Buyoung là một thương hiệu đến từ Hàn Quốc, chuyên sản xuất các sản phẩm kim loại và phụ tùng ô tô, bao gồm: bản lề, tay nắm, ty hơi thép, núm vặn và nhiều sản phẩm liên quan khác.Thành lập vào năm 1990, hiện nay Buyoung là một trong những công ty hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm kim loại. Các sản phẩm của công ty được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ ngành xây dựng, ô tô đến hàng không và vũ trụ
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bản Lề Khớp Trượt ( Detachable Hinges ) là một loại bản lề đặc biệt được thiết kế và cấu tạo để làm cầu nối giữa cánh cửa và khung bao cửa. Bản Lề Khớp Trượt được cấu tạo bởi hai bộ phận riêng biệt tách rời nhau kết nối bởi một trục xoay. Ứng dụng của bản lề có thể tháo rời rất đa dạng như bản lề cửa tủ điện , bản lề cửa nhôm định hình, bản lề cửa máy điều khiển hay bản lề bàn thao tác, bản lề cửa kho, bản lề cửa phòng họp, bản lề cửa ra vào, bản lề cửa phòng sơn, bản lề cửa phòng sấy.
Bản lề có thể tháo rời (Detachable Hinges) là dạng bản lề có chức năng để mở và đóng cửa cũng như bản lề lá. Đặc biệt hơn nó cho phép tháo lắp cửa ra khỏi khung rất dễ dàng mà không cần phải tháo bản lề. Điểm hạn chế là dạng bản lề này chỉ có thể dùng theo chiều dọc của khung cửa.
Tùy theo công dụng cũng như điều kiện sử dụng, bản lề sẽ được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau và cách xử lý bề mặt cũng khác nhau. Nói về vật liệu làm bản lề, không thể không nói đến các loại sau:
Để đảm bảo rằng bản lề bạn mua sẽ đáp ứng mong đợi của bạn, bạn cần xem xét một vài khía cạnh chính như:
Ứng dụng của bản lề có thể tháo rời rất đa dạng như bản lề cửa tủ điện , bản lề cửa nhôm định hình, bản lề cửa máy điều khiển hay bản lề bàn thao tác, bản lề cửa kho, bản lề cửa phòng họp, bản lề cửa ra vào, bản lề cửa phòng sơn, bản lề cửa phòng sấy.
Part # | Tên Mô Tả | Chiều Dài | Chiều Rộng | Vật Liệu | Khoảng Cách Tâm Vít Dọc | Khoảng Cách Tâm Vít Ngang |
HG015-5 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFRN5) L 35 mm | 35 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 20 | - |
HG015-6 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFRN6) L 40 mm | 40 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 25 | - |
HG015-8 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFRN8) L 50 mm | 50 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 30 | - |
HG015-8-45 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFRN8-45) L 50 mm | 50 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 30 | - |
HG016-5 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNR5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG016-6 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNR6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG016-8 | Bản Lề Phải Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNR8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG018-35 | Bản Lề Tháo Rời Inox 304 Đánh Bóng (HHSV35) L 25 mm | 25 | 8 | Inox 304 | 27 | - |
HG018-51 | Bản Lề Tháo Rời Inox 304 Đánh Bóng (HHSV51) L 51 mm | 51 | 11 | Inox 304 | 40 | - |
HG018-60 | Bản Lề Tháo Rời Inox 304 Đánh Bóng (HHSV60) L 60 mm | 60 | 13 | Inox 304 | 48 | - |
HG018-80 | Bản Lề Tháo Rời Inox 304 Đánh Bóng (HHSV80) L 80 mm | 80 | 45060 | Inox 304 | 68 | - |
HG019-2R | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (HNS2R) L 40 mm | 40 | 30 | Inox 304 | 20 | 16 |
HG019-3R | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (HNS3R) L 64 mm | 64 | 36 | Inox 304 | 24 | 24 |
HG019-4R | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (HNS4R) L 75 mm | 75 | 38 | Inox 304 | 30 | 24 |
HG022-2L | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (HNS2L) L 40 mm | 40 | 30 | Inox 304 | 20 | 16 |
HG022-3L | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (HNS3L) L 64 mm | 64 | 36 | Inox 304 | 24 | 24 |
HG022-4L | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (HNS4L) L 75 mm | 75 | 38 | Inox 304 | 30 | 24 |
HG020-5-2 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR5-2) L 41 mm | 41 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG020-5-3 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR5-3) L 66 mm | 66 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG020-6-2 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR6-2) L 48 mm | 48 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG020-6-3 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR6-3) L 78 mm | 78 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG020-8-2 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR8-2) L 59 mm | 59 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG020-8-3 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR8-3) L 96 mm | 96 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG020-845-2 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR845-2) L 70 mm | 70 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG020-845-3 | Bản Lề Tháo Rời Phải Inox 304 - (SHHPSR845-3) L 113 mm | 113 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG024-6-5 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDLK6-5) L 80 mm | 80 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG024-845-5 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDLK845-5) L 80 mm | 80 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG024-845-6 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDLK845-6) L 80 mm | 80 | 69 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG024-8-5 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDLK8-5) L 80 mm | 80 | 57 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG024-8-6 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDLK8-6) L 80 mm | 80 | 64 