Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Giấy Nhám Nước : là loại giấy nhám được dùng trong cả môi trường nước và môi trường khô, thường được dùng trong ngành công nghiệp ô tô để đánh bóng hoặc làm cho sản phẩm trơn nhẵn, mượt mà hơn. Quá trình chà nhám, giấy nhám nước còn có tác dụng chống thấm, giảm bụi và hạn chế sơn dính lên bề mặt sản phẩm, nhờ đó, hiệu quả công việc nhanh hơn và cao hơn. Sau mỗi lần sử dụng, có thể phơi khô giấy nhám nước để tái sử dụng cho những lần sau...Xem Thêm Thông Tin Giấy Nhám Nước
Cách Chọn Độ Hạt Nhám:
Bề Mặt Hoàn Thiện | Thô | Mịn | Rất Mịn | Đánh Bóng | |||||||||||||||||
Độ Hạt | 16 | 24 | 36 | 40 | 50 | 60 | 80 | 100 | 120 | 150 | 180 | 220 | 240 | 280 | 320 | 360 | 400 | 500 | 800 | 1200 | 2000+ |
Nhóm Hạt | Siêu Thô | Thô | Trung Bình | Mịn | Rất Mịn | Siêu Mịn | Đánh Bóng | ||||||||||||||
Kích Thước Hạt | 530 - 1815µm | 336 - 425µm | 115 - 265µm | 60-106µm | 45 - 60µm | 36 - 45µm | nhỏ hơn 30µm |
Chú ý: Sử dụng nhám có độ hạt càng thấp thì bề mặt sau khi chà càng thô gồ ghề và sử dụng nhám có độ hạt càng cao thì bề mặt sau khi chà càng mịn, bóng loáng.
Cách Chọn Loại Hạt Nhám:
Ứng Dụng | Loại Hạt Nhám | Đặc Tính |
Đa Dụng | Nhôm Oxit | Độ bền cao chống mài mòn tốt, chất mài mòn này được dùng trên hầu hết tất cả mọi vật liệu. |
Zirconia Aluminum | Tốc độ cắt nhanh và tuổi thọ cao hơn Nhôm Oxit sử dụng được trên hầu hết vật liệu. | |
Nylon Mesh | Làm mịn, làm sạch và đánh bóng, kiểm soát quá trình hoàn thiện sản phẩm. | |
Inox, Titan và Kim Loại Cứng | Zirconia Aluminum | Sử dụng tốt cho kim loại cứng, loại vật liệu mài mòn này cắt nhanh và bền hơn Nhôm Oxit. Ceramic Alumina cứng hơn so với Zirconia Alumina và cũng bền hơn nhưng lúc sử dụng phải dùng nhiều lực hơn. |
Ceramic Alumina | ||
Nhôm, Đồng và Kim Loại Mềm | Silicon Carbide | Là một trong những chất mài mòn sắc bén nhất nó có thể cắt qua nhôm và kim loại mềm mà không tạo ra nhiều nhiệt, giúp ngăn ngừa sự tích tụ bụi mài. |
Gỗ | Garnet | Được sử dụng trong chế biến gỗ, đặc biệt là quá trình hoàn thiện, hạt Garnet mài mòn chậm hơn so với Oxit Nhôm nhưng tạo bề mặt gỗ mịn hơn. |
Phi Kim (nhựa, đá, gốm sứ) | Silicon Carbide | Là lựa chọn tốt nhất cho phi kim, rất sắc bén và mài mòn nhanh chóng dưới áp suất thấp. Nó cũng có thể làm việc với phi kim cứng nhưng không tối ưu. |
Kim Cương | Lựa chọn tốt nhất để mài mòn phi kim cứng, thời gian sử dụng lâu hơn Silicon Carbide |
Giấy nhám nước là một loại giấy nhám được sử dụng trong quá trình mài mòn và làm mịn bề mặt, được thiết kế để sử dụng trong cả môi trường nước và khô, thường được sử dụng trong các ứng dụng như đánh bóng gỗ, mài kim loại, hoặc làm mịn bề mặt sơn,...
Khoảng cách giữa các hạt của giấy nhám nước là nhỏ, khi được sử dụng cùng với nước, bột được mài mòn sẽ chảy ra cùng với nước. Nếu giấy nhám sử dụng khi khô, các mảnh vụn của sản phẩm sẽ bám vào khe hở giữa các hạt, làm cho bề mặt giấy nhám giảm bớt độ sắc nét mài mòn. Do đó, ưu tiên sử dụng với nước để sử dụng đạt được hiệu quả của sản phẩm.
Cấu tạo của giấy nhám nước
Hạt mài: là thành phần quan trọng nhất của giấy nhám nước, hạt mài thường được làm từ các vật liệu như nhôm oxit, silicon carbide, hoặc zirconia và có kích thước, hình dạng khác nhau. Hạt mài nhỏ sẽ tạo ra bề mặt mịn hơn và hạt mài lớn sẽ loại bỏ vết xước mạnh hơn.
Keo hoặc nhựa gắn hạt mài: lớp keo hoặc nhựa được sử dụng để gắn các hạt mài lên bề mặt giấy, keo hoặc nhựa này có tính bền, chịu nước và có khả năng giữ chặt các hạt mài trên giấy nhám trong quá trình sử dụng.
Nền giấy nhám: lớp nền này thường được làm từ các loại giấy chất lượng cao, có độ bền và độ dẻo phù hợp cho quá trình mài mòn.
Ưu điểm:
Sử dụng được với nước: việc sử dụng nước làm chất làm mát và bôi trơn giúp kéo dài tuổi thọ của giấy nhám và ngăn chặn quá nhiệt.
