Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
| Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
0622083 | #NST-04-00200-00800Mũi Khoan Thép Nhỏ Carbide Mugen MDR-R NS Tool 0.8mmThương hiệu: NS Tool | Mũi | 368,182đĐã bao gồm thuế27,273đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044237 | #1103N0005Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 56,210đĐã bao gồm thuế4,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044241 | #1103N0009Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 24,728đĐã bao gồm thuế1,832đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044251 | #1103N0019Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 25,186đĐã bao gồm thuế1,866đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044268 | #1103N0036Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D3.6Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 30,566đĐã bao gồm thuế2,264đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044286 | #1103N0054Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D5.4Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 48,082đĐã bao gồm thuế3,562đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044301 | #1103N0069Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D6.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 69,718đĐã bao gồm thuế5,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044305 | #1103N0073Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D7.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 6 | Cái | 77,617đĐã bao gồm thuế5,749đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044321 | #1103N0089Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 110,702đĐã bao gồm thuế8,200đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044325 | #1103N0093Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.3Thương hiệu: NACHI | Cái | 127,874đĐã bao gồm thuế9,472đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044328 | #1103N0096Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 141,612đĐã bao gồm thuế10,490đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044330 | #1103N0098Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 16 | Cái | 141,612đĐã bao gồm thuế10,490đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044331 | #1103N0099Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.9Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 141,612đĐã bao gồm thuế10,490đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044343 | #1103N0111Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.1Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 195,303đĐã bao gồm thuế14,467đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044345 | #1103N0113Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.3Thương hiệu: NACHI | Cái | 195,303đĐã bao gồm thuế14,467đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044346 | #1103N0114Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.4Thương hiệu: NACHI | Cái | 195,303đĐã bao gồm thuế14,467đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044349 | #1103N0117Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.7Thương hiệu: NACHI | Cái | 205,263đĐã bao gồm thuế15,205đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044351 | #1103N0119Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 205,263đĐã bao gồm thuế15,205đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0044355 | #1103N0123Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 2 | Cái | 228,044đĐã bao gồm thuế16,892đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044356 | #1103N0124Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.4Thương hiệu: NACHI | Cái | 228,044đĐã bao gồm thuế16,892đ | Xuất kho trong 1 ngày |
