Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0593572 | #B03M0401020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x20 (50pcs/pack)
Tồn kho: 18 | Pack | 52,756đ(có VAT) 58,032đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076134 | #B03M0401025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25
Tồn kho: 45 | Con | 1,121đ(có VAT) 1,233đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593573 | #B03M0401025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25 (50pcs/pack)
Tồn kho: 8 | Pack | 68,725đ(có VAT) 75,598đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073105 | #B03M0401030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30
Tồn kho: 520 | Con | 1,264đ(có VAT) 1,390đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593574 | #B03M0401030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30 (50pcs/pack)
Tồn kho: 19 | Pack | 76,892đ(có VAT) 84,581đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076135 | #B03M0401040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x40
Tồn kho: 167 | Con | 1,969đ(có VAT) 2,166đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057468 | #B03M0501008TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M5x8
Tồn kho: 1.921 | Con | 1,063đ(có VAT) 1,169đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593588 | #B03M0501008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x8 (50pcs/pack)
Tồn kho: 20 | Pack | 65,373đ(có VAT) 71,910đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060948 | #B03M0501010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x10
Tồn kho: 12.065 | Con | 363đ(có VAT) 399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593581 | #B03M0501010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x10 (50pcs/pack)
Tồn kho: 26 | Pack | 25,085đ(có VAT) 27,594đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057469 | #B03M0501012TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M5x12
Tồn kho: 6.199 | Con | 420đ(có VAT) 462đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593582 | #B03M0501012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x12 (50pcs/pack)
Tồn kho: 38 | Pack | 28,376đ(có VAT) 31,214đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060859 | #B03M0501016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x16
Tồn kho: 912 | Con | 649đ(có VAT) 714đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593583 | #B03M0501016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x16 (50pcs/pack) | Pack | 41,541đ(có VAT) 45,695đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0057470 | #B03M0501020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x20
Tồn kho: 1.269 | Con | 744đ(có VAT) 818đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593584 | #B03M0501020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x20 (50pcs/pack)
Tồn kho: 7 | Pack | 47,027đ(có VAT) 51,730đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057471 | #B03M0501025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x25
Tồn kho: 137 | Con | 1,912đ(có VAT) 2,103đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593585 | #B03M0501025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x25 (50pcs/pack)
Tồn kho: 7 | Pack | 114,194đ(có VAT) 125,613đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074759 | #B03M0501030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x30
Tồn kho: 298 | Con | 1,317đ(có VAT) 1,449đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057473 | #B03M0601010TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M6x10
Tồn kho: 218 | Con | 687đ(có VAT) 756đ | Xuất kho trong ngày |