Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0063305 | #B01M2001040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x40
Tồn kho: 16 | Con | 12,940đ(có VAT) 14,234đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630917 | #B01M2001040TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M20x40
Tồn kho: 1.167 | Con | 5,936đ(có VAT) 6,530đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109898 | #B01M2001040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M20x40
Tồn kho: 219 | Con | 12,178đ(có VAT) 13,396đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063328 | #B01M2001045TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x45
Tồn kho: 48 | Con | 13,772đ(có VAT) 15,149đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629692 | #B01M2001050TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M20x50
Tồn kho: 165 | Con | 6,027đ(có VAT) 6,630đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063341 | #B01M2001050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x50 | Con | 9,759đ(có VAT) 10,735đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0630214 | #B01M2001050TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M20x50
Tồn kho: 1.437 | Con | 6,751đ(có VAT) 7,426đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064191 | #B01M2001050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M20x50
Tồn kho: 105 | Con | 15,121đ(có VAT) 16,633đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626085 | #B01M2001060TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M20x60
Tồn kho: 86 | Con | 8,891đ(có VAT) 9,780đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063443 | #B01M2001060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x60
Tồn kho: 225 | Con | 10,868đ(có VAT) 11,955đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063417 | #B01M2001060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M20x60 Ren Lửng
Tồn kho: 15 | Con | 17,697đ(có VAT) 19,467đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063672 | #B01M2001070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x70
Tồn kho: 31 | Con | 12,033đ(có VAT) 13,236đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043053 | #B01M2001070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M20x70 Ren Lửng
Tồn kho: 4 | Con | 29,239đ(có VAT) 32,163đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061922 | #B01M2001070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M20x70 Ren Lửng
Tồn kho: 10 | Con | 21,831đ(có VAT) 24,014đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043069 | #B01M2001075TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x75 | Con | 18,961đ(có VAT) 20,857đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0629693 | #B01M2001080TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M20x80
Tồn kho: 50 | Con | 10,217đ(có VAT) 11,239đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043093 | #B01M2001080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M20x80
Tồn kho: 76 | Con | 17,554đ(có VAT) 19,309đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065080 | #B01M2001080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M20x80 Ren Lửng
Tồn kho: 27 | Con | 33,343đ(có VAT) 36,677đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630918 | #B01M2001080TE21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M20x80
Tồn kho: 837 | Con | 9,114đ(có VAT) 10,025đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058865 | #B01M2001080PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M20x80 Ren Lửng | Con | 21,808đ(có VAT) 23,989đ | Xuất kho trong 15 ngày |