Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0060123 | #B01M1601050PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x50 Ren Lửng
Tồn kho: 1 | Con | 9,667đ(có VAT) 10,634đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061094 | #B01M1601050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M16x50
Tồn kho: 12 | Con | 9,604đ(có VAT) 10,564đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060154 | #B01M1601055TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x55
Tồn kho: 13 | Con | 9,871đ(có VAT) 10,858đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060178 | #B01M1601060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x60
Tồn kho: 19 | Con | 7,046đ(có VAT) 7,751đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060408 | #B01M1601060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x60 Ren Lửng
Tồn kho: 35 | Con | 11,007đ(có VAT) 12,108đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075872 | #B01M1601060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x60 Ren Lửng | Con | 10,307đ(có VAT) 11,338đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0060533 | #B01M1601065TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x65 | Con | 11,872đ(có VAT) 13,059đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0064679 | #B01M1601065PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x65 Ren Lửng | Con | 11,584đ(có VAT) 12,742đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0064648 | #B01M1601070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x70
Tồn kho: 206 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060762 | #B01M1601070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x70 Ren Lửng | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0061993 | #B01M1601070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 231 | Con | 12,679đ(có VAT) 13,947đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064623 | #B01M1601080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 101 | Con | 12,890đ(có VAT) 14,179đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060832 | #B01M1601080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 280 | Con | 17,153đ(có VAT) 18,868đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062059 | #B01M1601080PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 48 | Con | 14,390đ(có VAT) 15,829đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058942 | #B01M1601100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x100
Tồn kho: 15 | Con | 13,992đ(có VAT) 15,391đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058947 | #B01M1601100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x100 Ren Lửng
Tồn kho: 348 | Con | 16,536đ(có VAT) 18,190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075873 | #B01M1601100PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x100 Ren Lửng
Tồn kho: 9 | Con | 17,267đ(có VAT) 18,994đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059052 | #B01M1601120TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x120
Tồn kho: 30 | Con | 17,655đ(có VAT) 19,421đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064681 | #B01M1601120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x120 Ren Lửng
Tồn kho: 49 | Con | 24,253đ(có VAT) 26,678đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074742 | #B01M1601120PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x120 Ren Lửng
Tồn kho: 10 | Con | 20,225đ(có VAT) 22,248đ | Xuất kho trong ngày |