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG021B-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNRK5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG021B-6 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNRK6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG021B-8 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNRK8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG021B-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNRK8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG021C-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNRK-S5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG021C-6 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNRK-S6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG021C-8 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNRK-S8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG021C-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNRK-S8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG021D-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNRK-B5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG021D-6 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNRK-B6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG021D-8 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNRK-B8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG021D-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNRK-B8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG023-5-2 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL5-2) L 41 mm | 41 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG023-5-3 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL5-3) L 66 mm | 66 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG023-6-2 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL6-2) L 48 mm | 48 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG023-6-3 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL6-3) L 78 mm | 78 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG023-8-2 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL8-2) L 59 mm | 59 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG023-8-3 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL8-3) L 96 mm | 96 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG023-845-2 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL845-2) L 70 mm | 70 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG023-845-3 | Bản Lề Tháo Rời Trái Inox 304 - (SHHPSL845-3) L 113 mm | 113 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG021-6-5 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDRK6-5) L 80 mm | 80 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG021-845-5 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDRK845-5) L 80 mm | 80 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG021-845-6 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDRK845-6) L 80 mm | 80 | 69 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG021-8-5 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDRK8-5) L 80 mm | 80 | 57 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG021A-8-6 | Bản Lề Tháo Rời Phải Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNDRK8-6) L 80 mm | 80 | 64 | Hợp Kim Nhôm | 43 | - |
HG025A-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNLK5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG025A-6 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNLK6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG025A-8 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNLK8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG025A-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Bắn Cát (HHPNLK8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG025B-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNLK-S5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG025B-6 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNLK-S6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG025B-8 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNLK-S8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG025B-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (HHPNLK-S8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG025C-5-25 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNLK-B5-25) L 80 mm | 80 | 41 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 26 |
HG025C-6 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNLK-B6) L 80 mm | 80 | 55 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 31 |
HG025C-8 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNLK-B8) L 80 mm | 80 | 73 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 41 |
HG025C-8-45 | Bản Lề Tháo Rời Trái Hợp Kim Nhôm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (HHPNLK-B8-45) L 80 mm | 80 | 83 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 46 |
HG026-5 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFLN5) L 35 mm | 35 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 20 | - |
HG026-6 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFLN6) L 40 mm | 40 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 25 | - |
HG026-8 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFLN8) L 50 mm | 50 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 30 | - |
HG026-8-45 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPFLN8-45) L 50 mm | 50 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 30 | - |
HG027-5 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNL5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG027-6 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNL6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG027-8 | Bản Lề Trái Tháo Rời Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPNL8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |