Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0124565 | #N01M4501H00Tán Inox 304 DIN934 M45 | Con | 154,217đ(có VAT) 169,639đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0124566 | #N01M4801H00Tán Inox 304 DIN934 M48 | Con | 215,604đ(có VAT) 237,164đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 4.932 | Con | 70đ(có VAT) 77đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 801 | Con | 32đ(có VAT) 35đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép 4.6 Mạ Kẽm M5
Tồn kho: 312 | Con | 43đ(có VAT) 47đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6
Tồn kho: 129 | Con | 69đ(có VAT) 76đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 262 | Con | 146đ(có VAT) 161đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061316 | #N01M1001A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M10 | Con | 292đ(có VAT) 321đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0061303 | #N01M1201A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M12
Tồn kho: 885 | Con | 382đ(có VAT) 420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061145 | #N01M1401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M14
Tồn kho: 155 | Con | 617đ(có VAT) 679đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043100 | #N01M1601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M16
Tồn kho: 726 | Con | 833đ(có VAT) 916đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061169 | #N01M1801A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M18
Tồn kho: 714 | Con | 1,303đ(có VAT) 1,433đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059591 | #N01M2001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M20
Tồn kho: 113 | Con | 1,544đ(có VAT) 1,698đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059678 | #N01M2201A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M22
Tồn kho: 18 | Con | 1,894đ(có VAT) 2,083đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055057 | #N01M2401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M24
Tồn kho: 74 | Con | 2,436đ(có VAT) 2,680đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055058 | #N01M2701A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M27 | Con | 4,981đ(có VAT) 5,479đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
0074094 | #N01M3001A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M30
Tồn kho: 6 | Con | 6,974đ(có VAT) 7,671đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067120 | #N01M0301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 22.033 | Con | 153đ(có VAT) 168đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067121 | #N01M0401D10Tán Thép 8.8 Đen DIN934 M4
Tồn kho: 32.342 | Con | 220đ(có VAT) 242đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép 8.8 Mạ Đen DIN934 M5
Tồn kho: 1.978 | Con | 230đ(có VAT) 253đ | Xuất kho trong ngày |