MECSU PRO, là một nhãn hiệu mà MECSU JSC phát triển nhằm cải thiện và kiểm soát sự ổn định của sản phẩm về số lượng cũng như chất lượng, mang lại sự hài lòng và yên tâm tối đa cho khách hàng. Tuân thủ theo quy trình ISO 9001:2015, MECSU luôn tìm kiếm và lựa chọn các nhà máy sản xuất chuyên nghiệp và kiểm tra 100% chất lượng sản phẩm đầu vào - đóng gói, lưu trữ tại kho hàng cũng như kiểm soát chặt chẽ quy trình & chất lượng đầu ra thị trường. Tất cả sản phẩm của thương hiệu MECSU PRO đều được đóng gói sẵn và có dán tem nhãn MECSUPRO nhằm khẳng định & nhận diện thương hiệu trên thị trường.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong (Bolts), hay còn gọi là bu lôn, bù lon, bu lông, là một loại ốc vít có dạng thanh trụ tròn, có ren, được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với đai ốc hoặc các chi tiết có ren âm, cho phép dễ dàng tháo lắp và hiệu chỉnh khi cần thiết. Bulong ốc vít được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như: DIN 933, DIN 931, DIN 960, DIN 961, DIN 6921,… với các cấp bền từ thép carbon thấp 4.8 đến cấp bền cao 12.9, thép không gỉ (inox 201, 304, 316),… Nhờ tính năng linh hoạt và độ bền cao, bu lông thường được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp và ghép nối các chi tiết máy, cũng như trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, giúp tạo nên một khối kết cấu chắc chắn.
Các loại bu lông phổ biến hiện nay
Bulong và đai ốc công nghiệp được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau vì chúng được cung cấp ra thị trường với các hình dạng, kích cỡ khác nhau và các loại đặc biệt có khả năng hóa học và cơ học. Mặc dù mối hàn kim loại được sử dụng để kết nối các bộ phận, nhưng bạn nên biết rằng bulong kim loại cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc siết chặt các kết cấu và tấm kim loại với nhau.
Nếu bạn sử dụng bulong không phù hợp để kết nối các tấm với nhau, bạn có thể gặp phải nhiều thiệt hại và chi phí. Nhưng nếu bạn nâng cao kiến thức về việc sử dụng bulong và đai ốc công nghiệp, bạn có thể tránh được nhiều chi phí không mong muốn, vì vậy trong bài viết này, chúng tôi sẽ mô tả và giới thiệu các loại bulong khác nhau.
Thậm chí có thể mạnh dạn khẳng định rằng sử dụng bulong, đai ốc công nghiệp có nhiều ưu điểm hơn rất nhiều so với sử dụng kim loại hàn. Hàn thường được áp dụng khi các mối nối là cố định và không cần phải mở hoặc đóng lại. Dưới đây là một số loại bu lông công nghiệp phổ biến
Bulong lục giác (Hex Bolts)
Bulong lục giác là một loại bulong ren, được đặc trưng bởi đầu hình lục giác sáu cạnh của chúng. Bulong lục giác có thể được ren hoàn toàn hoặc được ren một phần (có phần thân rõ ràng dọc theo một phần của thân) và phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng, điển hình là máy móc và xây dựng.
Chúng có nhiều loại, kích cỡ, vật liệu và xử lý bề mặt hoàn thiện để lựa chọn, mang lại sự dễ dàng và linh hoạt để chọn bulong phù hợp nhất với nhiệm vụ hoặc ứng dụng cụ thể của bạn. Bulong lục giác đôi khi còn được gọi là bulong đầu lục giác hoặc bulong lục giác, một lần nữa do hình dạng đầu đặc biệt của chúng.
Bulong đầu bông (Flange Hex Bolts)
Bulong đầu bông là một bulong lục giác có lông đền giống như mặt bích được tích hợp trên đầu. Bulong đầu bông có thể giúp tiết kiệm thời gian lắp ráp vì chúng không yêu cầu sử dụng lông đền riêng. Được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, hệ thống ống nước,... Bulong đầu bông có lông đền giống như mặt bích bên dưới đầu bulong giúp tăng tốc thời gian sản xuất và phân bổ tải trọng kẹp, mang lại sự bảo vệ cho bề mặt tiếp xúc.
