Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0587788 | #FCT-HTPMX-M080125Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M8x1.25Thương hiệu: FCT | Cái | 352,800đ(có VAT) 388,080đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587790 | #FCT-HTPMX-M100125Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M10x1.25Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 5 | Cái | 443,800đ(có VAT) 488,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587791 | #FCT-HTPMX-M100150Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M10x1.5Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 10 | Cái | 443,800đ(có VAT) 488,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587793 | #FCT-HTPMX-M120150Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M12x1.5Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 10 | Cái | 625,700đ(có VAT) 688,270đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587794 | #FCT-HTPMX-M120175Mũi Taro Thẳng FCT HTPMX HSS-PM M12x1.75Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 5 | Cái | 625,700đ(có VAT) 688,270đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587767 | #FCT-CSTOX-M030050Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M3x0.5Thương hiệu: FCT | Cái | 818,500đ(có VAT) 900,350đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587769 | #FCT-CSTOX-M050080Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M5x0.8Thương hiệu: FCT | Cái | 782,201đ(có VAT) 860,421đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587770 | #FCT-CSTOX-M060100Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M6x1Thương hiệu: FCT | Cái | 884,100đ(có VAT) 972,510đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587771 | #FCT-CSTOX-M080125Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M8x1.25Thương hiệu: FCT | Cái | 1,044,000đ(có VAT) 1,148,400đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587772 | #FCT-CSTOX-M100150Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M10x1.5Thương hiệu: FCT | Cái | 1,298,700đ(có VAT) 1,428,570đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0587773 | #FCT-CSTOX-M120175Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M12x1.75Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 1 | Cái | 1,829,900đ(có VAT) 2,012,890đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587774 | #FCT-CSTOX-M140200Mũi Tarro Thẳng CSTOX FCT Micro Grain Carbide M14x2Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 3 | Cái | 2,853,899đ(có VAT) 3,139,289đ | Xuất kho trong ngày | |||
0121812 | #YMW-POP12BMũi Taro Thẳng P1 M1.2x0.25 YAMAWA POP1.2BThương hiệu: YAMAWA | Cái | 357,800đ(có VAT) 393,580đ | Xuất kho trong 90 ngày | |||
0120628 | #YMW-POP14CMũi Taro Thẳng P1 M1.4x0.3 YAMAWA POP1.4CThương hiệu: YAMAWA | Cái | 292,400đ(có VAT) 321,640đ | Xuất kho trong 90 ngày | |||
0121656 | #YMW-POQ16DMũi Taro Thẳng P2 M1.6x0.35 YAMAWA POQ1.6DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 279,600đ(có VAT) 307,560đ | Xuất kho trong 90 ngày | |||
0120632 | #YMW-POQ17DMũi Taro Thẳng P2 M1.7x0.35 YAMAWA POQ1.7DThương hiệu: YAMAWA
Tồn kho: 12 | Cái | 279,600đ(có VAT) 307,560đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120275 | #YMW-POQ20EMũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA POQ2.0EThương hiệu: YAMAWA
Tồn kho: 1.834 | Cái | 223,200đ(có VAT) 245,520đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120187 | #YMW-POQ20EXMũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA POQ2.0EXThương hiệu: YAMAWA
Tồn kho: 853 | Cái | 237,300đ(có VAT) 261,030đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120210 | #YMW-PUPQ20EMũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PUPQ2.0EThương hiệu: YAMAWA
Tồn kho: 16 | Cái | 275,800đ(có VAT) 303,380đ | Xuất kho trong ngày | |||
0120225 | #YMW-POQ25FMũi Taro Thẳng P2 M2.5x0.45 YAMAWA POQ2.5FThương hiệu: YAMAWA
Tồn kho: 1.572 | Cái | 171,900đ(có VAT) 189,090đ | Xuất kho trong ngày |