Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0054293 | #B01M1201090PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x90 Ren Lửng
Tồn kho: 24 | Con | 7,988đ(có VAT) 8,787đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054192 | #B01M1201100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x100
Tồn kho: 38 | Con | 6,225đ(có VAT) 6,848đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065727 | #B01M1201100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x100 Ren Lửng
Tồn kho: 56 | Con | 8,972đ(có VAT) 9,869đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060054 | #B01M1201100PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x100 Ren Lửng
Tồn kho: 28 | Con | 9,524đ(có VAT) 10,476đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072042 | #B01M1201110PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x110 Ren Lửng
Tồn kho: 58 | Con | 11,194đ(có VAT) 12,313đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073699 | #B01M1202110PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN960 M12x1.25x110 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 100 | Con | 14,480đ(có VAT) 15,928đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054193 | #B01M1201120TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x120
Tồn kho: 82 | Con | 10,871đ(có VAT) 11,958đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054194 | #B01M1201120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x120 Ren Lửng
Tồn kho: 8 | Con | 11,652đ(có VAT) 12,817đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075869 | #B01M1201120PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x120 Ren Lửng
Tồn kho: 43 | Con | 12,513đ(có VAT) 13,764đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073003 | #B01M1201130TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M12x130
Tồn kho: 8 | Con | 16,451đ(có VAT) 18,096đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054200 | #B01M1201150PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x150 Ren Lửng
Tồn kho: 15 | Con | 14,246đ(có VAT) 15,671đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075870 | #B01M1201150PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x150 Ren Lửng | Con | 22,698đ(có VAT) 24,968đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0072974 | #B01M1201160PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M12x160 Ren Lửng | Con | 14,535đ(có VAT) 15,989đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0075871 | #B01M1201200PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M12x200 Ren Lửng | Con | 23,658đ(có VAT) 26,024đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0057002 | #B01M1401030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M14x30
Tồn kho: 245 | Con | 5,690đ(có VAT) 6,259đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073088 | #B01M1401030TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M14x30
Tồn kho: 50 | Con | 5,470đ(có VAT) 6,017đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057006 | #B01M1401040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M14x40
Tồn kho: 68 | Con | 4,089đ(có VAT) 4,498đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072442 | #B01M1401040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M14x40
Tồn kho: 1.860 | Con | 6,408đ(có VAT) 7,049đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057662 | #B01M1401050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M14x50
Tồn kho: 195 | Con | 6,190đ(có VAT) 6,809đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071911 | #B01M1401050TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M14x50
Tồn kho: 53 | Con | 7,378đ(có VAT) 8,116đ | Xuất kho trong ngày |