Bulong cổ vuông (Carriage Bolts)
Bulong cổ vuông hay còn gọi là bulong đầu tròn cổ vuông, là bulong có đầu tròn, ren chạy dọc theo phần thân, cổ vuông giúp bulong tránh bị dịch chuyển khi siết chặt. Bulong vổ vuông được sử dụng để giữ gỗ với gỗ, gỗ với kim loại và thậm chí kim loại với kim loại. Hình dạng đặc biệt của chúng cho phép bulong tự khóa khi đặt qua một lỗ vuông, đặc biệt là khi xử lý kim loại. Ngoài ra, nó cũng có thể được đặt dễ dàng qua một lỗ tròn trên hầu hết các loại gỗ, khiến nó trở thành một phụ kiện linh hoạt.
Các ứng dụng hiện đại phổ biến nhất của bulong cổ vuông là mộc và xây dựng gỗ. Chúng thường được chủ nhà và cả thợ mộc chuyên nghiệp sử dụng cho các dự án DIY, bảo trì và sửa chữa nhà cửa.
Bulong cánh chuồn (Wing Bolts)
Bulong cánh chuồn là một loại bulong được thiết kế để siết chặt và nới lỏng bằng tay. Còn được gọi là bulong tai hồng, chúng có các phần nhô ra giống như cánh tạo thành đầu vít và cung cấp đòn bẩy cho ngón cái và ngón trỏ để xoay, cho phép lắp ráp và tháo gỡ nhanh chóng bằng tay mà không cần dụng cụ đặc biệt.
Bulong hàn (Stud Welding)
Bulong hàn là bulong dùng để nối với các phôi phẳng, một quá trình hồ quang điện nhanh chóng nối bulong vào kim loại cơ bản hoặc chất nền. Phương pháp hàn đinh hồ quang cung cấp khả năng buộc chặt có độ tin cậy cao cho nhiều ứng dụng, phương pháp này cho phép hầu hết mọi kích thước hoặc cấu hình của đinh tán kim loại được hàn nhanh chóng vào phôi, đồng thời mang lại độ tin cậy và độ ngấu mối hàn tối đa. Bulong hàn có thể có nhiều dạng: ren, không ren,...Cả bulong và chất nền có thể bằng nhiều vật liệu khác nhau bao gồm: thép, thép không gỉ, nhôm,...
Bulong vai - bulong dẫn hướng (Shoulder Bolts)
Bulong vai - bulong dẫn hướng là vít máy có phần vai không có ren dưới đầu bulong, có đường kính lớn hơn ren. Chính vai mở rộng này sẽ xác định kích thước danh nghĩa của bulong. Đầu có đường kính lớn nhất, trong khi ren có đường kính lớn nhỏ hơn một chút so với đường kính của vai. Khi được lắp đặt, vai nhẵn vượt ra ngoài bề mặt mà ren được dẫn vào, cho phép nó hoạt động giống như một trục hoặc chốt để quay hoặc trượt các bộ phận kèm theo bao gồm ròng rọc, bánh răng, cụm cơ khí và những thứ tương tự.
Vật liệu bulong
Thép hợp kim, nhôm, đồng thau, đồng silicon và thép không gỉ chỉ là một số vật liệu mà ốc vít được sản xuất. Sự kết hợp giữa vật liệu, xử lý, làm cứng và lớp phủ (còn gọi là mạ) là điều cần thiết để xác định độ bền và ứng dụng thích hợp cho mỗi bulong.
Nếu bạn cần thay đai ốc, lông đền, bulong hoặc vít, bạn luôn nên thực hiện hoán đổi chính xác hoặc phù hợp. Nếu bulong là thép không gỉ, chúng tôi khuyên bạn nên thay thế bằng thép không gỉ. Hơn nữa, nếu loại bulong là thép không gỉ 316, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn thêm, chúng tôi luôn khuyên bạn nên sử dụng loại 316 khi thay thế chứ không phải loại bulong kém hơn như 304 hoặc 303.
Thép không gỉ (Stainless Steel)
Thép không gỉ được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng lâu dài, do tính chất chống ăn mòn và độ bền của nó. Làm trầy xước hoặc mài mòn kim loại sẽ không tạo ra gỉ bề mặt vì khả năng chống ăn mòn tồn tại trong chính kim loại đó. Thép không gỉ là một kim loại mềm do hàm lượng carbon thấp, do đó hầu hết các bulong thép không gỉ đều được tạo hình nguội và không được xử lý nhiệt hoặc làm cứng. Tạo hình và tạo ren nguội làm cho các bulong không gỉ trở nên có từ tính nhẹ, một số ốc vít sẽ có nhiều từ tính hơn các loại khác tùy thuộc vào kích thước và tốc độ của quá trình tạo hình nguội. Thép không gỉ thường có màu bạc sạch, điều này cũng khiến chúng trở nên phổ biến trong các ứng dụng hoàn thiện và trang trí. Thép không gỉ không bao giờ được sử dụng với nhôm, ăn mòn điện có thể xảy ra.
