Tán mỏng hay tán lục giác mỏng là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 439 từ vật liệu thép không gỉ ( inox 316) với cấp bền 8.8 cường lực cao. Tán mỏng thường được ứng dụng trong các ngành khác nhau như: công nghiệp hoá chất, cơ khí chế tạo, đóng tàu hay dầu khí và cầu đường,
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Tán mỏng tiếng anh là Thin Nut, còn được gọi là đai ốc mỏng, ê-cu mỏng hay tán thấp, là một loại đai ốc có thiết kế đặc biệt với chiều cao thấp hơn so với đai ốc tiêu chuẩn. Trên thị trường, tán mỏng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm không gian, giảm trọng lượng hoặc làm đai ốc khóa thứ hai để ngăn chặn hiện tượng tự tháo lỏng.
Nhờ cấu tạo nhỏ gọn, tán mỏng được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép carbon, thép không gỉ (inox 201, 304, 316) hoặc đồng thau, giúp đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với đặc điểm này, sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, lắp ráp máy móc, công trình xây dựng và ngành công nghiệp ô tô, nơi yêu cầu mối ghép chắc chắn nhưng vẫn tối ưu không gian và trọng lượng.
Tán mỏng - tán thấp (Thin Nut) có thiết kế nhỏ gọn nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc cố định các mối ghép ren. Sản phẩm bao gồm các bộ phận chính sau:
Nhờ cấu tạo đặc biệt với độ dày nhỏ hơn so với các loại đai ốc thông thường, tán mỏng thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu không gian hạn chế hoặc đóng vai trò như một đai ốc khóa để tăng độ chắc chắn của mối ghép.
Tán thấp được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu về độ chính xác, độ bền và khả năng chịu lực trong từng ngành công nghiệp. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
Dưới đây là bảng so sánh các loại vật liệu thường được sử dụng để sản xuất tán mỏng, cùng với những ưu điểm và hạn chế của từng loại:
Vật liệu | Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Thép carbon (Cấp bền 4.6, 8.8, 10.9, 12.9) | Độ bền cơ học cao, có thể xử lý nhiệt để tăng độ cứng | Giá thành rẻ, dễ gia công, có thể mạ kẽm chống gỉ | Dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt | Lắp ráp máy móc, kết cấu thép, ngành xây dựng |
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) | Chống ăn mòn tốt, bền với môi trường khắc nghiệt | Không bị gỉ sét, độ bền cao, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất | Giá thành cao hơn so với thép carbon | Ngành thực phẩm, y tế, hàng hải, dầu khí |
Đồng thau (Brass) | Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, có màu vàng sáng | Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, chống oxy hóa | Giá cao, không chịu lực tốt bằng thép | Linh kiện điện tử, hệ thống nước, trang trí nội thất |
Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy) | Nhẹ, chống ăn mòn tự nhiên | Trọng lượng nhẹ, không bị gỉ sét | Độ bền cơ học thấp hơn so với thép | Ngành hàng không, xe đạp, thiết bị điện |
Để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, đai ốc mỏng thường được xử lý bề mặt bằng nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số lớp xử lý phổ biến:
Phương pháp xử lý | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
Mạ kẽm điện phân (Zinc Plated) | Phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt | Chống gỉ tốt trong môi trường khô ráo, giá thành thấp | Không bền trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mạnh |
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized) | Nhúng tán vào kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ dày | Chống gỉ tốt hơn mạ kẽm điện phân, bền với môi trường ngoài trời | Lớp mạ dày làm ren bị thay đổi, không phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu ren chính xác |
