Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043545 | #B03M0601020TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M6x20
Tồn kho: 6.280 | Con | 1,386đ(có VAT) 1,525đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593592 | #B03M0601020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x20 (25pcs/pack)
Tồn kho: 54 | Pack | 26,182đ(có VAT) 28,800đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057475 | #B03M0601025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x25
Tồn kho: 45 | Con | 1,661đ(có VAT) 1,827đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593593 | #B03M0601025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x25 (25pcs/pack)
Tồn kho: 24 | Pack | 43,126đ(có VAT) 47,439đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060228 | #B03M0601030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x30
Tồn kho: 831 | Con | 1,916đ(có VAT) 2,108đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593594 | #B03M0601030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x30 (25pcs/pack)
Tồn kho: 38 | Pack | 39,896đ(có VAT) 43,886đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060563 | #B03M0601040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x40
Tồn kho: 5.541 | Con | 2,612đ(có VAT) 2,873đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593596 | #B03M0601040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x40 (25pcs/pack)
Tồn kho: 29 | Pack | 57,998đ(có VAT) 63,798đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067306 | #B03M0801010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x10
Tồn kho: 4.439 | Con | 1,317đ(có VAT) 1,449đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593600 | #B03M0801010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x10 (25pcs/pack)
Tồn kho: 18 | Pack | 42,090đ(có VAT) 46,299đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060936 | #B03M0801016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x16
Tồn kho: 3.298 | Con | 2,238đ(có VAT) 2,462đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593602 | #B03M0801016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x16 (25pcs/pack)
Tồn kho: 67 | Pack | 50,318đ(có VAT) 55,350đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043349 | #B03M0801020TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M8x20
Tồn kho: 1.910 | Con | 2,580đ(có VAT) 2,838đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593603 | #B03M0801020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x20 (25pcs/pack)
Tồn kho: 27 | Pack | 56,901đ(có VAT) 62,591đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057480 | #B03M0801025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x25
Tồn kho: 3 | Con | 3,127đ(có VAT) 3,440đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593604 | #B03M0801025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x25 (25pcs/pack)
Tồn kho: 9 | Pack | 64,032đ(có VAT) 70,435đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060528 | #B03M0801030TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M8x30
Tồn kho: 2.116 | Con | 3,517đ(có VAT) 3,869đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593605 | #B03M0801030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x30 (25pcs/pack)
Tồn kho: 20 | Pack | 84,877đ(có VAT) 93,365đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057481 | #B03M0801035TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x35
Tồn kho: 201 | Con | 4,398đ(có VAT) 4,838đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593606 | #B03M0801035TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x35 (25pcs/pack)
Tồn kho: 14 | Pack | 78,295đ(có VAT) 86,125đ | Xuất kho trong ngày |