Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 472

Tiêu chuẩn DIN 472

Phe gài lỗ khoan theo tiêu chuẩn METRIC DIN 472

Phe gài lỗ (Internal Retaining Rings) khoan theo tiêu chuẩn Metric DIN 472 (còn gọi là vòng tròn) là các miếng dập kim loại mỏng, tròn, được sử dụng để ngăn chuyển động giữa các thành phần giao phối. Thiết kế bên trong theo thứ tự lắp ráp trục thành các rãnh gia công trong vỏ và lỗ khoan. Chúng có chức năng giảm rung động và duy trì vị trí thích hợp của hai bộ phận trong một cụm lắp ráp và cho phép tháo rời dễ dàng các bộ phận bằng cách tháo vòng giữ. Thiết kế phần thuôn nhọn cho phép biến dạng tròn đều và thậm chí tiếp xúc với bề mặt trong rãnh.

Mecsu cũng là một trong những nơi cung cấp vòng giữ bên trong cho lỗ khoan DIN 472, vui lòng bấm tại đây để xem thêm chi tiết.

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung - Viện tiêu chuẩn hóa Đức) được ban hành cho nhiều loại linh kiện bao gồm các ốc vít công nghiệp như các phe gài lỗ khoan DIN 472. Các tiêu chuẩn DIN vẫn phổ biến trong Đức, Châu Âu và toàn cầu mặc dù quá trình chuyển đổi sang các tiêu chuẩn ISO đang diễn ra.

Tiêu chuẩn DIN tiếp tục được sử dụng cho các bộ phận không có tiêu chuẩn ISO tương đương hoặc không cần tiêu chuẩn hóa.

 

Kích thước theo chuẩn Metric DIN 472

Shaft dia Clip Groove Supplementary
data
d1 s d3 a b d5 Trọng lượng kg/1000pcs d2 m t n d4 FN FR g FRg Kích thước định danh của kìm mỗi DIN 5254
Kích thước định danh   per. dev.   per. dev. max. xấp xỉ. min.   per. dev. H13   min. kN kN kN
8 0.8 0
-0.05
8.7 0.36
-0.1
2.4 1.1 1 0.14 8.4 0.09
0 (H11)
0.9 0.2 0.6 3 0.86 2 1 1.5 8
9 0.8 9.8 2.5 1.3 1 0.15 9.4 0,11 0.9 0.2 0.6 3.7 0.96 2 1 1.5
10 1 0
-0.06
10.8   3.2 1.4 1.2 0.18 10.4 0 (H11) 1.1 0.2 0.6 3.3 1.08 4 1 2.2
11 1 11.8 3.3 1.5 1.2 0.31 11.4 1.1 0.2 0.6 4.1 1.17 4 1 2.3
12 1 13 3.4 1.7 1.5 0.37 12.5 1.1 0.3 0.8 4.9 16 4 1 2.3
13 1 14.1 3.6 1.8 1.5 0.42 13.6 1.1 0.3 0.9 5.4 2.1 4.2 1 2.3
14 1 15.1 3.7 1.9 1.7 0.52 14.6 1.1 0.3 0.9 6.2 2.25 4.5 1 23
15 1 16.2 3.7 2 1.7 0.56 15.7 1.1 0.4 1.1 7.2 2.8 5 1 2.3
16 1 17.3 3.8 2 1.7 0.6 16.8 1.1 0.4 1.2 8 3.4 5.5 1 2.6
17 1 18.3 0.42
-0.13
3.9 2.1 1.7 0.65 17.8 1.1 0.4 1.2 8.8 3.6 6 1 2.5
18 1 19.5 4.1 2.2 2 0.74 19 0.13
0 (H11)
1.1 0.5 1.5 9.4 4.8 6.5 1 2.6
19 1 20.5 4.1 2.2 2 0.83 20 1.1 0.5 1.5 10.4 5.1 6.8 1 2.5 19
20 1 21.5 4.2 2.3 2 0.9 21 1.1 0.5 1.5 11.2 5.4 7.2 1 2.5
21 1 22.5 4.2 2.4 2 1 22 1.1 0.5 1.5 12.2 5.7 7.6 1 2.6
22 1 23.5 4.2 2.5 2 1.1 23 1.1 0.5 1.5 13.2 5.9 8 1 2.7
24 1.2 25.9 0.42
-0.21
4.4 2.6 2 1.42 25.2 0.21
0 (H12)
1.3 0.6 1.8 14.8 7.7 13.9 1 4.6
25 1.2 26.9 4.5 2.7 2 1.5 26.2 1.3 0.6 1.8 15.5 8 14.6 1 4.7
26 1.2 27.9 4.7 2.8 2 1.6 27.2 1.3 0.6 1.8 16.1 8.4 13.9 1 4.6
28 1.2 30.1 0.5
-0.25
4.8 2.9 2 1.8 29.4 1.3 0.7 2.1 17.9 10.5 13.3 1 4.5
30 1.2 32.1 4.8 3 2 20.6 31.4 0.25
0 (H12)
1.3 0.7 2.1 19.9 11.3 13.7 1 4.6
31 1.2 33.4 5.2 3.2 2.5 2.1 32.7 1.3 0.9 2.6 20 14.1 13.8 1 4.7
32 1.2 34.4 5.4 3.2 2.5 2.21 33.7 1.3 0.9 2.6 20.6 14.6 13.8 1 4.7
34 1.5 36.5 5.4 3.3 2.5 3.2 35.7 1.6 0.9 2..6 22.6 15.4 26.2 2 6.3
35 1.5   37.8   5.4 3.4 2.5 3.54 37   1.6 1 3 23.6 18.8 26.9 2 6.4
36 1.5 38.8 5.4 3.5 2.5 3.7 38 1.6 1 3 24.6 19.4 26.4 2 6.4
37 1.5 39.8 5.5 3.6 2.5 3.74 39 1.6 1 3 25.4 19.8 27.1 2 6.5
38 1.5 40.8 5.5 3.7 2.5 3.9 40 1.6 1 3 26.4 22.5 28.2 2 6.7
40 1.8 43.5 5.8 3.9 2.5 4.7 42.5 1.9 1.3 3.8 27.8 27 44.6 2 8.3 40
42 1.8 45.5 5.9 4.1 2.5 5.4 44.5 1.9 1.3 3.8 29.6 28.4 44.7 2 8.4
45 1.8 48.5 6.2 4.3 2.5 6 47.5 1.9 1.3 3.8 32 30.2 43.1 2 8.2
47 1.8 50.5 1.1
-0.46
6.4 4.4 2.5 6.1 49.5 1.9 1.3 3.8 33,5 31.4 43.5 2 8.3
48 1.8 51.5 6.4 4.5 2.5 6.7 50.5 0.3
0 (H12)
1.9 1.3 3.8 34.5 32 43.2 2 8.4
50 2 0
-0.07
54.2 6.5 4.6 2.5 7.3 53 2.2 1.5 4.5 36.3 40.5 60.8 2 12
52 2 26.2 6.7 4.7 2.5 8.2 55 2.2 1.5 4.5 37.9 42 60.3 2 12
55 2 29.2 6.8 5 2.5 8.3 58 2.2 1.5 4.5 40.7 44.4 60.3 2 13
56 2 60.2 6.8 5.1 2.5 8.7 59 2.2 1.5 4.5 41.7 45.2 60.3 2 13
58 2 62.2 6.9 5.2 2.5 10.5 61 2.2 1.5 4.5 43.5 46.7 60.8 2 13
60 2 64.2 7.3 5.4 2.5 11.1 63 2.2 1.5 4.5 44.7 48.3 61 2 13
62 2 66.2 7.3 5.5 2.5 11.2 65 2.2 1.5 4.5 46.7 49.8 60.9 2 13
63 2 67.2 7.3 5.6 2.5 12.4 66 2.2 1.5 4.5 47.7 50.6 60.8 2 13
65 2.5 69.2 7.6 5.8 3 14.3 68 2.7 1.5 4.5 49 51.8 121 3 21
68 2.5 72.5 7.8 6.1 3 16 71 2.7 1.5 4.5 51.6 54.5 122 3 21
70 2.5 74.5 7.8 6.2 3 16.5 73 2.7 1.5 4.5 53.6 56.3 119 3 21
72 2.5   76.6   7.8 6.4 3 18.1 75   2.7 1.5 4.5 55.6 58 119 3 21
75 2.5 79.5 7.8 6.6 3 18.8 78 2.7 1.5 4.5 58.6 60 118 3 21
78 2.5 82.5 1.3
-0.54
8.5 6.8 3 20.4 81 0.35
0 (H13)
2.7 1.5 4.5 60.1 62.3 123 3 22
80 2.5 85.5 8.5 7 3 22 83.5 2.7 1.8 5.3 62.1 74.6 121 3 22
82 3 87.5 8.5 7 3 24 85.5 2.7 1.8 5.3 64.1 76.6 119 3 21
85 3 0
-0.08
90.5 8.6 7.2 3.5 25.3 88.5 3.2 1.8 5.3 66.9 79.5 201 3 31 85
88 3 93.5 8.6 7.4 3.5 28 91.5 3.2 1.8 5.3 69.9 82.1 209 3 33
90 3 95.6 8.6 7.6 3.5 31 93.5 3.2 1.8 5.3 71.9 84 199 3 31
92 3 97.5 8.7 7.8 3.5 32 95.5 3.2 1.8 5.3 73.7 85.8 201 3 32
95 3 101 8.8 8.1 3.5 35 98.5 3.2 1.8 5.3 76.5 88.6 195 3 31
98 3 104 9 8.3 3.5 37 102 3.2 1.8 5.3 79 91.3 191 3 31
100 3 106 9.2 8.4 3.5 38 104 3.2 1.8 5.3 80.6 93.1 188 3 31
102 4 0
-0.1
108 9.5 8.5 3.5 55 106 0.54
0 (H13)
4.2 2 6 82 109 439 3 73
105 4 112 9.5 8.7 3.5 56 109 4.2 2 6 85 112 436 3 73
108 4 115 9.5 8.9 3.5 60 112 4.2 2 6 88 115 419 3 71
110 4 117 10.4 9 3.5 64.5 114 4.2 2 6 88.2 117 415 3 71
112 4 119 10.5 9.1 3.5 72 116 4.2 2 6 90 119 418 3 72
115 4 122 1.5
-0.63
10.5 9.3 3.5 74.5 119 4.2 2 6 93 122 409 3 71
120 4 127 11 9.7 3.5 77 124 0.63
0 (H13)
4.2 2 6 96.9 127 396 3 70
125 4 132 11 10 4 79 129 4.2 2 6 102 132 385 3 70
125

130 4 137 11 10.2 4 82 134 4.2 2 6 107 138 374 3 69
135 4   142   11.2 10.5 4 84 139   4.2 2 6 112 143 358 3 67
140 4 147 11.2 10.7 4 87.5 144 4.2 2 6 117 148 350 3 67
145 4 152 11.4 10.9 4 93 149 4.2 2 6 121 153 336 3 65
150 4 158 12 11.2 4 105 155 4.2 2.5 7.5 125 191 326 3 64
155 4 164 12 11.4 4 107 160 4.2 2.5 7.5 130 206 324 4 55
160 4 169 13 11.6 4 110 165 4.2 2.5 7.5 133 212 321 4 55
165 4 175 13 11.8 4 125 170 4.2 2.5 7.5 138 219 319 4 54
170 4 180 13.5 12.2 4 140 175 4.2 2.5 7.5 142 225 349 4 59
175 4 185 1.7
-0.72
13.5 12.7 4 150 180 4.2 2.5 7.5 147 232 351 4 59
180 4 190 14.2 13.2 4 165 185 0.72
0 (H13)
4.2 2.5 7.5 150 238 347 4 59
185 4 195 14.2 13.7 4 170 190 4.2 2.5 7.5 155 245 349 4 59
190 4 200 14.2 13.8 4 175 195 4.2 2.5 7.5 160 251 340 4 58
195 4 205 14.2 13.8 4 183 200 4.2 2.5 7.5 165 258 330 4 56
200 4 210 14.2 14 4 195 205 4.2 2.5 7.5 170 265 325 4 55
210 5 0
-0.12
222 14.2 14 4 270 216 5.2 3 9 180 333 601 4 90
220 5 232 14.2 14 4 315 226 5.2 3 9 190 349 574 4 85
230 5 242 14.2 14 4 330 236 5.2 3 9 200 365 549 4 81
240 5 252 2
-0.81
14.2 14 4 345 246 5.2 3 9 210 380 525 4 78
250 5 262 14.2 14 4 360 256 5.2 3 9 220 396 504 4 75
260 5 275 16.2 16 5 375 268 0.81
0
5.2 4 12 226 553 538 4 80
270 5 285 16.2 16 5 388 278 5.2 4 12 236 573 518 4 77
280 5   295   16.2 16 5 400 288 (H13) 5.2 4 12 246 593 499 4 74
290 5 305 16.2 16 5 415 298 5.2 4 12 256 615 482 4 72
300 5 315 16.2 16 5 435 308 5.2 4 12 266 636 466 4 69

.

Tính chất cơ học của thép không gỉ đối với phe gài lỗ khoan theo tiêu chuẩn Metric DIN 472

Thép không gỉ có thể được chia thành ba nhóm thép - austenitic, ferritic và martensitic. Thép Austenit là do loại phổ biến nhất (>90% ốc vít thương mại). Các nhóm thép và các lớp sức mạnh được chỉ định bởi một dãy bốn chữ số gồm chữ và số (ví dụ: A2-70) như bảng sau. DIN EN ISO 3506 chi phối vít và đai ốc làm từ thép không gỉ.

