Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0630527 | #N02S1201H00Tán Khía Inox 304 UNC 1/2-13
Tồn kho: 1.000 | Cái | 2,916đĐã bao gồm thuế216đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065638 | #N02S1201D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 1/2-13
Tồn kho: 488 | Cái | 2,484đĐã bao gồm thuế184đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075244 | #N02M0401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M4
Tồn kho: 10.547 | Cái | 292đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043522 | #N02M0501H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M5
Tồn kho: 4.788 | Cái | 346đĐã bao gồm thuế26đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075331 | #N02M0601G00Tán Khía Inox 201 DIN6923 M6
Tồn kho: 397 | Cái | 401đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061285 | #N02M0601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M6
Tồn kho: 7.301 | Cái | 605đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0128474 | #N02M0601K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M6
Tồn kho: 4.550 | Cái | 961đĐã bao gồm thuế71đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061032 | #N02M0801H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M8
Tồn kho: 25.861 | Cái | 1,059đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626774 | #N02M0801K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M8
Tồn kho: 2.950 | Cái | 1,836đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060996 | #N02M1001H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M10
Tồn kho: 4.827 | Cái | 1,512đĐã bao gồm thuế112đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307525 | #N02M1001K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M10
Tồn kho: 1.400 | Cái | 3,132đĐã bao gồm thuế232đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061195 | #N02M1201H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M12
Tồn kho: 4.932 | Cái | 1,944đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626773 | #N02M1201K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M12
Tồn kho: 1.185 | Cái | 5,508đĐã bao gồm thuế408đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315194 | #N02M1401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M14
Tồn kho: 700 | Cái | 5,724đĐã bao gồm thuế424đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315195 | #N02M1601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M16
Tồn kho: 296 | Cái | 8,640đĐã bao gồm thuế640đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109852 | #N02M0401D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M4 | Cái | 194đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0071856 | #N02M0401D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M4
Tồn kho: 5.660 | Cái | 454đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0636324 | #N02M0501D21-N1Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 M5 (ĐK 10.6mm)
Tồn kho: 46.300 | Cái | 299đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109842 | #N02M0501D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 15.400 | Cái | 270đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065455 | #N02M0501D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 5.847 | Cái | 389đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày |