Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0112659 | #HDV1125020016-Sx80Đá Mài Hợp Kim V1 125x20x16mm Độ Hạt 80 Hải Dương Sx80Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 69,306đĐã bao gồm thuế5,134đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112660 | #HDV1150020032-Sx80Đá Mài Hợp Kim V1 150x20x32mm Độ Hạt 80 Hải Dương Sx80Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 91,710đĐã bao gồm thuế6,793đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112661 | #HDV1100020016-Sx80Đá Mài Hợp Kim V1 100x20x16mm Độ Hạt 80 Hải Dương Sx80Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 44,635đĐã bao gồm thuế3,306đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112715 | #HDV1400040127-Sx24Đá Mài Hợp Kim V1 400x40x127mm Độ Hạt 24 Hải Dương Sx24Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 906,784đĐã bao gồm thuế67,169đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112716 | #HDV1400040127-Sx30Đá Mài Hợp Kim V1 400x40x127mm Độ Hạt 30 Hải Dương Sx30Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 906,784đĐã bao gồm thuế67,169đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112717 | #HDV1400040127-Sx46Đá Mài Hợp Kim V1 400x40x127mm Độ Hạt 46 Hải Dương Sx46Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 906,784đĐã bao gồm thuế67,169đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112718 | #HDV1400040127-Sx60Đá Mài Hợp Kim V1 400x40x127mm Độ Hạt 60 Hải Dương Sx60Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 906,784đĐã bao gồm thuế67,169đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0112719 | #HDV1400040127-Sx80Đá Mài Hợp Kim V1 400x40x127mm Độ Hạt 80 Hải Dương Sx80Thương hiệu: Hải Dương | Cái | 906,784đĐã bao gồm thuế67,169đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0114336 | #B03M0501010TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M5x10
Tồn kho: 107 | Con | 450đĐã bao gồm thuế41đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114337 | #B03M0501016TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M5x16
Tồn kho: 359 | Con | 727đĐã bao gồm thuế66đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114338 | #B03M0601016TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M6x16
Tồn kho: 2.680 | Con | 777đĐã bao gồm thuế71đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114339 | #B03M0601020TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M6x20
Tồn kho: 487 | Con | 970đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114340 | #B03M0601025TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M6x25
Tồn kho: 1.400 | Con | 1,225đĐã bao gồm thuế111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114341 | #B03M0801020TE35Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 10.9 DIN7991 M8x20
Tồn kho: 495 | Con | 1,844đĐã bao gồm thuế168đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120081 | #YMW-ETHMR60M5Mũi Taro Hợp Kim Carbide P3 M6x1 YAMAWA ETHMR6.0M5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 180,847đĐã bao gồm thuế16,441đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120110 | #YMW-ETHMS80N5Mũi Taro Hợp Kim Carbide P4 M8x1.25 YAMAWA ETHMS8.0N5Thương hiệu: YAMAWA | Cái | 256,520đĐã bao gồm thuế23,320đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120588 | #YMW-SY60MRLXTMũi Taro Hợp Kim Carbide P3 Có Phủ M6x1 YAMAWA SY6.0MRLXTThương hiệu: YAMAWA | Cái | 4,104,320đĐã bao gồm thuế373,120đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121055 | #YMW-SY012OSKWBMũi Taro Hợp Kim Carbide P4 M12x1.5 YAMAWA SY012OSKWBThương hiệu: YAMAWA | Cái | 4,587,860đĐã bao gồm thuế417,078đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121079 | #YMW-SY60MRKWBMũi Taro Hợp Kim Carbide P3 M6x1 YAMAWA SY6.0MRKWBThương hiệu: YAMAWA | Cái | 1,870,031đĐã bao gồm thuế170,003đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121081 | #YMW-SY80NRKWBMũi Taro Hợp Kim Carbide P3 M8x1.25 YAMAWA SY8.0NRKWBThương hiệu: YAMAWA | Cái | 2,498,505đĐã bao gồm thuế227,137đ | Xuất kho trong 30 ngày |