Hiệu suất mài mòn cao: giấy nhám nước thường có lớp phủ phù hợp và hạt mài mịn, cho phép nó mài mòn một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Độ mịn cao: giấy nhám nước có thể có các kích thước hạt mài rất nhỏ cho phép đạt được bề mặt cực kỳ mịn và chính xác khi được sử dụng để làm mịn và hoàn thiện các bề mặt.
Phù hợp với các bề mặt: với tính linh hoạt và độ dẻo, giấy nhám nước dễ dàng thích ứng với các bề mặt cong hoặc là bề mặt khó tiếp cận.
Ứng dụng của giấy nhám nước
Đánh bóng và mài gỗ: được sử dụng để loại bỏ vết xước, nấm mốc, và làm mịn bề mặt trước khi sơn hoặc áp dụng lớp hoàn thiện.
Mài kim loại: loại bỏ vết xước, sự mài mòn và làm mịn bề mặt kim loại, sử dụng trên các chi tiết kim loại nhỏ, như đinh, ốc vít, và các bộ phận máy móc.
Làm mịn bề mặt sơn: làm mịn lớp sơn trước khi áp dụng các lớp sơn tiếp theo, tạo ra một bề mặt mịn và đồng đều hơn, loại bỏ các vết xước nhỏ và tạo điều kiện tốt cho việc hoàn thiện sơn.
Sửa chữa bề mặt: loại bỏ vết nứt, sự mài mòn và làm mịn các bề mặt bị hư hỏng trên các vật liệu như gỗ, nhựa, kim loại hoặc các vật liệu tổng hợp,...
Nhờ khả năng ứng dụng rỗng rãi nên giấy nhám ướt được sử dụng các các ngành nghề chế tạo, sản xuất và sửa chữa khác nhau.
Cách sử dụng giấy nhám nước
Với giấy nhám nước dùng ở trạng thái khô thì chà trực tiếp lên bề mặt sản phẩm cần chà nhám.
Còn giấy nhám nước dùng ở trạng thái ướt thì có 2 cách:
Cách 1: Có thể để bề mặt sản phẩm xuống vòi nước đang chảy nhỏ, rồi mới dùng giấy nhám chà lên.
Cách 2: Nhúng hẳn miếng giấy nhám vào nước rồi vò nát đồng thời làm ướt bề mặt sản phẩm cần chà nhám, sau đó mới dùng giấy nhám chà lên bề mặt. Chà xong thì dùng bông mềm lau bụi mùn sạch đi.
Trong quá trình chà nhám, giấy nhám nước có tác dụng chống thấm, giảm bụi mùn hoặc sơn dính lên bề mặt sản phẩm, nhờ đó hiệu quả công việc nhanh hơn và cao hơn. Sau mỗi lần sử dụng, có thể phơi khô giấy nhám nước để tái sử dụng cho những lần sau.
Cách Chọn Độ Hạt Nhám:
Bề Mặt Hoàn Thiện | Thô | Mịn | Rất Mịn | Đánh Bóng | |||||||||||||||||
Độ Hạt | 16 | 24 | 36 | 40 | 50 | 60 | 80 | 100 | 120 | 150 | 180 | 220 | 240 | 280 | 320 | 360 | 400 | 500 | 800 | 1200 | 2000+ |
Nhóm Hạt | Siêu Thô | Thô | Trung Bình | Mịn | Rất Mịn | Siêu Mịn | Đánh Bóng | ||||||||||||||
Kích Thước Hạt | 530 - 1815µm | 336 - 425µm | 115 - 265µm | 60-106µm | 45 - 60µm | 36 - 45µm | nhỏ hơn 30µm |
Chú ý: Sử dụng nhám có độ hạt càng thấp thì bề mặt sau khi chà càng thô gồ ghề và sử dụng nhám có độ hạt càng cao thì bề mặt sau khi chà càng mịn, bóng loáng.
Cách Chọn Loại Hạt Nhám:
Ứng Dụng | Loại Hạt Nhám | Đặc Tính |
Đa Dụng | Nhôm Oxit | Độ bền cao chống mài mòn tốt, chất mài mòn này được dùng trên hầu hết tất cả mọi vật liệu. |
Zirconia Aluminum | Tốc độ cắt nhanh và tuổi thọ cao hơn Nhôm Oxit sử dụng được trên hầu hết vật liệu. | |
Nylon Mesh | Làm mịn, làm sạch và đánh bóng, kiểm soát quá trình hoàn thiện sản phẩm. | |
Inox, Titan và Kim Loại Cứng | Zirconia Aluminum | Sử dụng tốt cho kim loại cứng, loại vật liệu mài mòn này cắt nhanh và bền hơn Nhôm Oxit. Ceramic Alumina cứng hơn so với Zirconia Alumina và cũng bền hơn nhưng lúc sử dụng phải dùng nhiều lực hơn. |
Ceramic Alumina | ||
Nhôm, Đồng và Kim Loại Mềm | Silicon Carbide | Là một trong những chất mài mòn sắc bén nhất nó có thể cắt qua nhôm và kim loại mềm mà không tạo ra nhiều nhiệt, giúp ngăn ngừa sự tích tụ bụi mài. |
Gỗ | Garnet | Được sử dụng trong chế biến gỗ, đặc biệt là quá trình hoàn thiện, hạt Garnet mài mòn chậm hơn so với Oxit Nhôm nhưng tạo bề mặt gỗ mịn hơn. |
Phi Kim (nhựa, đá, gốm sứ) | Silicon Carbide | Là lựa chọn tốt nhất cho phi kim, rất sắc bén và mài mòn nhanh chóng dưới áp suất thấp. Nó cũng có thể làm việc với phi kim cứng nhưng không tối ưu. |
Kim Cương | Lựa chọn tốt nhất để mài mòn phi kim cứng, thời gian sử dụng lâu hơn Silicon Carbide |