Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0091722 | #SM16M06040D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-40 | Con | 1,810đ(có VAT) 1,991đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091723 | #SM16M08010D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-10 | Con | 2,414đ(có VAT) 2,655đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091724 | #SM16M08012D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-12 | Con | 2,633đ(có VAT) 2,896đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091725 | #SM16M08015D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-15 | Con | 2,896đ(có VAT) 3,186đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091726 | #SM16M08016D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-16
Tồn kho: 899 | Con | 3,139đ(có VAT) 3,453đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091727 | #SM16M08018D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-18 | Con | 3,291đ(có VAT) 3,620đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091728 | #SM16M08020D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-20 | Con | 4,104đ(có VAT) 4,514đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091729 | #SM16M08025D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-25 | Con | 4,827đ(có VAT) 5,310đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091730 | #SM16M08026D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-26 | Con | 5,070đ(có VAT) 5,577đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091731 | #SM16M08030D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-30 | Con | 5,310đ(có VAT) 5,841đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091732 | #SM16M08035D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-35 | Con | 5,486đ(có VAT) 6,035đ | Xuất kho trong 21 ngày |