Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0055038 | #N01M1001G00Tán Inox 201 M10
Tồn kho: 94 | Con | 910đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055044 | #N01M1601G00Tán Inox 201 M16
Tồn kho: 349 | Con | 2,798đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055057 | #N01M2401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M24
Tồn kho: 74 | Con | 2,680đĐã bao gồm thuế244đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055058 | #N01M2701A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M27 | Con | 5,479đĐã bao gồm thuế498đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
0055060 | #N03M0501A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M5
Tồn kho: 1.752.036 | Con | 74đĐã bao gồm thuế7đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055065 | #N03M1401A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M14 | Con | 1,954đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055067 | #N03M1601A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M16 | Con | 2,224đĐã bao gồm thuế202đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0055071 | #N03M2001A21Tán Keo Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN985 M20
Tồn kho: 27 | Con | 5,009đĐã bao gồm thuế455đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055091 | #N03M2401D20Tán Keo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN985 M24
Tồn kho: 16 | Con | 21,283đĐã bao gồm thuế1,935đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055100 | #N03M1401H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M14
Tồn kho: 4.989 | Con | 4,187đĐã bao gồm thuế381đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055103 | #N03M1801H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M18
Tồn kho: 1.068 | Con | 9,703đĐã bao gồm thuế882đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055105 | #N03M2001H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M20
Tồn kho: 1.001 | Con | 13,446đĐã bao gồm thuế1,222đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055107 | #N03M2201H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M22
Tồn kho: 160 | Con | 46,713đĐã bao gồm thuế4,247đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055109 | #N03M2401H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M24
Tồn kho: 437 | Con | 38,872đĐã bao gồm thuế3,534đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055111 | #N03M2701H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M27
Tồn kho: 120 | Con | 77,091đĐã bao gồm thuế7,008đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055113 | #N03M3001H00Tán Keo Inox 304 DIN985 M30
Tồn kho: 60 | Con | 94,405đĐã bao gồm thuế8,582đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055282 | #N01M4501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M45
Tồn kho: 1 | Con | 81,620đĐã bao gồm thuế7,420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055343 | #N01M2201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 32 | Con | 6,070đĐã bao gồm thuế552đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055344 | #N01M2401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 7 | Con | 10,802đĐã bao gồm thuế982đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057692 | #N01M3001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M30
Tồn kho: 1.427 | Con | 15,637đĐã bao gồm thuế1,422đ | Xuất kho trong ngày |