Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0593079 | #B03M1201045TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x45 (25pcs/pack)
Tồn kho: 10 | Pack | 176,515đ(có VAT) 194,167đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043240 | #B03M1201050TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x50
Tồn kho: 2.430 | Con | 10,280đ(có VAT) 11,308đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057441 | #B03M1201060TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x60
Tồn kho: 56 | Con | 12,577đ(có VAT) 13,835đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061487 | #B03M1201070TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70 | Con | 8,722đ(có VAT) 9,594đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0075232 | #B03M1201080TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x80
Tồn kho: 3.960 | Con | 10,818đ(có VAT) 11,900đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060110 | #B03M1601030TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x30
Tồn kho: 74 | Con | 12,742đ(có VAT) 14,016đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060326 | #B03M1601040TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x40
Tồn kho: 2.934 | Con | 11,991đ(có VAT) 13,190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060111 | #B03M1601050TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x50
Tồn kho: 1.816 | Con | 14,906đ(có VAT) 16,397đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057449 | #B03M1601060TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x60
Tồn kho: 344 | Con | 16,107đ(có VAT) 17,718đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057455 | #B03M2001050TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x50 | Con | 27,475đ(có VAT) 30,223đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057456 | #B03M2001060TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x60
Tồn kho: 100 | Con | 25,962đ(có VAT) 28,558đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060575 | #B03M0301006TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6
Tồn kho: 46.007 | Con | 382đ(có VAT) 420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593567 | #B03M0301006TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6 (50pcs/pack)
Tồn kho: 30 | Pack | 26,182đ(có VAT) 28,800đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060879 | #B03M0301008TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8
Tồn kho: 2.744 | Con | 401đ(có VAT) 441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593568 | #B03M0301008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8 (50pcs/pack)
Tồn kho: 17 | Pack | 27,279đ(có VAT) 30,007đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057462 | #B03M0301010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10
Tồn kho: 25.470 | Con | 401đ(có VAT) 441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593558 | #B03M0301010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10 (50pcs/pack)
Tồn kho: 38 | Pack | 27,279đ(có VAT) 30,007đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057463 | #B03M0301012TE20Lục Giác Chìm Col Thép 10.9 Mạ Kẽm DIN7991 M3x12
Tồn kho: 5.190 | Con | 458đ(có VAT) 504đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593559 | #B03M0301012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12 (50pcs/pack)
Tồn kho: 13 | Pack | 30,570đ(có VAT) 33,627đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060860 | #B03M0301016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16
Tồn kho: 2.400 | Con | 725đ(có VAT) 798đ | Xuất kho trong ngày |