Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0044362 | #1103N0130Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D13.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 245,328đĐã bao gồm thuế22,303đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044363 | #1103N0135Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D13.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 453,906đĐã bao gồm thuế41,264đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044365 | #1103N0140Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 478,179đĐã bao gồm thuế43,471đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044367 | #1103N0150Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 551,448đĐã bao gồm thuế50,132đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044368 | #1103N0155Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 588,423đĐã bao gồm thuế53,493đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044369 | #1103N0160Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 613,375đĐã bao gồm thuế55,761đ | Xuất kho trong ngày | |||
0128500 | #1103N0162Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.2Thương hiệu: NACHI | Cái | 636,060đĐã bao gồm thuế57,824đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044370 | #1103N0165Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 636,060đĐã bao gồm thuế57,824đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0128503 | #1103N0166Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 694,811đĐã bao gồm thuế63,165đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044371 | #1103N0170Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 694,811đĐã bao gồm thuế63,165đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044372 | #1103N0175Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 718,970đĐã bao gồm thuế65,361đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044376 | #1103N1008Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 32,779đĐã bao gồm thuế2,980đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044381 | #1103N1013Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044383 | #1103N1015Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044384 | #1103N1016Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 31,814đĐã bao gồm thuế2,892đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044385 | #1103N1017Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.7Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044387 | #1103N1019Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044388 | #1103N1020Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044389 | #1103N1021Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.1Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044393 | #1103N1025Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày |