Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043522 | #N02M0501H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M5
Tồn kho: 4.788 | Cái | 305đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075331 | #N02M0601G00Tán Khía Inox 201 DIN6923 M6
Tồn kho: 397 | Cái | 401đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061285 | #N02M0601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M6
Tồn kho: 449 | Cái | 481đĐã bao gồm thuế36đ | Xuất kho trong ngày | |||
0128474 | #N02M0601K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M6
Tồn kho: 5.000 | Cái | 961đĐã bao gồm thuế71đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061032 | #N02M0801H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M8 | Cái | 927đĐã bao gồm thuế69đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0626774 | #N02M0801K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M8
Tồn kho: 3.600 | Cái | 1,844đĐã bao gồm thuế137đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060996 | #N02M1001H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M10
Tồn kho: 4.847 | Cái | 1,538đĐã bao gồm thuế114đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307525 | #N02M1001K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M10
Tồn kho: 1.400 | Cái | 3,065đĐã bao gồm thuế227đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061195 | #N02M1201H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M12
Tồn kho: 4.933 | Cái | 2,749đĐã bao gồm thuế204đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626773 | #N02M1201K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M12
Tồn kho: 1.185 | Cái | 5,416đĐã bao gồm thuế401đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315194 | #N02M1401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M14
Tồn kho: 700 | Cái | 6,021đĐã bao gồm thuế446đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315195 | #N02M1601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M16
Tồn kho: 300 | Cái | 7,912đĐã bao gồm thuế586đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109852 | #N02M0401D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M4 | Cái | 274đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0071856 | #N02M0401D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M4
Tồn kho: 10.540 | Cái | 458đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0636324 | #N02M0501D21-N1Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 M5 (ĐK 10.6mm)
Tồn kho: 46.300 | Cái | 299đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109842 | #N02M0501D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 16.650 | Cái | 302đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065455 | #N02M0501D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 3.972 | Cái | 279đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109843 | #N02M0601D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M6 | Cái | 548đĐã bao gồm thuế41đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0060938 | #N02M0601D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M6 | Cái | 556đĐã bao gồm thuế41đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0109844 | #N02M0801D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M8 | Cái | 1,153đĐã bao gồm thuế85đ | Xuất kho trong 30 ngày |