Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 438

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7436; CSN 021182; PN 82274; EU 27436;

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 438

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7436; CSN 021182; PN 82274; EU 27436;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
n - groove width
t - groove depth
dz - diameter of the hole

Makings:

Steel: 14H,22H
Stainless: A1
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6g

Bảng tiêu chuẩn ISO 27436:

Đơn vị tính mm

 
dz max. 1,4 2 2,5 3 5 6
n 0,4 0,6 0,8 1 1,2 1,6
t min. 0,8 1,12 1,28 1,6 2 2,4
l d
M3 M4 M5 M6 M8 M10
3 +          
4 + +        
5 + + + +    
6 + + + +    
8 + + + + +  
10 + + + + + +
12 + + + + + +
14 + + + + + +
16 + + + + + +
18 + + + + + +
20 + + + + + +
22 + + + + + +
25 + + + + + +
28     + + + +
30     + + + +
35       + + +
40         + +

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn