Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0619149 | #SAT-47601Cờ Lê Miệng Hở - Tuýp Lắc Léo 10mm SATA 47601Thương hiệu: Sata | Cái | 218,000đ(có VAT) 239,800đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619150 | #SAT-47602Cờ Lê Miệng Hở - Tuýp Lắc Léo 12mm SATA 47602Thương hiệu: Sata | Cái | 245,000đ(có VAT) 269,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619151 | #SAT-47603Cờ Lê Miệng Hở - Tuýp Lắc Léo 13mm SATA 47603Thương hiệu: Sata | Cái | 254,000đ(có VAT) 279,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0619152 | #SAT-47604Cờ Lê Miệng Hở - Tuýp Lắc Léo 14mm SATA 47604Thương hiệu: Sata | Cái | 286,000đ(có VAT) 314,600đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104616 | #SW-150Cờ Lê Nhanh 7x15 mm Top Kogyo SW-150Thương hiệu: Top Kogyo | Cây | 431,000đ(có VAT) 474,100đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104617 | #SW-200Cờ Lê Nhanh 9x25 mm Top Kogyo SW-200Thương hiệu: Top Kogyo | Cây | 475,000đ(có VAT) 522,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104618 | #SW-250Cờ Lê Nhanh 15x35 mm Top Kogyo SW-250Thương hiệu: Top Kogyo | Cây | 596,000đ(có VAT) 655,600đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104620 | #KSW-200Cờ Lê Nhanh Cán Bọc Nhựa 17x24 mm Top Kogyo KSW-200Thương hiệu: Top Kogyo | Cây | 707,000đ(có VAT) 777,700đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104631 | #SMW-1050SCờ Lê Nhanh Vặn Góc Hẹp 10x50 mm Top Kogyo SMW-1050SThương hiệu: Top Kogyo | Cây | 2,585,000đ(có VAT) 2,843,500đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104637 | #TW-230Cờ Lê Xích 26-200 mm Top Kogyo TW-230Thương hiệu: Top Kogyo | Cây | 1,204,000đ(có VAT) 1,324,400đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0104638 | #TW-150NCờ Lê Xích 26-130 mm Top Kogyo TW-150NThương hiệu: Top Kogyo | Cây | 817,000đ(có VAT) 898,700đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0596020 | #TOP-AP-1030Cờ Lê Mở Máy Mài TOP KOGYO AP-1030Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 162,000đ(có VAT) 178,200đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0057320 | #N81M02004010DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2x1D
Tồn kho: 200 | Con | 1,288đ(có VAT) 1,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057321 | #N81M02004015DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2x1.5D
Tồn kho: 541 | Con | 1,288đ(có VAT) 1,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057322 | #N81M02004020DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2x2D
Tồn kho: 100 | Con | 1,417đ(có VAT) 1,559đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057323 | #N81M02004025DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2x2.5D | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057324 | #N81M02004030DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2x3D
Tồn kho: 100 | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057325 | #N81M02504510DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2.5x1D | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057326 | #N81M02504515DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2.5x1.5D | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057327 | #N81M02504520DARen Cấy Inox 304 DIN8140 M2.5x2D
Tồn kho: 700 | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong ngày |