Phủ dầu chống gỉ (Black Oxide, Phosphating) | Xử lý bề mặt tạo lớp màng bảo vệ chống gỉ | Giữ nguyên độ chính xác của ren, tăng độ bám dính dầu bôi trơn | Chống gỉ kém hơn mạ kẽm, cần bảo dưỡng thường xuyên |
Mạ niken (Nickel Plated) | Phủ một lớp niken lên bề mặt kim loại | Tạo độ bóng, chống ăn mòn tốt hơn mạ kẽm | Chi phí cao hơn, thường dùng cho mục đích trang trí |
Mạ inox (Stainless Coating) | Tạo lớp phủ inox trên thép carbon | Giúp chống gỉ gần bằng inox thật, giá rẻ hơn inox | Không bền bằng inox nguyên chất |
Mức giá của đai ốc mỏng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, lớp xử lý bề mặt và kích thước sản phẩm. Dưới đây là mức giá tham khảo theo từng loại vật liệu (có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và đơn vị cung cấp):
Vật liệu | Mức giá (VNĐ/chiếc) - Tham khảo |
Thép carbon (mạ kẽm điện phân) | 500 - 2.000 |
Thép carbon (mạ kẽm nhúng nóng) | 1.500 - 3.500 |
Thép không gỉ (Inox 201) | 2.000 - 4.500 |
Thép không gỉ (Inox 304) | 3.000 - 6.000 |
Thép không gỉ (Inox 316) | 4.500 - 8.000 |
Đồng thau (Brass) | 5.000 - 10.000 |
Hợp kim nhôm (Aluminum) | 3.500 - 7.000 |
Size | Chiều dài Đường kính | Bước Ren | Vật Liệu | Xử Lý Bề Mặt | Khóa | Độ Dày | Tiêu Chuẩn |
5.5 mm | 0.5 mm | Inox 304 | - | 5.5 mm | 1.8 mm | DIN 439 | |
5.5 mm | 0.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 5.5 mm | 1.8 mm | DIN 439 | |
7 mm | 0.7 mm | Inox 304 | - | 7 mm | 2.2 mm | DIN 439 | |
7 mm | 0.7 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ | 7 mm | 2.2 mm | DIN 439 | |
7 mm | 0.7 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 7 mm | 2.2 mm | DIN 439 | |
8 mm | 0.8 mm | Inox 304 | - | 8 mm | 2.7 mm | DIN 439 | |
8 mm | 0.8 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ | 8 mm | 2.7 mm | DIN 439 | |
8 mm | 0.8 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 8 mm | 2.7 mm | DIN 439 | |
10 mm | 1 mm | Inox 316 | - | 10 mm | 3.2 mm | DIN 439 | |
10 mm | 1 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ | 10 mm | 3.2 mm | DIN 439 | |
10 mm | 1 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 10 mm | 3.2 mm | DIN 439 | |
13 mm | 1.25 mm | Inox 304 | - | 13 mm | 4 mm | DIN 439 | |
13 mm | 1.25 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ | 13 mm | 4 mm | DIN 439 | |
13 mm | 1.25 mm | Thép 8.8 | Mạ Geomet | 13 mm | 4 mm | DIN 439 | |
13 mm | 1.25 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 13 mm | 4 mm | DIN 439 | |
17 mm | 1.5 mm | Inox 304 | - | 17 mm | 5 mm | DIN 439 | |
17 mm | 1.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ | 17 mm | 5 mm | DIN 439 | |
17 mm | 1.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Geomet | 17 mm | 5 mm | DIN 439 | |
17 mm | 1.5 mm | Thép 8.8 | Mạ Kẽ 7 Màu | 17 mm | 5 mm | DIN 439 |
Tán mỏng (Thin Nut) được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm hình dạng, kích thước hệ mét hoặc inch, và chiều dài. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:
Tán mỏng có nhiều kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các loại bu lông và yêu cầu lắp ráp khác nhau. Một số loại phổ biến gồm:
Tán mỏng hệ mét có kích thước phổ biến từ M3 đến M48, tương ứng với đường kính bu lông phù hợp. Một số kích thước phổ biến:
Đai ốc mỏng hệ inch được chia thành hai dạng chính:
Đai ốc mỏng thường có thiết kế mỏng hơn so với tán tiêu chuẩn, nhưng vẫn có sự khác biệt về độ dày:
Tán lục giác mỏng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Để đảm bảo tán lục giác mỏng được lắp đặt chắc chắn và an toàn, cần thực hiện đúng các bước sau: