Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0061156 | #N01M1002D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 43 | Con | 1,145đ(có VAT) 1,260đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12 | Con | 1,088đ(có VAT) 1,197đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0061246 | #N01M1201D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 2 | Con | 766đ(có VAT) 843đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067522 | #N01M1202D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 286 | Con | 1,967đ(có VAT) 2,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 392 | Con | 2,035đ(có VAT) 2,239đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630921 | #N01M1401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14 | Con | 799đ(có VAT) 879đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14 | Con | 1,730đ(có VAT) 1,903đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0629694 | #N01M1601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16 | Con | 1,461đ(có VAT) 1,607đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 1.495 | Con | 1,975đ(có VAT) 2,173đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18 | Con | 3,443đ(có VAT) 3,787đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 5 | Con | 2,408đ(có VAT) 2,649đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 118 | Con | 3,628đ(có VAT) 3,991đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.569 | Con | 6,411đ(có VAT) 7,052đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629695 | #N01M2401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M24 | Con | 4,896đ(có VAT) 5,386đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 227 | Con | 7,284đ(có VAT) 8,012đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 12 | Con | 18,283đ(có VAT) 20,111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 28 | Con | 22,828đ(có VAT) 25,111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Con | 41,557đ(có VAT) 45,713đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36 | Con | 44,690đ(có VAT) 49,159đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39 | Con | 60,949đ(có VAT) 67,044đ | Xuất kho trong 18 ngày |