Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0064017 | #N01M4201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Con | 80,594đ(có VAT) 88,653đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Con | 99,735đ(có VAT) 109,709đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Con | 159,227đ(có VAT) 175,150đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0088635 | #N01M1201D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 1.148 | Con | 1,645đ(có VAT) 1,810đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063987 | #N01M1001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 31.950 | Con | 1,128đ(có VAT) 1,241đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062924 | #N01M1001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 7.604 | Con | 1,611đ(có VAT) 1,772đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063895 | #N01M1201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 19.600 | Con | 990đ(có VAT) 1,089đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12 | Con | 1,646đ(có VAT) 1,811đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0062922 | #N01M1401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 19.653 | Con | 1,289đ(có VAT) 1,418đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064697 | #N01M1401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 60 | Con | 2,273đ(có VAT) 2,500đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062632 | #N01M1601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 72 | Con | 1,723đ(có VAT) 1,895đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060940 | #N01M1601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 6 | Con | 2,646đ(có VAT) 2,911đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061807 | #N01M1801E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 32 | Con | 2,636đ(có VAT) 2,900đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072469 | #N01M1801E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 75 | Con | 4,183đ(có VAT) 4,601đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 2.034 | Con | 3,181đ(có VAT) 3,499đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072470 | #N01M2001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 87 | Con | 4,918đ(có VAT) 5,410đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 2.045 | Con | 4,044đ(có VAT) 4,448đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055343 | #N01M2201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 32 | Con | 5,518đ(có VAT) 6,070đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059822 | #N01M2401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 1.352 | Con | 5,596đ(có VAT) 6,156đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055344 | #N01M2401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 27 | Con | 9,820đ(có VAT) 10,802đ | Xuất kho trong ngày |