Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0057462 | #B03M0301010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10
Tồn kho: 25.141 | Cái | 433đĐã bao gồm thuế32đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593558 | #B03M0301010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 34 | Bịch | 29,461đĐã bao gồm thuế2,182đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057463 | #B03M0301012TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12
Tồn kho: 4.890 | Cái | 495đĐã bao gồm thuế37đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593559 | #B03M0301012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 13 | Bịch | 33,016đĐã bao gồm thuế2,446đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060860 | #B03M0301016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16
Tồn kho: 2.300 | Cái | 783đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593560 | #B03M0301016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 16 | Bịch | 49,604đĐã bao gồm thuế3,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060435 | #B03M0301020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20
Tồn kho: 2.142 | Cái | 912đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593561 | #B03M0301020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 13 | Bịch | 56,976đĐã bao gồm thuế4,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076130 | #B03M0301025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25
Tồn kho: 100 | Cái | 1,244đĐã bao gồm thuế92đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593562 | #B03M0301025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 17 | Bịch | 76,132đĐã bao gồm thuế5,639đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073107 | #B03M0301030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 | Cái | 1,332đĐã bao gồm thuế99đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0593563 | #B03M0301030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 81,135đĐã bao gồm thuế6,010đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073999 | #B03M0401006TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x6
Tồn kho: 3.416 | Cái | 1,595đĐã bao gồm thuế118đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593579 | #B03M0401006TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x6 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 20 | Bịch | 96,276đĐã bao gồm thuế7,132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057464 | #B03M0401008TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x8
Tồn kho: 1.985 | Cái | 606đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593580 | #B03M0401008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 23 | Bịch | 39,402đĐã bao gồm thuế2,919đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156334 | #B03M0401008TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M4x8
Tồn kho: 2.750 | Cái | 1,214đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057465 | #B03M0401010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10
Tồn kho: 19.667 | Cái | 370đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593569 | #B03M0401010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 25,907đĐã bao gồm thuế1,919đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057466 | #B03M0401012TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x12
Tồn kho: 837 | Cái | 762đĐã bao gồm thuế56đ | Xuất kho trong ngày |