Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0044431 | #1103N1063Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D6.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 9 | Cái | 82,998đĐã bao gồm thuế6,148đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044436 | #1103N1068Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D6.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 6 | Cái | 93,759đĐã bao gồm thuế6,945đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044438 | #1103N1070Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D7.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 8 | Cái | 93,759đĐã bao gồm thuế6,945đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044448 | #1103N1080Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D8.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 118,487đĐã bao gồm thuế8,777đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044453 | #1103N1085Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D8.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 133,713đĐã bao gồm thuế9,905đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044463 | #1103N1095Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D9.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 172,407đĐã bao gồm thuế12,771đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044473 | #1103N1105Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D10.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 213,276đĐã bao gồm thuế15,798đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044483 | #1103N1115Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D11.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 258,496đĐã bao gồm thuế19,148đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044488 | #1103N1120Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D12.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 280,476đĐã bao gồm thuế20,776đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044498 | #1103N1130Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D13.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 31 | Cái | 326,382đĐã bao gồm thuế24,176đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044237 | #1103N0005Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 56,210đĐã bao gồm thuế4,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044238 | #1103N0006Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 8 | Cái | 48,196đĐã bao gồm thuế3,570đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044241 | #1103N0009Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 24,728đĐã bao gồm thuế1,832đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044251 | #1103N0019Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 24,728đĐã bao gồm thuế1,832đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044268 | #1103N0036Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D3.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,994đĐã bao gồm thuế2,222đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044286 | #1103N0054Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D5.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 47,166đĐã bao gồm thuế3,494đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044301 | #1103N0069Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D6.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 68,459đĐã bao gồm thuế5,071đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044326 | #1103N0094Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 125,585đĐã bao gồm thuế9,303đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044330 | #1103N0098Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 138,979đĐã bao gồm thuế10,295đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044331 | #1103N0099Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 138,979đĐã bao gồm thuế10,295đ | Xuất kho trong ngày |