Thép không gỉ có thể được chia thành ba loại khác nhau: Austenitic, Martensitic và Ferritic.
Thép mạ kẽm (Zinc Plated Steel)
Thép hợp kim mạ kẽm là vật liệu phổ biến dùng để sản xuất bulong ốc vít. Mạ kẽm tạo ra khả năng chống ăn mòn và mang lại vẻ sáng bóng cho bulong. Thép hợp kim mạ kẽm thường có ở Hạng A, Hạng C, Hạng 2, Hạng 5 và Hạng 8. Thép hợp kim chưa qua xử lý có màu đen.
Đồng silicon (Silicon Bronze)
Bulong bằng đồng silicon được làm bằng đồng, silicon và nhiều hợp kim khác như kẽm, thiếc, sắt và mangan. Màu sắc của đồng silicon có thể thay đổi tùy theo lượng đồng trong vật liệu. Đồng silicon có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép không gỉ 316, nó đắt hơn hầu hết các ốc vít. Đồng silicon được sử dụng trong môi trường biển, môi trường ăn mòn, môi trường nhiệt độ cao và nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiêu chuẩn cho mục đích thẩm mỹ. Thường được sử dụng trong các ứng dụng hệ thống ống nước và điện, ốc vít bằng đồng silicon cũng được tìm thấy trên máy xăm và trong các nhà máy điện. Đồng silicon có màu tương tự như đồng và đôi khi được sử dụng trong các ứng dụng hoàn thiện màu sắc.
Chi tiết đồng silicon được làm từ hợp kim 651 Silicon Bronze
Đồng thau (Brass)
Đồng thau là một hợp kim làm bằng đồng và kẽm. Màu sắc của đồng thau có thể thay đổi từ đậm sang nhạt dựa trên hàm lượng kẽm, hàm lượng kẽm nhiều hơn tạo ra đồng thau nhẹ hơn. Đồng thau được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, tuy nhiên nó khá mềm nên không phù hợp với mọi ứng dụng. Đồng thau dẫn điện và cũng là chất dẫn nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong đường ống, dải thời tiết, trang trí, bộ tản nhiệt, nhạc cụ và súng cầm tay.
Chi tiết bằng đồng thau gia công (Ốc vít, đai ốc, bulong,...) được làm từ đồng thau hợp kim 360 và các bộ phận không gia công như lông đền được làm từ đồng thau hợp kim 270.
Đồng (Copper)
Đồng được sử dụng trong các ứng dụng rất cụ thể. Chúng có tính dẫn điện cao và chống ăn mòn. Chúng thường được sử dụng cho các ngành công nghiệp điện và nhiệt. Chốt trong loại này không có từ tính và chỉ có thể được làm cứng bằng cách tạo hình nguội. Đồng có độ bền kéo khoảng 30.000 PSI.
Nhôm (Aluminum)
Nhôm là một vật liệu phổ biến rất mềm và nhẹ. Hợp kim nhôm có thể bao gồm một số vật liệu bao gồm sắt, mangan, silicon, đồng, kẽm và silicon. Đinh tán nhôm, rivet là một trong những ốc vít nhôm phổ biến nhất.
Titan (Titanium)
Titanium có khả năng chống ăn mòn cực cao với độ bền vượt trội so với trọng lượng khi so sánh với nhôm. Độ bền kéo của titan có thể đạt hoặc vượt quá 150.000 PSI. Chúng hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và được sử dụng phần lớn trong ngành hàng không vũ trụ. Chúng cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn và oxy hóa mạnh mẽ.
Niken (Nickel)
Niken hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và thấp. Chi tiết niken rất bền, cực kỳ cứng và dễ uốn. Niken thường được sử dụng với các vật liệu khác để tạo ra dây buộc chắc chắn hơn. Chi tiết làm bằng hợp kim niken-đồng có độ bền kéo khoảng 80.000 PSI trong khi chi tiết làm bằng niken-đồng-nhôm có độ bền kéo khoảng 130.000 PSI. Mặc dù ốc vít có hàm lượng niken cao mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn/oxy hóa tuyệt vời nhưng thường không được sử dụng nhất quán do chi phí cao.