Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0061246 | #N01M1201D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 2 | Con | 843đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 46.094 | Con | 161đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 3.130 | Con | 35đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 4.232 | Con | 77đĐã bao gồm thuế7đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061276 | #N01M0801H00Tán Inox 304 DIN934 M8
Tồn kho: 14.109 | Con | 595đĐã bao gồm thuế54đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061285 | #N02M0601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M6
Tồn kho: 4.305 | Con | 490đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061297 | #N01M0601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 158.994 | Con | 134đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061303 | #N01M1201A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M12
Tồn kho: 4.391 | Con | 420đĐã bao gồm thuế38đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061305 | #N03M0601D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN985 M6 | Con | 485đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0061306 | #N01M0601H00Tán Inox 304 DIN934 M6
Tồn kho: 708 | Con | 283đĐã bao gồm thuế26đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061310 | #N01M0301H00Tán Inox 304 DIN934 M3
Tồn kho: 25.645 | Con | 217đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061316 | #N01M1001A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M10
Tồn kho: 12.388 | Con | 321đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061319 | #N03S3801D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 3/8-16 (NE)
Tồn kho: 3.778 | Con | 1,330đĐã bao gồm thuế121đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061320 | #N02S3801D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 3/8-16
Tồn kho: 1.769 | Con | 2,090đĐã bao gồm thuế190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6
Tồn kho: 689 | Con | 76đĐã bao gồm thuế7đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061363 | #N01M0801G00Tán Inox 201 M8
Tồn kho: 6 | Con | 438đĐã bao gồm thuế40đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061407 | #N01M3001D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 10 | Con | 22,811đĐã bao gồm thuế2,074đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061426 | #N01S1002D10Tán Thép Đen GR 5 UNF 1-12
Tồn kho: 13 | Con | 9,948đĐã bao gồm thuế904đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061429 | #N03S3402D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 3/4-16 (NE)
Tồn kho: 976 | Con | 12,238đĐã bao gồm thuế1,113đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061529 | #N01M1201D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 30.230 | Con | 1,757đĐã bao gồm thuế160đ | Xuất kho trong ngày |