Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0067370 | #B08M0601008TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x8 (Không Khía)
Tồn kho: 260 | Con | 1,504đĐã bao gồm thuế137đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067500 | #B08M0601010TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x10 (Có Khía)
Tồn kho: 1.675 | Con | 2,207đĐã bao gồm thuế201đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626059 | #B08M0601012TD21Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x12 (Không Khía)
Tồn kho: 2.000 | Con | 702đĐã bao gồm thuế64đ | Xuất kho trong ngày | |||
0093942 | #B08M0601012TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x12 (Không Khía)
Tồn kho: 2.700 | Con | 2,208đĐã bao gồm thuế201đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626058 | #B08M0601012TD21SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x12 (Có Khía)
Tồn kho: 5.000 | Con | 702đĐã bao gồm thuế64đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063994 | #B08M0601012TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x12 (Có Khía)
Tồn kho: 4.341 | Con | 1,636đĐã bao gồm thuế149đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073091 | #B08M0601016TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x16 (Không Khía)
Tồn kho: 1.868 | Con | 1,315đĐã bao gồm thuế120đ | Xuất kho trong ngày | |||
0114344 | #B08M0601016TD35Bulong Đầu Bông Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6921 M6x16 (Không Khía)
Tồn kho: 1.945 | Con | 2,438đĐã bao gồm thuế222đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626060 | #B08M0601020TD21Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x20 (Không Khía)
Tồn kho: 2.000 | Con | 842đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066291 | #B08M0601020TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M6x20 (Không Khía)
Tồn kho: 113 | Con | 3,428đĐã bao gồm thuế312đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074003 | #B08M0601030TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M6x30 (Không Khía)
Tồn kho: 75 | Con | 5,700đĐã bao gồm thuế518đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073093 | #B08M0801012TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x12 (Có Khía)
Tồn kho: 1.394 | Con | 2,680đĐã bao gồm thuế244đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064708 | #B08M0801016TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x16 (Không Khía)
Tồn kho: 928 | Con | 4,330đĐã bao gồm thuế394đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626061 | #B08M0801016TD21SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x16 (Có Khía) | Con | 1,473đĐã bao gồm thuế134đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0590990 | #B08M0801016TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x16 (Có Khía)
Tồn kho: 2.270 | Con | 5,247đĐã bao gồm thuế477đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072428 | #B08M0801020TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x20 (Không Khía)
Tồn kho: 2.000 | Con | 6,122đĐã bao gồm thuế557đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120333 | #B08M0801020TD20SBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M8x20 (Có Khía) | Con | 2,110đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0128475 | #B08M0801020TD35EBulong Đầu Bông Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6921 M8x20 (Đầu Lõm, Không Khía) | Con | 2,973đĐã bao gồm thuế270đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0072427 | #B08M0801025TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x25 (Không Khía)
Tồn kho: 24 | Con | 2,220đĐã bao gồm thuế202đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091654 | #B08M0801030TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M8x30 (Không Khía)
Tồn kho: 2 | Con | 6,611đĐã bao gồm thuế601đ | Xuất kho trong ngày |