Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0637191 | #N08M1601D11Tán Hàn Lục Giác Thép Mộc DIN929 M16
Tồn kho: 700 | Con | 3,227đĐã bao gồm thuế293đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063196 | #N08M1601D10Tán Hàn Lục Giác Thép DIN929 M16
Tồn kho: 455 | Con | 5,508đĐã bao gồm thuế501đ | Xuất kho trong ngày | |||
0080330 | #N08M1601D20Tán Hàn Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN929 M16
Tồn kho: 14 | Con | 6,863đĐã bao gồm thuế624đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064397 | #N08M2001H10Tán Hàn Lục Giác Inox 304 DIN929 M20 | Con | 83,078đĐã bao gồm thuế7,553đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0075990 | #N09M0401H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M4 | Con | 1,784đĐã bao gồm thuế162đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0075991 | #N09M0501H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M5 | Con | 2,444đĐã bao gồm thuế222đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0075992 | #N09M0601H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M6 | Con | 2,871đĐã bao gồm thuế261đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0112991 | #N09M0601D20Tán Hàn Vuông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ DIN928 M6
Tồn kho: 477 | Con | 579đĐã bao gồm thuế53đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075993 | #N09M0801H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M8
Tồn kho: 247 | Con | 5,355đĐã bao gồm thuế487đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075995 | #N09M0801K10Tán Hàn Vuông Inox 316 DIN928 M8
Tồn kho: 30 | Con | 7,005đĐã bao gồm thuế637đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061005 | #N09M0801D10Tán Hàn Vuông Thép DIN928 M8
Tồn kho: 11 | Con | 1,047đĐã bao gồm thuế95đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075994 | #N09M1001H10Tán Hàn Vuông Inox 304 DIN928 M10
Tồn kho: 1.000 | Con | 8,789đĐã bao gồm thuế799đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075996 | #N09M1001K10Tán Hàn Vuông Inox 316 DIN928 M10
Tồn kho: 20 | Con | 11,425đĐã bao gồm thuế1,039đ | Xuất kho trong ngày |