Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0044436 | #1103N1068Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D6.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 96,507đĐã bao gồm thuế7,149đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044438 | #1103N1070Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D7.0Thương hiệu: NACHI | Cái | 96,507đĐã bao gồm thuế7,149đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044448 | #1103N1080Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D8.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 8 | Cái | 121,921đĐã bao gồm thuế9,031đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044453 | #1103N1085Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D8.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 137,490đĐã bao gồm thuế10,184đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044463 | #1103N1095Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D9.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 177,330đĐã bao gồm thuế13,136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044473 | #1103N1105Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D10.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 219,344đĐã bao gồm thuế16,248đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044483 | #1103N1115Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D11.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 265,937đĐã bao gồm thuế19,699đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044488 | #1103N1120Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D12.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 288,375đĐã bao gồm thuế21,361đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044498 | #1103N1130Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D13.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 16 | Cái | 335,541đĐã bao gồm thuế24,855đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622033 | #NST-04-00200-00300Mũi Khoan Thép Nhỏ Carbide Mugen MDR-R NS Tool 0.3mmThương hiệu: NS Tool | Mũi | 502,690đĐã bao gồm thuế37,236đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0622083 | #NST-04-00200-00800Mũi Khoan Thép Nhỏ Carbide Mugen MDR-R NS Tool 0.8mmThương hiệu: NS Tool | Mũi | 368,182đĐã bao gồm thuế27,273đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044237 | #1103N0005Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 57,240đĐã bao gồm thuế4,240đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044238 | #1103N0006Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 8 | Cái | 48,997đĐã bao gồm thuế3,629đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044241 | #1103N0009Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 25,186đĐã bao gồm thuế1,866đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044251 | #1103N0019Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 25,186đĐã bao gồm thuế1,866đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044268 | #1103N0036Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D3.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 30,566đĐã bao gồm thuế2,264đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044286 | #1103N0054Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D5.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 48,082đĐã bao gồm thuế3,562đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044301 | #1103N0069Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D6.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 69,718đĐã bao gồm thuế5,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044326 | #1103N0094Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 4 | Cái | 127,874đĐã bao gồm thuế9,472đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044330 | #1103N0098Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 23 | Cái | 141,612đĐã bao gồm thuế10,490đ | Xuất kho trong ngày |