Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 8 | Con | 22,828đ(có VAT) 25,111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33 | Con | 41,557đ(có VAT) 45,713đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36 | Con | 44,690đ(có VAT) 49,159đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0054959 | #N01M3901D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M39
Tồn kho: 4 | Con | 60,949đ(có VAT) 67,044đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064017 | #N01M4201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Con | 80,594đ(có VAT) 88,653đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054960 | #N01M4501D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M45 | Con | 99,735đ(có VAT) 109,709đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0075976 | #N01M5601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M56 | Con | 159,227đ(có VAT) 175,150đ | Xuất kho trong 18 ngày | |||
0088635 | #N01M1201D60Tán Thép Mạ Geomet 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 368 | Con | 1,645đ(có VAT) 1,810đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063987 | #N01M1001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 32.050 | Con | 1,128đ(có VAT) 1,241đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062924 | #N01M1001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 7.915 | Con | 1,611đ(có VAT) 1,772đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063895 | #N01M1201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 19.800 | Con | 990đ(có VAT) 1,089đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 156 | Con | 1,646đ(có VAT) 1,811đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062922 | #N01M1401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 118 | Con | 1,289đ(có VAT) 1,418đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064697 | #N01M1401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 60 | Con | 2,273đ(có VAT) 2,500đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062632 | #N01M1601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 2.932 | Con | 1,723đ(có VAT) 1,895đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060940 | #N01M1601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 156 | Con | 2,646đ(có VAT) 2,911đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061807 | #N01M1801E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 32 | Con | 2,636đ(có VAT) 2,900đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072469 | #N01M1801E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 100 | Con | 4,183đ(có VAT) 4,601đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 3.074 | Con | 3,181đ(có VAT) 3,499đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072470 | #N01M2001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 137 | Con | 4,918đ(có VAT) 5,410đ | Xuất kho trong ngày |