Nhóm Thép

Mác Thép

Lớp Sức Mạnh

Vít, Đai Ốc và Bu Lông

Sức Căng
N/mm2

Sức Căng PSI

Phạm Vi Đường Kính

Lực Tải N/mm2

Austenitic

A2 và A4

50

500

70.000

M39

500

70

700

100.000

M20

700

80

800

118.000

M20

800

Ứng suất kéo được tính toán có tham chiếu đến vùng ứng suất kéo (xem DIN EN ISO 3506-1979). Các loại đai ốc được ghép nối với cùng loại vít từ thép không gỉ.

Nhóm Thép

Lớp Sức Mạnh

Mác Thép

Đặt Điểm

Austenitic

50

A1, A2

Mềm mại, ốc vít gia công nguội, quay và ép mềm

70

A2, A4

Gia công nguội, ốc vít hình thành cường độ bình thường

80

A2, A4

Gia công cực lạnh, cường độ cao, đặc biệt

 

Thành phần hóa học của thép không gỉ đối với phe gài lỗ khoan theo tiêu chuẩn Metric DIN 472

Mác Thép

Mác Thép USA

Vật Liệu Chỉ Định

Số Liệu Vật Liệu

C
%

Si

%

Mn

%

Cr
%

Mo
%

Ni
%

A 2

304

X 5Cr Ni 1810

1.430
1


0.07

1.0

2.0

17.5 đến 19.5

-

8.0 đến 10.5

X 2 Cr Ni 1811

1.430
6


0.03

1.0

2.0

18.0 đến 20.0

-

10.0 đến 12.0

X 8 Cr Ni 19/10

1.430
3


0.07

1.0

2.0

17.0 đến 19.0

-

11.0 đến 13.0

A 4

316

X 5 Cr Ni Mo 1712

1.440
1


0.07

1.0

2.0

16.5 đến 18.5

2.0 đến 2.5

10.0 đến 13.0

X 2 Cr Ni Mo 1712

1.440
4


0.03

1,0

2.0

16.5 đến 18.5

2.0 đến 2.5

10.0 đến 13.0

 

Thành phần hóa học của thép đối với phe gài lỗ khoan theo tiêu chuẩn Metric DIN 472

Cấp Bền Vật Liệu Và Xử Lý Giới Hạn Thành Phần Hóa Học % Nhiệt Độ °C
C P S
min. max. max. max.
4.6. 4.8. 5.8. 6.8 Thép carbon thấp hoặc trung bình - 0.55 0.05 0.06 -
8,8 Thép carbon trung bình được làm nguội, tôi luyện 0.25 0.55 0.04 0.05 425
9,8 Thép carbon trung bình được làm nguội, tôi luyện 0.25 0.55 0.04 0.05 425
10,9 Phụ gia thép carbon trung bình, ví dụ: boron, Mn, Cr hoặc  Thép hợp kim - tôi luyện 0.20 0.55 0.04 0.05 425
12,9 Thép hợp kim - tôi luyện 0.20 0.50 0.035 0.035 380

 

Tính chất cơ học của thép đối với phe gài lỗ khoan theo tiêu chuẩn Metric DIN 472

THUỘC TÍNH CƠ KHÍ

Cấp Bền

4.8

5.6

5.8

6.8

8.8

9.8

10.9

12.9

Lên đến 16

Vượt qua 16

Sức Căng

nom.

400

500

600

800

900

1000

1200

min.

420

500

520

600

800

830

900

1040

1220

Độ Cứng Vickers

min.

130

155

160

190

250

255

290

320

385

max

250

320

336

360

380

435

Thread D

min.

124

147

152

181

319

242

266

295

353

max.

238

385

319

342

363

412

Độ Cứng Rockwell

min.

71

79

82

89

-

HRC

-

-

-

-

20

23

28

32

39

HR

95

99

-

max.

-

-

-

-

32

34

37

39

44

Năng Suất Căng Thẳng
ReL.

nom.

320

300

400

480

-

min.

340

300

420

480

-

Căng thẳng ở mức cố định

nom.

-

640

720

900

1080

min.

-

640

660

720

940

1100

Dữ liệu kích thước và thông tin kỹ thuật cho phe gài lỗ theo tiêu chuẩn Metric DIN 472 được lấy công khai từ các nguồn có sẵn và không được mua thông qua các cơ quan tiêu chuẩn. Nó đã được hoàn thành và biên soạn chỉ cho mục đích tham khảo.

Nguồn tham khảo: Aspen Fasteners.

>>> 10000+ Mã Sản Phẩm Bulong: https://mecsu.vn/san-pham/bulong.Jea

>>> 800+ Mã Sản Phẩm Long Đền: https://mecsu.vn/san-pham/long-den.WR

>>>800+ Mã Sản Phẩm Đai Ốc: https://mecsu.vn/san-pham/tan-dai-oc.GB1j

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn