Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0593604 | #B03M0801025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x25 (25pcs/pack)
Tồn kho: 4 | Pack | 64,032đ(có VAT) 70,435đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060528 | #B03M0801030TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M8x30
Tồn kho: 2.056 | Con | 3,517đ(có VAT) 3,869đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593605 | #B03M0801030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x30 (25pcs/pack)
Tồn kho: 20 | Pack | 84,877đ(có VAT) 93,365đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057481 | #B03M0801035TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x35
Tồn kho: 201 | Con | 4,398đ(có VAT) 4,838đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593606 | #B03M0801035TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x35 (25pcs/pack)
Tồn kho: 14 | Pack | 78,295đ(có VAT) 86,125đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057482 | #B03M0801040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x40
Tồn kho: 559 | Con | 4,591đ(có VAT) 5,050đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593607 | #B03M0801040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x40 (25pcs/pack)
Tồn kho: 13 | Pack | 107,916đ(có VAT) 118,708đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059981 | #B03M0801050TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x50
Tồn kho: 786 | Con | 6,003đ(có VAT) 6,603đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593608 | #B03M0801050TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x50 (25pcs/pack)
Tồn kho: 15 | Pack | 138,086đ(có VAT) 151,895đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057487 | #B03M1001016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x16
Tồn kho: 357 | Con | 2,557đ(có VAT) 2,813đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593549 | #B03M1001016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x16 (25pcs/pack)
Tồn kho: 31 | Pack | 77,746đ(có VAT) 85,521đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057488 | #B03M1001020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x20
Tồn kho: 300 | Con | 4,374đ(có VAT) 4,811đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593550 | #B03M1001020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x20 (25pcs/pack)
Tồn kho: 16 | Pack | 101,334đ(có VAT) 111,467đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061229 | #B03M1001025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x25
Tồn kho: 360 | Con | 5,338đ(có VAT) 5,872đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593551 | #B03M1001025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x25 (25pcs/pack)
Tồn kho: 12 | Pack | 107,916đ(có VAT) 118,708đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061269 | #B03M1001030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x30
Tồn kho: 709 | Con | 5,936đ(có VAT) 6,530đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593552 | #B03M1001030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x30 (25pcs/pack)
Tồn kho: 1 | Pack | 120,533đ(có VAT) 132,586đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057489 | #B03M1001040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x40
Tồn kho: 548 | Con | 7,294đ(có VAT) 8,023đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593554 | #B03M1001040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x40 (25pcs/pack)
Tồn kho: 5 | Pack | 140,342đ(có VAT) 154,376đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057490 | #B03M1001050TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x50
Tồn kho: 30 | Con | 9,473đ(có VAT) 10,420đ | Xuất kho trong ngày |