Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Cái | 171,965đĐã bao gồm thuế12,738đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0073333 | #N01M0601D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 140 | Cái | 211đĐã bao gồm thuế16đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073339 | #N01M0801D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 630 | Cái | 476đĐã bao gồm thuế35đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073351 | #N01M1201D70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 148 | Cái | 916đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088631 | #N01M0501D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 50 | Cái | 366đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088632 | #N01M0601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 424 | Cái | 311đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088633 | #N01M0801D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 3.638 | Cái | 623đĐã bao gồm thuế46đ | Xuất kho trong ngày | |||
0088634 | #N01M1001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M10 | Cái | 1,337đĐã bao gồm thuế99đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0088635 | #N01M1201D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 1.178 | Cái | 1,777đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109996 | #N01M1601D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 495 | Cái | 3,187đĐã bao gồm thuế236đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110676 | #N01M2001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 44 | Cái | 7,159đĐã bao gồm thuế530đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110677 | #N01M2401D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 80 | Cái | 11,174đĐã bao gồm thuế828đ | Xuất kho trong ngày | |||
0113005 | #N01M3001D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 16 | Cái | 31,102đĐã bao gồm thuế2,304đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618692 | #N01M0801D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 32 | Cái | 1,717đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618689 | #N01M1001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 44 | Cái | 2,290đĐã bao gồm thuế170đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587588 | #N01M1201D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 260 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0618690 | #N01M1401D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 19 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587589 | #N01M1601D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 43 | Cái | 5,152đĐã bao gồm thuế382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587590 | #N01M2001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 17 | Cái | 8,014đĐã bao gồm thuế594đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063987 | #N01M1001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 26.867 | Cái | 1,218đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày |