Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0105085 | #NN-100BKìm Mỏ Nhọn Không Gỉ Mũi Cong Hàm Phẳng Top Kogyo NN-100BThương hiệu: Top Kogyo | Cái | 679,434đĐã bao gồm thuế61,767đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105086 | #NN-100BNKìm Mỏ Nhọn Không Gỉ Mũi Cong Có Răng Cưa Top Kogyo NN-100BNThương hiệu: Top Kogyo | Cái | 747,016đĐã bao gồm thuế67,911đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105087 | #FN-100Kìm Mỏ Nhọn Không Gỉ Mũi Bằng Không Răng Cưa Top Kogyo FN-100Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 679,434đĐã bao gồm thuế61,767đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105090 | #ENI-100Kìm Cắt Điện Tử Không Gỉ Top Kogyo ENI-100Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 792,875đĐã bao gồm thuế72,080đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0105092 | #TP-100Kìm Cắt Mini Không Gỉ Top Kogyo TP-100Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 504,447đĐã bao gồm thuế45,859đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0105095 | #PLN-115Kìm Cắt Nhựa Không Gỉ Top Kogyo PLN-115Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 853,215đĐã bao gồm thuế77,565đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105098 | #PK-115Kìm Cắt Không Gỉ Mũi Bằng Top Kogyo PK-115Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 845,974đĐã bao gồm thuế76,907đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0105099 | #NI3-120Kìm Cắt Đa Năng Top Kogyo NI3-120Thương hiệu: Top Kogyo | Cái | 832,699đĐã bao gồm thuế75,700đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105435 | #TSAN-150AKìm Cắt Góc 156mm(45°) Tsunoda AN-150AThương hiệu: Tsunoda | Cái | 482,120đĐã bao gồm thuế43,829đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105436 | #TSAN-150BKìm Cắt Góc 144mm(90°) Tsunoda AN-150BThương hiệu: Tsunoda | Cái | 482,120đĐã bao gồm thuế43,829đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105438 | #TSAP-02Kìm Điện Đa Năng 235mm Tsunoda AP-02Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 544,808đĐã bao gồm thuế49,528đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105439 | #TSAP-03Kìm Điện Đa Năng 223mm Tsunoda AP-03Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 536,830đĐã bao gồm thuế48,803đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105440 | #TSAP-04Kìm Điện Đa Năng 223mm Tsunoda AP-04Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 536,830đĐã bao gồm thuế48,803đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105441 | #TSAP-05Kìm Điện Đa Năng 223mm Tsunoda AP-05Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 536,830đĐã bao gồm thuế48,803đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105442 | #TSAP-06Kìm Điện Đa Năng 235mm Tsunoda AP-06Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 544,808đĐã bao gồm thuế49,528đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105447 | #TSCA-22Kìm Cắt Cáp 162mm Tsunoda CA-22Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 322,553đĐã bao gồm thuế29,323đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105448 | #TSCA-22GKìm Cắt Cáp 164mm Tsunoda CA-22GThương hiệu: Tsunoda | Cái | 371,564đĐã bao gồm thuế33,779đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105449 | #TSCA-22SKìm Cắt Cáp Có Lò Xo 162mm Tsunoda CA-22SThương hiệu: Tsunoda | Cái | 362,446đĐã bao gồm thuế32,950đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105450 | #TSCA-26FKìm Cắt Cáp VVF 210mm Tsunoda CA-26FThương hiệu: Tsunoda | Cái | 351,047đĐã bao gồm thuế31,913đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0105451 | #TSCA-38Kìm Cắt Cáp 210mm Tsunoda CA-38Thương hiệu: Tsunoda | Cái | 352,187đĐã bao gồm thuế32,017đ | Xuất kho trong 2 ngày |