Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0060228 | #B03M0601030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x30
Tồn kho: 275 | Cái | 2,069đĐã bao gồm thuế153đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593594 | #B03M0601030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x30 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 38 | Bịch | 43,088đĐã bao gồm thuế3,192đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057476 | #B03M0601035TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x35
Tồn kho: 880 | Cái | 2,403đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060563 | #B03M0601040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x40
Tồn kho: 5.541 | Cái | 2,821đĐã bao gồm thuế209đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593596 | #B03M0601040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x40 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 28 | Bịch | 62,638đĐã bao gồm thuế4,640đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057479 | #B03M0601060TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x60 | Cái | 4,019đĐã bao gồm thuế298đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0073586 | #B03M0601060PE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x60 Ren Lửng
Tồn kho: 20 | Cái | 5,410đĐã bao gồm thuế401đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109362 | #B03M0601070PF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M6x70 Ren Lửng | Cái | 9,082đĐã bao gồm thuế673đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0067306 | #B03M0801010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x10
Tồn kho: 3.939 | Cái | 1,422đĐã bao gồm thuế105đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593600 | #B03M0801010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x10 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 17 | Bịch | 45,457đĐã bao gồm thuế3,367đ | Xuất kho trong ngày | |||
0129139 | #B03M0801012TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x12
Tồn kho: 1.134 | Cái | 820đĐã bao gồm thuế61đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156395 | #B03M0801014TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M8x14
Tồn kho: 100 | Cái | 3,039đĐã bao gồm thuế225đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060936 | #B03M0801016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x16
Tồn kho: 478 | Cái | 2,417đĐã bao gồm thuế179đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593602 | #B03M0801016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x16 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 67 | Bịch | 54,343đĐã bao gồm thuế4,025đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156400 | #B03M0801018TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M8x18
Tồn kho: 92 | Cái | 3,205đĐã bao gồm thuế237đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043349 | #B03M0801020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x20
Tồn kho: 817 | Cái | 2,786đĐã bao gồm thuế206đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593603 | #B03M0801020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x20 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 1 | Bịch | 61,453đĐã bao gồm thuế4,552đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156401 | #B03M0801020TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M8x20
Tồn kho: 425 | Cái | 3,205đĐã bao gồm thuế237đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057480 | #B03M0801025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x25
Tồn kho: 775 | Cái | 3,377đĐã bao gồm thuế250đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593604 | #B03M0801025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x25 (25Cái/Bịch) | Bịch | 69,155đĐã bao gồm thuế5,123đ | Xuất kho trong 1 ngày |