Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0076547 | #N05M1201H00Tán Cánh Chuồn Inox 304 M12
Tồn kho: 3.548 | Con | 11,111đ(có VAT) 12,222đ | Xuất kho trong ngày | |||
0093087 | #NGC02BM060100Vú Mỡ 45 Độ Mạ Niken M6x1.0
Tồn kho: 119 | Con | 1,399đ(có VAT) 1,539đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074124 | #NGC02BM080100Vú Mỡ 45 Độ Mạ Niken M8x1.0
Tồn kho: 50 | Con | 1,491đ(có VAT) 1,640đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076491 | #NGC02BM120125Vú Mỡ 45 Độ Mạ Niken M12x1.25
Tồn kho: 149 | Con | 3,088đ(có VAT) 3,397đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060210 | #NGP02BG180280Vú Mỡ 45 Độ Mạ Niken BSP G1/8-28 (9.6x1.0)
Tồn kho: 94 | Con | 1,611đ(có VAT) 1,772đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060363 | #NGP02BG140190Vú Mỡ 45 Độ Mạ Niken BSP G1/4-19 (13x1.5)
Tồn kho: 12 | Con | 3,587đ(có VAT) 3,946đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060362 | #NGC02CM100100Vú Mỡ 90 Độ Mạ Niken M10x1.0
Tồn kho: 37 | Con | 1,611đ(có VAT) 1,772đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074120 | #NGC02AM060100Vú Mỡ Thẳng Mạ Niken M6x1.0
Tồn kho: 158 | Con | 586đ(có VAT) 645đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074121 | #NGC02AM080100Vú Mỡ Thẳng Mạ Niken M8x1.0
Tồn kho: 137 | Con | 731đ(có VAT) 804đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074123 | #NGP02AG180280Vú Mỡ Thẳng Mạ Niken BSP G1/8-28 (9.6x1.0)
Tồn kho: 21 | Con | 899đ(có VAT) 989đ | Xuất kho trong ngày | |||
0582963 | #MP097E3-12-3Tán Đầu Có Khía FRNT3-12-3 | Con | 32,966đ(có VAT) 36,263đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582964 | #MP097E3-12-5Tán Đầu Có Khía FRNT3-12-5 | Con | 34,344đ(có VAT) 37,778đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582965 | #MP097E4-16-4Tán Đầu Có Khía FRNT4-16-4 | Con | 35,192đ(có VAT) 38,711đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582966 | #MP097E4-16-6Tán Đầu Có Khía FRNT4-16-6 | Con | 37,524đ(có VAT) 41,276đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582967 | #MP097E5-20-5Tán Đầu Có Khía FRNT5-20-5 | Con | 46,640đ(có VAT) 51,304đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582968 | #MP097E5-20-8Tán Đầu Có Khía FRNT5-20-8 | Con | 48,124đ(có VAT) 52,936đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582969 | #MP097E6-24-6Tán Đầu Có Khía FRNT6-24-6 | Con | 60,420đ(có VAT) 66,462đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582970 | #MP097E6-24-8Tán Đầu Có Khía FRNT6-24-8 | Con | 61,798đ(có VAT) 67,978đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582971 | #MP097E8-30-8Tán Đầu Có Khía FRNT8-30-8 | Con | 75,048đ(có VAT) 82,553đ | Xuất kho trong 12 ngày | |||
0582972 | #MP097E8-30-10Tán Đầu Có Khía FRNT8-30-10 | Con | 77,804đ(có VAT) 85,584đ | Xuất kho trong 12 ngày |