Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0065383 | #N01M4201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M42 | Con | 74,493đĐã bao gồm thuế6,772đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0055282 | #N01M4501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M45
Tồn kho: 1 | Con | 81,620đĐã bao gồm thuế7,420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054949 | #N01M0301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 4.328 | Con | 187đĐã bao gồm thuế17đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054950 | #N01M0401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 1.299 | Con | 122đĐã bao gồm thuế11đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630919 | #N01M0501D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M5 | Con | 119đĐã bao gồm thuế11đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0069814 | #N01M0501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 30 | Con | 206đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630920 | #N01M0601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M6 | Con | 175đĐã bao gồm thuế16đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 2.990 | Con | 206đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110441 | #N01M0801D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 4 | Con | 332đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043076 | #N01M0801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M8 | Con | 429đĐã bao gồm thuế39đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0112934 | #N01M1001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 90.349 | Con | 491đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061180 | #N01M1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 171 | Con | 914đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061156 | #N01M1002D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn | Con | 1,260đĐã bao gồm thuế115đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0594352 | #N01M1002D35Tán Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 79 | Con | 2,915đĐã bao gồm thuế265đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061246 | #N01M1201D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 2 | Con | 843đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 2.701 | Con | 1,197đĐã bao gồm thuế109đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067522 | #N01M1202D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn | Con | 2,164đĐã bao gồm thuế197đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0060516 | #N01M1203D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1.5 Ren Nhuyễn (AF18-T10.5)
Tồn kho: 2.692 | Con | 1,982đĐã bao gồm thuế180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 392 | Con | 2,239đĐã bao gồm thuế204đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630921 | #N01M1401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14 | Con | 879đĐã bao gồm thuế80đ | Xuất kho trong 30 ngày |