Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0061603 | #B01M0801120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x120 Ren Lửng
Tồn kho: 75 | Con | 5,427đ(có VAT) 5,970đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072063 | #B01M0801130TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x130
Tồn kho: 10 | Con | 6,954đ(có VAT) 7,649đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064582 | #B01M1001016TD20Bulong Đầu Lục Giác Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M10x16
Tồn kho: 1.180 | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043287 | #B01M1001020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x20
Tồn kho: 288 | Con | 1,747đ(có VAT) 1,922đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067418 | #B01M1002020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M10x1.25x20 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 177 | Con | 2,764đ(có VAT) 3,040đ | Xuất kho trong ngày | |||
0080270 | #B01M1001020TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M10x20
Tồn kho: 843 | Con | 5,804đ(có VAT) 6,384đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061101 | #B01M1001025TA21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8 M10x25
Tồn kho: 847 | Con | 1,142đ(có VAT) 1,256đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043333 | #B01M1001025TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x25
Tồn kho: 425 | Con | 2,222đ(có VAT) 2,444đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043348 | #B01M1001030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x30 | Con | 2,374đ(có VAT) 2,611đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0072451 | #B01M1002030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M10x1.25x30 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 417 | Con | 3,409đ(có VAT) 3,750đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064578 | #B01M1001035TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x35
Tồn kho: 396 | Con | 2,680đ(có VAT) 2,948đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043124 | #B01M1002035TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M10x1.25x35 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 219 | Con | 7,344đ(có VAT) 8,078đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075865 | #B01M1001035TE20Bulong Đầu Lục Giác Mạ Kẽm 10.9 DIN933 M10x35
Tồn kho: 57 | Con | 5,367đ(có VAT) 5,904đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043375 | #B01M1001040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x40 | Con | 2,561đ(có VAT) 2,817đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0043427 | #B01M1001040PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x40 Ren Lửng
Tồn kho: 792 | Con | 2,872đ(có VAT) 3,159đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075205 | #B01M1002040PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 83 | Con | 3,578đ(có VAT) 3,936đ | Xuất kho trong ngày | |||
0071445 | #B01M1002040PD22Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 1.099 | Con | 3,492đ(có VAT) 3,841đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072311 | #B01M1001040TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M10x40
Tồn kho: 15 | Con | 2,877đ(có VAT) 3,165đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043429 | #B01M1001045TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x45
Tồn kho: 481 | Con | 3,155đ(có VAT) 3,471đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066835 | #B01M1001050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x50
Tồn kho: 232 | Con | 2,180đ(có VAT) 2,398đ | Xuất kho trong ngày |