Tán lục giác thép cấp bền 4.8 (Hex Nut) tên thông dụng ngoài thị trường là tán xi kẽm. Là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo chuẩn DIN 934 từ thép cấp bền 4.8 sau đó mạ kẽm điện phân để bảo vệ bề mặt chống ăn mòn. Tán thép cấp bền 4.8 là loại tán có cấp bền thấp, sử dụng kèm với bulong - ty ren cấp bền 4.8. Ứng dụng ở các mối lắp không yêu cầu quá lớn về lực siết và độ an toàn.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán lục giác thép cấp bền 4 (Hexagon Nuts Grade 4), còn được gọi là tán xi kẽm, là loại đai ốc hình lục giác được sử dụng phổ biến trong các ngành cơ khí và xây dựng. Sản phẩm này được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 934 từ thép có cấp bền 4, tức là ứng suất bền đạt 400 N/mm² và ứng suất chảy đạt 320 N/mm². Để tăng khả năng chống ăn mòn, tán thường được mạ kẽm điện phân.
Tán lục giác thép cấp bền 4 thường được sử dụng cùng với bu lông hoặc ty ren có cùng cấp bền, phù hợp cho các mối lắp không yêu cầu lực siết và độ an toàn quá cao. Sản phẩm này có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lắp ráp và thi công. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chắc chắn và ổn định của các mối ghép trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Tán lục giác thép cấp bền 4, hay còn gọi là đai ốc lục giác, có cấu tạo đơn giản với các đặc điểm chính như sau:
Đai ốc lục giác thép cấp bền 4 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
Đai ốc lục giác thép cấp bền 4 chủ yếu được sản xuất từ thép carbon thấp. Tuy nhiên, có thể có nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền. Hai loại vật liệu chính được sử dụng phổ biến trên thị trường là thép 4.6 và thép 4.8.
Thép 4.6 có độ bền kéo tối thiểu khoảng 400 N/mm². Đây là loại thép carbon thấp, có độ dẻo cao, dễ gia công và giá thành rẻ. Tuy nhiên, nó có nhược điểm là độ cứng và khả năng chịu tải thấp hơn so với các cấp bền cao hơn.
Thép 4.8 có độ bền kéo tối thiểu khoảng 480 N/mm², cao hơn so với thép 4.6. Loại thép này vẫn giữ được tính dễ gia công nhưng có độ bền cao hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực tốt hơn. Tuy nhiên, nếu không được xử lý bề mặt, thép 4.8 vẫn dễ bị ăn mòn.
Dưới đây là bảng so sánh các loại vật liệu chế tạo tán lục giác thép cấp bền 4:
Loại vật liệu | Độ bền kéo (N/mm²) | Thành phần chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thép 4.6 | 400 | Thép carbon thấp (C < 0.25%) | - Dễ gia công, giá thành rẻ - Độ dẻo cao, dễ lắp ráp | - Độ cứng và khả năng chịu tải thấp hơn - Dễ bị ăn mòn nếu không xử lý bề mặt |
Thép 4.8 | 480 | Thép carbon thấp, gia cường cơ tính | - Độ bền tốt hơn thép 4.6 - Vẫn giữ được tính dễ gia công | - Dễ bị ăn mòn nếu không xử lý bề mặt |
Tán lục giác thép cấp bền 4 thường được xử lý bề mặt để tăng khả năng chống gỉ, chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Loại xử lý bề mặt | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
Mạ kẽm điện phân (Zinc Plating - Xi kẽm) | Phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt tán thông qua điện phân | - Giá thành rẻ - Bề mặt sáng, thẩm mỹ đẹp - Chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô ráo | - Lớp mạ mỏng, dễ bị mài mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất |
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing - HDG) | Nhúng tán vào kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ dày và bền hơn | - Chống ăn mòn rất tốt, phù hợp công trình ngoài trời - Độ bám dính cao, khó bong tróc | - Màu sắc không đều, có thể có lớp sần sùi - Chi phí cao hơn mạ điện phân |
Mạ niken (Nickel Plating) | Lớp niken phủ ngoài giúp tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ | - Bề mặt bóng đẹp, chịu mài mòn tốt - Chống oxy hóa tốt hơn mạ kẽm | - Giá thành cao hơn - Không phù hợp với môi trường có hóa chất mạnh |
Mạ crom (Chrome Plating) | Lớp phủ crom giúp tăng độ cứng và chống mài mòn | - Bề mặt sáng bóng, độ bền cao - Tăng khả năng chịu nhiệt | - Chi phí sản xuất cao - Không chống ăn mòn tốt như inox hoặc mạ kẽm nhúng nóng |
Giá của đai ốc lục giác thép cấp bền 4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, lớp mạ bề mặt và kích thước sản phẩm. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thành:
Bảng tham khảo mức giá trung bình (có thể thay đổi tùy thời điểm và nhà cung cấp):
Loại tán | Giá (VNĐ/cái) |
Tán lục giác thép mạ kẽm điện phân M6 | 100 - 300 |
Tán lục giác thép mạ kẽm điện phân M10 | 300 - 600 |
Tán lục giác thép mạ kẽm nhúng nóng M12 | 800 - 1.500 |
Tán lục giác inox 304 M8 | 1.000 - 2.000 |
Tán lục giác inox 316 M10 | 2.500 - 4.000 |
Tên Sản Phẩm | Size | Chiều dài đường kính (mm) | Bước ren (mm) | Vật liệu | Xử lý bề mặt | Chiều ren | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn |
M3 | 5.5 (±0.5) | 0.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 2.4 (±0.3) | DIN 934 | |
M4 | 7 (±0.5) | 0.7 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 3.2 (±0.3) | DIN 934 | |
M5 | 8 (±0.5) | 0.8 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 4 (±0.3) | DIN 934 | |
M6 | 10 (±0.5) | 1 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 5 (±1) | DIN 934 | |
M8 | 13 (±0.5) | 1.25 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 6.5 (±1) | DIN 934 | |
M10 | 17 (±0.5) | 1.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 8 (±1.5) | DIN 934 | |
M12 | 19 (±0.5) | 1.75 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 10 (±2) | DIN 934 | |
M14 | 22 (±0.5) | 2 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 11 (±1) | DIN 934 | |
M16 | 24 (±1) | 2 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 12 (±1) | DIN 934 | |
M18 | 27 (±1) | 2.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 14 (±2.5) | DIN 934 | |
M20 | 30 (±1) | 2.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 16 (±2.5) | DIN 934 | |
M22 | 32 (±1) | 2.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 18 (±2.5) | DIN 934 | |
M24 | 36 (±1) | 3 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 19 (±2) | DIN 934 | |
M27 | 41 (±1) | 3 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 22 (±2) | DIN 934 | |
M30 | 46 (±1) | 3.5 | Thép 4.6 | Mạ Kẽm | Ren Phải | 24 (±2) | DIN 934 |
Tán lục giác thép cấp bền 4 có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
Chiều cao của đai ốc lục giác có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể:Tán lục giác thấp (Low Profile Hex Nut): Có chiều cao thấp hơn tiêu chuẩn, phù hợp cho các mối ghép có không gian hạn chế.
Đai ốc lục giác thép cấp bền 4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Để đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu suất tối ưu khi sử dụng tán lục giác thép cấp bền 4, cần thực hiện đúng quy trình lắp đặt theo các bước sau.
Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt sẽ giúp mối ghép chắc chắn, an toàn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng.