Đầu lục giác 22mm cần không gian đủ rộng để đưa cờ lê lớn vào thao tác.
- Trọng lượng: Nặng hơn đáng kể so với các size nhỏ, cần lưu ý trong các ứng dụng nhạy cảm về trọng lượng.
- Giá thành: M14 tiêu tốn nhiều vật liệu, giá thành cao hơn.
8. Ứng dụng thực tế của Bulong Inox 304 M14x40 trong công nghiệp
Bulong M14x40 thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp nặng:
- Ngành Đóng tàu & Dầu khí: Liên kết các mặt bích đường ống lớn, van công nghiệp áp suất cao, thiết bị trên boong tàu chịu sự ăn mòn của muối biển.
- Chế tạo máy hạng nặng: Cố định chân máy nén khí, máy phát điện công nghiệp, hoặc các bộ phận truyền động chính.
- Xây dựng kết cấu thép: Liên kết các dầm thép, cột trụ, bản mã chân cột trong các nhà xưởng, công trình ven biển.
- Hệ thống xử lý nước: Lắp đặt các bơm công suất lớn, hệ thống lọc nước quy mô công nghiệp.
9. Giới hạn chịu nhiệt và độ bền của Bulong Inox 304
Inox 304 duy trì khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao:
- Hoạt động liên tục: Lên tới 925°C.
- Hoạt động không liên tục: Lên tới 870°C.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ bền cơ học (Yield Strength) của Inox 304 sẽ giảm đi khi nhiệt độ tăng. Đối với M14 chịu tải lớn, nếu làm việc ở nhiệt độ trên 400°C, cần tính toán lại hệ số an toàn hoặc chuyển sang các vật liệu chịu nhiệt chuyên dụng.
10. Quy trình lắp đặt và tháo gỡ chuẩn kỹ thuật cho Bulong Inox M14
Để đảm bảo hiệu suất tối đa và an toàn cho bulong M14x40, việc lắp đặt cần chú ý:
Quy trình Lắp đặt:
- Chuẩn bị: Cờ lê hoặc đầu khẩu (tuýp) size 22mm. Bắt buộc dùng cờ lê lực (torque wrench) để đảm bảo đạt đủ mô-men xoắn chuẩn cho size lớn này (thường > 80 Nm).
- Bôi trơn: Bôi mỡ bò hoặc chất chống kẹt (anti-seize) là bắt buộc đối với size lớn M14 để tránh hiện tượng "cháy ren" (galling) do ma sát nhiệt lớn khi siết.
- Thao tác: Siết thẳng tay, dùng lực đều. Đảm bảo bulong không bị chạm đáy lỗ nếu lắp vào lỗ ren kín.
Quy trình Tháo gỡ:
- Sử dụng dụng cụ 22mm tương ứng có tay đòn dài để tạo đủ lực.
- Dùng dầu thấm (penetrating oil) trước 15-20 phút nếu bulong có dấu hiệu bị rỉ sét hoặc kẹt cứng.
11. Bí quyết nhận biết Bulong Inox 304 thật và giả
Để đảm bảo chất lượng công trình, hãy kiểm tra bulong theo các bước:
- Kiểm tra ký hiệu: Đầu mũ phải có chữ A2-70 và logo nhà sản xuất dập chìm rõ nét, sâu.
- Kiểm tra từ tính: Inox 304 chuẩn thường không hút hoặc hút rất nhẹ nam châm (do gia công nguội đầu mũ M14 lớn). Nếu hút mạnh như sắt, có thể là thép thường hoặc Inox 201.
- Dùng thuốc thử: Dung dịch axit thử Inox sẽ cho màu xám/xanh với Inox 304, và màu đỏ gạch với Inox 201.
12. Cập nhật giá bán & địa chỉ mua Bulong Inox 304 DIN933 M14x40 uy tín
a. Giá bán tham khảo tại Mecsu: 8,414 đ / Cái (đã bao gồm VAT)
Lưu ý: Giá trên là giá bán lẻ tham khảo. Đối với đơn hàng số lượng lớn hoặc dự án, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
b. Tại sao nên chọn mua Bulong tại Mecsu?
- Chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% Inox 304 chuẩn, có đầy đủ CO/CQ.
- Tồn kho sẵn có: Đáp ứng nhanh chóng các size lớn như M14, M16...
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật tận tâm, giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về Bulong Inox 304 M14x40
a. Bulong M14x40 dùng cờ lê bao nhiêu?
Theo tiêu chuẩn DIN 933, bulong M14 sử dụng khóa (cờ lê/tuýp) kích thước 22mm.
b. Bulong M14x40 có thể kẹp vật liệu dày bao nhiêu?
Chiều dài thân là 40mm. Nếu dùng đai ốc, bạn cần trừ đi chiều dày đai ốc M14 (khoảng 11mm), long đền phẳng (3mm), long đền vênh (3.5mm) và phần ren thừa ra. Vậy độ dày kẹp tối đa an toàn chỉ khoảng 18mm - 20mm. Nếu vặn vào lỗ ren có sẵn thì phụ thuộc vào độ sâu của lỗ.
c. Tại sao M14x40 đắt hơn nhiều so với M12?
Đường kính tăng từ 12mm lên 14mm làm tăng khối lượng vật liệu đáng kể. Ngoài ra, quy trình gia công ren và dập đầu cho size lớn cũng tốn kém năng lượng và thời gian hơn.
d. Có cần long đền cho bulong M14 không?
Rất cần thiết. Với lực siết cực lớn của M14, long đền phẳng dày (DIN 125A hoặc 125B) là bắt buộc để phân bố áp lực, tránh làm lún bề mặt chi tiết.
14. Kênh hỗ trợ tư vấn kỹ thuật Bulong Công Nghiệp
Mọi thắc mắc về thông số kỹ thuật, lựa chọn vật liệu hay quy cách lắp đặt, quý khách hàng đừng ngần ngại liên hệ với Mecsu. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Góc kỹ thuật & Kinh nghiệm thực tế từ Mecsu
a. Bài học thực tế: Vấn đề "cháy ren" (Galling) ở size lớn
M14 là kích thước bắt đầu có nguy cơ cháy ren rất cao khi dùng Inox. Ma sát lớn sinh nhiệt nhanh. Mecsu khuyến nghị khách hàng tuyệt đối không dùng súng bắn ốc tốc độ cao để siết bulong M14 Inox. Hãy siết bằng tay hoặc máy có kiểm soát tốc độ/lực và luôn dùng mỡ bôi trơn.
b. Lời khuyên chuyên gia
“Khi thiết kế lỗ chờ cho bulong M14, hãy khoan lỗ có đường kính khoảng 15mm-15.5mm (lỗ thông). Điều này giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn và tránh ứng suất cắt không mong muốn lên thân bulong nếu các lỗ không thẳng hàng tuyệt đối.”
— Kỹ sư Cơ khí, Chuyên gia Ứng dụng tại Mecsu.
c. Nguồn tham khảo
Thông tin trong bài viết được tổng hợp dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn:
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN 933).
- ISO 3506: Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners.
- Dữ liệu kỹ thuật và phản hồi từ khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm trong bài viết mang tính chất minh họa. Sản phẩm thực tế có thể có sự khác biệt nhỏ về màu sắc hoặc chi tiết bề mặt tùy theo lô sản xuất, nhưng luôn đảm bảo đúng thông số kỹ thuật cam kết.